Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(soon)

  • 21 recover

    /'ri:'kʌvə/ * ngoại động từ - lấy lại, giành lại, tìm lại được =to recover what was lost+ giành (tìm) lại những cái gì đã mất =to recover one's breath+ lấy lại hơi =to recover consciousness+ tỉnh lại =to recover one's health+ lấy lại sức khoẻ, bình phục =to recover someone's affection+ lấy lại được tình thương mến của ai =to recover one's legs+ đứng dậy được (sau khi ngã) - được, bù lại, đòi, thu lại =to recover damages+ được bồi thường =to recover a debt+ thu (đòi) lại được món nợ =to recover lost time+ bù lại thời gian đã mất =to recover one's losses+ bù lại chỗ thiệt hại mất mát - cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh) =he fell into a deep river and could not be recovered+ anh ta ngã xuống sông sâu không sao cứu được =this remedy will soon recover her+ phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh =to be quite recovered+ hoàn toàn bình phục =to recover someone+ làm cho ai tỉnh lại - sửa lại (một điều sai lầm) =to recover oneself+ tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại; lấy lại được thăng bằng * nội động từ - khỏi bệnh, bình phục, lại sức =to recover from a long illiness+ bình phục sau một thời gian ốm dài - tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ) =to recover from one's fright+ hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi =to recover from one's astonishment+ hết ngạc nhiên - lên lại (giá cả) =prices have recovered+ giá cả đã lên lại - (pháp lý) được bồi thường - (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...) * danh từ - (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)

    English-Vietnamese dictionary > recover

  • 22 settle

    /'setl/ * danh từ - ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ) * động từ - giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà =to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ =to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư) - ngồi đậu =to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành =bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây =to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn =to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách - để, bố trí =to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng =to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất - làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư =to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống =to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình - lắng xuống, đi vào nền nếp =things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy - chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống =the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống =ship settles+ tàu bắt đầu chìm - kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ =I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh - nguội dần, dịu dần =anger settles down+ cơn giận nguôi dần - để lại cho, chuyển cho =to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai - (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) !to settle someone's hash (business) - trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai !cannot settle to work !cannot settle to anything - không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì !that settles the matter (question) - thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

    English-Vietnamese dictionary > settle

  • 23 to

    /tu:, tu, tə/ * giới từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) unto - đến, tới, về =from earth to heaven+ từ đất đến trời =the road to Hanoi+ con đường đến Hà nội =to the north+ về hướng bắc - cho đến =to fight to the end+ đánh đến cùng =you must drink it to the last drop+ anh phải uống cho đến giọt cuối cùng =to count up to twenty+ đếm cho đến hai mươi - cho, với =to explain something to somebody+ giải thích điều gì cho ai =it may be useful to your friend+ điều đó có thể có ích cho bạn anh =I'm not used to that+ tôi không quen với cái đó =to be kind to somebody+ tử tế với ai - đối với, về phần =as to your friend+ còn về phần bạn anh - theo =to my mind+ theo ý tôi =to sing to the violin+ hát theo viôlông - so với, hơn =I prefer this to that+ tôi thích cái này hơn cái kia - trước, đối, chọi =face to face+ đối diện =two to one+ hai chọi một =shoulder to shoulder+ vai chen (kề) vai - của; ở =secretary to the manager+ thư ký của giám đốc = Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic+ đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ - để, được =he came to help me+ anh ta đến để giúp đỡ tôi =we hope to see you soon+ tôi hy vọng được sớm gặp anh * giới từ - (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa) =to go+ đi =to see+ thấy * phó từ - vào, lại =push the door to+ hãy đẩy cửa đóng vào =to go to and fro+ đi đi lại lại

    English-Vietnamese dictionary > to

См. также в других словарях:

  • soon — W1S1 [su:n] adv comparative sooner superlative soonest [: Old English; Origin: sona immediately ] 1.) in a short time from now, or a short time after something else happens ▪ It will be dark soon. ▪ David arrived sooner than I expected. soon… …   Dictionary of contemporary English

  • Soon — (s[=oo]n), adv. [OE. sone, AS. s[=o]na; cf. OFries. s[=o]n, OS. s[=a]na, s[=a]no, OHG. s[=a]r, Goth. suns.] 1. In a short time; shortly after any time specified or supposed; as, soon after sunrise. Sooner said than done. Old Proverb. As soon as… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soon at — Soon Soon (s[=oo]n), adv. [OE. sone, AS. s[=o]na; cf. OFries. s[=o]n, OS. s[=a]na, s[=a]no, OHG. s[=a]r, Goth. suns.] 1. In a short time; shortly after any time specified or supposed; as, soon after sunrise. Sooner said than done. Old Proverb. As …   The Collaborative International Dictionary of English

  • soon — [ sun ] adverb *** 1. ) within a short time from now: If we don t leave soon, we re going to miss our bus. Mom called and said she d be home soon. pretty soon: If he doesn t show up pretty soon, I m leaving. a ) after a short amount of time: soon …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Soon — may refer to: *Soon, something in the near future * Soon (song), song by George and Ira Gershwin from their 1927 musical Strike Up the Band * Soon , song by LeAnn Rimes from her 2001 album I Need You * Soon , a song by My Bloody Valentine from… …   Wikipedia

  • soon — [so͞on] adv. [ME sone < OE sona, at once, akin to OHG sān, Goth suns] 1. in a short time (after a time specified or understood); shortly; before long [will soon be there] 2. promptly; quickly [as soon as possible] 3. ahead of time; early [we… …   English World dictionary

  • Soon — Soon, a. Speedy; quick. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SOON — Allgemeine Informationen …   Deutsch Wikipedia

  • soon — O.E. sona at once, immediately, from W.Gmc. *sæno (Cf. O.Fris. son, O.S. sana, O.H.G. san, Goth. suns soon ). Sense shifted early Middle English to within a short time through human nature (Cf. anon). American English. Sooner for Oklahoma native… …   Etymology dictionary

  • soon — ► ADVERB 1) in or after a short time. 2) early. 3) used to indicate a preference: I d just as soon Tim did it. ● no sooner than Cf. ↑no sooner than ● sooner or later Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • soon at — (Shakespeare) About • • • Main Entry: ↑soon …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»