Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(thing)

  • 41 gern gesehen

    - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hay, dễ chịu, thú vị, hoan nghênh! = zu oft gesehen {overkill}+ = das habe ich schon mal gesehen {I've seen that before}+ = wir haben es selbst gesehen {we saw it ourselves}+ = hat man so was schon gesehen? {can you beat it?}+ = kaum hatte er sie gesehen, als... {scarcely had he seen her, when...}+ = so etwas habe ich noch nie gesehen {I never saw such a thing before}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gern gesehen

  • 42 entsprechend

    - {accordant} + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với - {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as - {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng, thích hợp, thích đáng, thoả đáng - {analogical} sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, theo phép loại suy, cùng chức - {analogous} - {appropriate} - {conformable} hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn - {congenial} cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc - {correlative} tương quan, tương liên - {correspondent} xứng với, tương ứng với, - {corresponding} tương ứng, trao đổi thư từ, thông tin - {equal} ngang, bằng, ngang sức, đủ sức, đủ khả năng, đáp ứng được, bình đẳng - {parallel} song song, tương đương, giống với, ngang hàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {relative} có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối - {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, đại diện, đại nghị, biểu diễn - {respective} riêng từng người, riêng từng cái - {suitable} hợp = entsprechend [einer Sache] {correspond [to a thing]}+ = genau entsprechend {duplicate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entsprechend

  • 43 um Haaresbreite

    - {by a hairbreadth} = es ging um Haaresbreite {this was a near thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > um Haaresbreite

  • 44 es widerstrebt mir, so etwas zu tun

    - {I hate to do such a thing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es widerstrebt mir, so etwas zu tun

  • 45 die Ahnung

    - {anticipation} sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước, sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước, sự làm trước, sự nói trước, sự thúc đẩy - sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi, sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường, âm sớm - {divination} - {foreboding} sự báo trước, điềm, sự có linh tính, lời tiên đoán - {hunch} cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to, linh cảm - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức - {presage} triệu, sự cảm thấy trước - {presentiment} - {prevision} - {savvy} sự hiểu biết, sự khôn khéo - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút = die böse Ahnung {misgiving}+ = keine Ahnung {I dunno}+ = keine Ahnung! {search me!}+ = Keine Ahnung! {No idea!}+ = die dunkle Ahnung {inkling}+ = nicht die leiseste Ahnung {not the least inkling}+ = ich habe keine blasse Ahnung {I have not the faintest idea}+ = keine blasse Ahnung haben von {to have not the faintest idea of something}+ = Sie hat überhaupt keine Ahnung. {she doesn't know the first thing.}+ = ich habe nicht die leiseste Ahnung {I have not the faintest idea; I have not the slightest idea; I have not the slightest notion}+ = nicht die leiseste Ahnung haben von {to have not the vaguest notion of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ahnung

  • 46 das Grün

    - {green} màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân, sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin, vẻ ngây thơ non nớt - {greenness} màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại, vẻ tráng kiện quắc thước = das Grün (Natur) {verdure}+ = das Grün (Karten) {spades}+ = das frische Grün {verdancy}+ = dasselbe in Grün {exactly the same thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grün

  • 47 die Besitzergreifung

    - {occupancy} sự chiếm đóng, sự chiếm giữ, thời gian chiếm đóng - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự ở, thời hạn thuê, nghề nghiệp, công việc, việc làm = die Besitzergreifung [einer Sache] {entry [upon a thing]}+ = die gewaltsame Besitzergreifung {seizure}+ = die widerrechtliche Besitzergreifung {usurpation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besitzergreifung

  • 48 die Belastung

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở, điều cản trở - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {incrimination} sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, ứng suất - {tax} thuế, cước, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn = die Belastung (Technik) {load}+ = die Belastung (Kommerz) {debit}+ = die Belastung [einer Sache] {drain [on a thing]}+ = die erbliche Belastung {hereditary taint}+ = die statische Belastung {static load}+ = die körperliche Belastung {bodily burden}+ = die außergewöhnliche finanzielle Belastung {extraordinary financial burden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastung

  • 49 das Zeugnis

    - {attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu - {testimony} lới chứng, lời khai - {witness} sự làm chứng, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = das Zeugnis (Schule) {report}+ = ohne Zeugnis {characterless; uncertificated}+ = Zeugnis ablegen {to testify}+ = Zeugnis ablegen [gegen,für] {to give evidence [against,for]}+ = Zeugnis ablegen [von einer Sache] {to bear witness [of a thing]}+ = das schriftliche Zeugnis {testimonial}+ = ein Zeugnis ausstellen {to testimonialize}+ = jemanden ein Zeugnis ausstellen {to give someone a character}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeugnis

  • 50 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

  • 51 widersprechen

    (widersprach,widersprochen) - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to disagree} khác, không giống, không khớp, không hợp, không thích hợp, bất đồng, không đồng ý, bất hoà - {to dissent} bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến, không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống - {to gainsay} chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to object} chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu = widersprechen (widersprach,widersprochen) [einer Sache] {to conflict [with a thing]}+ = sich widersprechen {to be contradictory; to tergiversate}+ = jemandem widersprechen {to controvert}+ = er war so vermessen, ihm zu widersprechen {he presumed to contradict him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widersprechen

  • 52 enteignen

    - {to dispossess} + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi, giải thoát, diệt trừ - {to oust} đuổi, trục xuất, hất cẳng, tước = enteignen (Besitz) {to disseize}+ = enteignen [einer Sache] {to expropriate [from a thing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enteignen

  • 53 nicht vor

    - {not till; not until} = gar nicht {none; not at all}+ = ist nicht {ain't; isn't}+ = ehe nicht {not until}+ = nicht mehr {no longer; no more; not any longer}+ = kann nicht {cannot}+ = nicht wohl {seedy; unwell}+ = darf nicht {must not}+ = nicht fest {non-solid}+ = nicht fein {unladylike}+ = nicht klar {turbid}+ = auch nicht {either; neither; nor; nor yet; not either}+ = noch nicht {not yet}+ = wenn nicht {but; unless}+ = hatte nicht {had not; hadn't}+ = damit nicht {lest}+ = bevor nicht {not until}+ = falls nicht {unless}+ = das zieht nicht {that cuts no ice}+ = warum nicht? {why not?}+ = es geht nicht {it won't work}+ = nicht so bald {not in a hurry}+ = es eilt nicht {there's no hurry}+ = das tut nicht weh {that won't hurt}+ = das geht nicht an {that won't do}+ = gar nicht übel {not half bad}+ = ich darf nicht {I am not at liberty; I must not}+ = ich auch nicht {me neither; nor I either}+ = nicht mehr als {within}+ = das sage ich nicht {that is telling}+ = das ist nicht drin {that's no go}+ = das ist nicht ohne {that's not half bad}+ = schon gar nicht {least of all}+ = er ist nicht da {he is not in}+ = lange nicht tun {to be slow to do}+ = das liegt mir nicht {that's not in my way}+ = das heißt nicht viel {that doesn't mean a lot}+ = das juckt mich nicht {I don't care about}+ = das reizt mich nicht {that doesn't appeal to me}+ = er wird nicht alt {he won't make old bones}+ = es ist nicht klug {it doesn't do to be}+ = ich weiß nicht ob {I don't know that}+ = er zählt nicht mit {he is a back number}+ = es liegt mir nicht {it is not in my nature}+ = rede nicht so laut {don't talk so loud}+ = auch nicht so viel {not a dreg}+ = lüg mich nicht an! {don't lie to me!}+ = genier dich nicht! {make yourself at home!}+ = ganz und gar nicht {not a bit of it; not at all}+ = das ist gar nicht übel {that isn't half bad}+ = es taugt nicht viel {it isn't much good}+ = es lohnt sich nicht {it doesn't pay}+ = reg dich nicht auf! {don't get off your bike!; keep cool!}+ = das gilt nicht für dich {this does not apply to you}+ = das zieht bei mir nicht {that won't wash with me}+ = das mache ich nicht mit {I won't be a party to that}+ = schau nicht so dumm. {don't look like that.}+ = er ist noch nicht auf {he isn't up yet}+ = so etwas gibt es nicht {such a thing doesn't exist}+ = da mache ich nicht mit {count me out}+ = rege dich nicht so auf {don't get your knickers in a twist}+ = jetzt erst recht nicht {now less than ever}+ = das ist bei mir nicht drin {you can't do that with me}+ = sie ist nicht mehr jung {she is no spring chicken}+ = stell dich nicht so an! {don't make such a fuss!}+ = dann gehe ich auch nicht {I shall not either}+ = ich habe es nicht bei mir {I don't have it with me}+ = das lohnt sich nicht für mich {that is not worth my while}+ = es ist mit ihm nicht weit her {he is no great shakes}+ = er ist nicht so böse wie er tut {his bark is worse than his bite}+ = ich weiß nicht, was ich tun soll {I'm at a loss what to do}+ = es fällt mir nicht ein, das zu tun {I shouldn't dream of doing that}+ = wenn du nicht gehst, gehe ich auch nicht {if you don't go, neither shall I}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht vor

  • 54 der Gegenstand

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {article} bài báo, điều khoản, mục, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {item} khoản, tiết mục, tin tức, món tin - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {thing} sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = der Gegenstand (Unterhaltung) {topic}+ = der runde Gegenstand {round}+ = der spitze Gegenstand {point}+ = der kleine Gegenstand {dot}+ = der konkrete Gegenstand {concrete}+ = der einzelne Gegenstand {item}+ = der lohnende Gegenstand {paying subject}+ = der Y-förmige Gegenstand {wye; y}+ = der T-förmige Gegenstand {tee}+ = der behandelte Gegenstand {point}+ = der kleine dicke Gegenstand {dump}+ = vom Gegenstand abspringen {to fly off at a tangent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenstand

  • 55 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 56 entsprechen

    (entsprach,entsprochen) - {to agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, y theo - {to correspond} xứng, tương ứng, phù hợp, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ - {to equal} bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp - {to fulfill} thực hiện, hoàn thành, làm trọn, thi hành, đủ - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đương đầu, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau - tiếp vào nhau, gắn vào nhau - {to parallel} đặt song song với, tìm tương đương với, so sánh, song song với, tương đương với, ngang với, giống với, mắc song song = entsprechen (entsprach,entsprochen) [einer Sache] {to coincide [with something]; to correspond [to a thing]}+ = genau entsprechen {to stand on all fours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entsprechen

  • 57 würdig

    - {dignified} đáng, xứng, xứng đáng, có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý, đường hoàng, trang nghiêm - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được - {worthy} có phẩm giá đáng kính, đáng trọng, thích đáng, thích hợp = würdig [einer Sache] {deserving [of a thing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würdig

  • 58 die Kiste

    - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} hộp, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {chest} rương, tủ, két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {coffer} cái két, kho bạc, coffer-dam - {crate} thùng thưa, sọt - {hutch} chuồng thỏ, lều, quán, xe goòng - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {trunk} thân, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = die alte Kiste {jalopy}+ = Was machen Sie, wenn Ihnen die Kiste abraucht? {What will you do if the thing gets destroyed?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kiste

  • 59 überzeugt

    - {sure} chắc, chắc chắn, có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận = überzeugt sein {to be satisfied}+ = überzeugt sein [von einer Sache] {conscious [of a thing]}+ = nicht überzeugt {unconvinced}+ = von sich selbst überzeugt {selfopinionated}+ = von etwas völlig überzeugt sein {to positive about something}+ = ich bin fest überzeugt, daß er kommen wird {I am certain of his coming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überzeugt

  • 60 der Bescheid

    - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội = der Bescheid (einer Behörde) {notification}+ = Bescheid geben {to let know}+ = Bescheid wissen {to be in the know; to be well informed}+ = er weiß Bescheid {he knows a thing or two}+ = Bescheid bekommen {to hear (heard,heard)+ = jemandem Bescheid sagen {to give someone a bit of one's mind}+ = jemandem Bescheid geben {to inform someone; to let someone know}+ = abschlägigen Bescheid bekommen {to meet with a refusal}+ = in einer Sache gut Bescheid wissen {to be familiar with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bescheid

См. также в других словарях:

  • thing — W1S1 [θıŋ] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(idea/action/feeling/fact)¦ 2¦(object)¦ 3¦(situation)¦ 4¦(nothing)¦ 5¦(person/animal)¦ 6¦(make a comment)¦ 7 the thing is 8 the last thing somebody wants/expects/needs etc 9 last thing …   Dictionary of contemporary English

  • thing — [ θıŋ ] noun count *** ▸ 1 object/item ▸ 2 action/activity ▸ 3 situation/event ▸ 4 fact/condition ▸ 5 aspect of life ▸ 6 idea/information ▸ 7 something not specific ▸ 8 someone/something young you like ▸ + PHRASES 1. ) an object or ITEM. This… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Thing — (th[i^]ng), n. [AS. [thorn]ing a thing, cause, assembly, judicial assembly; akin to [thorn]ingan to negotiate, [thorn]ingian to reconcile, conciliate, D. ding a thing, OS. thing thing, assembly, judicial assembly, G. ding a thing, formerly also,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Thing — may refer to:In philosophy: * An object (philosophy), being, or entity * Thing in itself (or noumenon ), the reality that underlies perceptions, a term coined by Immanuel KantIn history: * Thing (assembly), also transliterated as ting or þing , a …   Wikipedia

  • thing — 1 matter, concern, business, *affair 2 Thing, object, article are comprehensive terms applicable to whatever is apprehended as having actual, distinct, and demonstrable existence. They vary, however, in their range of application. Thing is the… …   New Dictionary of Synonyms

  • thing — thing1 [thiŋ] n. [ME < OE, council, court, controversy, akin to Ger ding, ON thing (orig. sense, “public assembly,” hence, “subject of discussion, matter, thing”) < IE * tenk , to stretch, period of time < base * ten , to stretch >… …   English World dictionary

  • thing — (n.) O.E. þing meeting, assembly, later entity, being, matter (subject of deliberation in an assembly), also act, deed, event, material object, body, being, from P.Gmc. *thengan appointed time (Cf. O.Fris. thing assembly, council, suit, matter,… …   Etymology dictionary

  • thing — [n1] something felt, seen, perceived affair, anything, apparatus, article, being, body, business, circumstance, commodity, concept, concern, configuration, contrivance, corporeality, creature, device, element, entity, everything, existence,… …   New thesaurus

  • Thing — Thing, Ting Ting, n. [Dan. thing, ting, Norw. ting, or Sw. ting.] In Scandinavian countries, a legislative or judicial assembly; used, esp. in composition, in titles of such bodies. See {Legislature}, Norway. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Thing — Sn Volks und Gerichtsversammlung der Germanen erw. obs. (18. Jh.) Stammwort. Die Volksversammlung hieß ahd. ding, as. thing, das in normaler Entwicklung mit Bedeutungsveränderung nhd. Ding ergeben hat. Vermutlich wegen dieser… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • thing — ► NOUN 1) an inanimate material object. 2) an unspecified object. 3) (things) personal belongings or clothing. 4) an action, activity, concept, or thought. 5) (things) unspecified circumstances or matters: how are things? 6) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»