Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(son)

  • 121 linoleum

    /li'mouljəm/ * danh từ - vải sơn lót sàn (nhà)

    English-Vietnamese dictionary > linoleum

  • 122 lipstick

    /'lipstik/ * danh từ - son bôi môi

    English-Vietnamese dictionary > lipstick

  • 123 loquat

    /'loukwɔt/ * danh từ - (thực vật học) cây sơn trà Nhật-bản

    English-Vietnamese dictionary > loquat

  • 124 mean

    /mi:n/ * danh từ - khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung =the happy mean; the holden mean+ trung dung, chính sách chiết trung - (toán học) giá trị trung bình; số trung bình - (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách =means of living+ kế sinh nhai =means of communication+ phương tiện giao thông - (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế) =he is a man of mean+ ông ta là một người có của =means test+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp) !by all means; by all manner of means - bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn !by fair means or foul - bằng đủ mọi cách tốt hay xấu !by means of - bằng cách !by no means !by no means of means - chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không !by some means or other - bằng cách này hay cách khác * tính từ - trung bình, vừa, ở giữa =a man of mean stature+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước =the mean annual temperature+ độ nhiệt trung bình hằng năm - (toán học) trung bình =mean value theorem+ định lý giá trị trung bình * tính từ - thấp kém, kém cỏi, tầm thường =to be no mean scholar+ không phải là một thứ học giả tầm thường - tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ =a mean house in a mean street+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn - hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn =to be mean over money matters+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong - (thông tục) xấu hổ thầm =to feel mean+ tự thấy xấu hổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa * động từ meant /meant/ - nghĩa là, có nghĩa là =these words mean nothing+ những chữ này không có nghĩa gì hết - muốn nói =what do you mean?+ ý anh muốn nói gì? - định, có ý định, muốn, có ý muốn =I mean to go early tomorrow+ tôi định mai sẽ đi sớm =does he really mean to do it?+ có thật nó có ý định làm cái đó không? - dự định, để cho, dành cho =I mean this for my son+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi - có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể =your friendship means a great deal to me+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi !to mean mischief - có ác ý !to mean well (kindly) by (to, towards) someone - có ý tốt đối với ai !what do you means by it? - làm sao anh chứng minh được điều đó

    English-Vietnamese dictionary > mean

  • 125 meant

    /mi:n/ * danh từ - khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung =the happy mean; the holden mean+ trung dung, chính sách chiết trung - (toán học) giá trị trung bình; số trung bình - (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách =means of living+ kế sinh nhai =means of communication+ phương tiện giao thông - (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế) =he is a man of mean+ ông ta là một người có của =means test+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp) !by all means; by all manner of means - bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn !by fair means or foul - bằng đủ mọi cách tốt hay xấu !by means of - bằng cách !by no means !by no means of means - chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không !by some means or other - bằng cách này hay cách khác * tính từ - trung bình, vừa, ở giữa =a man of mean stature+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước =the mean annual temperature+ độ nhiệt trung bình hằng năm - (toán học) trung bình =mean value theorem+ định lý giá trị trung bình * tính từ - thấp kém, kém cỏi, tầm thường =to be no mean scholar+ không phải là một thứ học giả tầm thường - tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ =a mean house in a mean street+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn - hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn =to be mean over money matters+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong - (thông tục) xấu hổ thầm =to feel mean+ tự thấy xấu hổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa * động từ meant /meant/ - nghĩa là, có nghĩa là =these words mean nothing+ những chữ này không có nghĩa gì hết - muốn nói =what do you mean?+ ý anh muốn nói gì? - định, có ý định, muốn, có ý muốn =I mean to go early tomorrow+ tôi định mai sẽ đi sớm =does he really mean to do it?+ có thật nó có ý định làm cái đó không? - dự định, để cho, dành cho =I mean this for my son+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi - có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể =your friendship means a great deal to me+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi !to mean mischief - có ác ý !to mean well (kindly) by (to, towards) someone - có ý tốt đối với ai !what do you means by it? - làm sao anh chứng minh được điều đó

    English-Vietnamese dictionary > meant

  • 126 mother

    /'mʌðə/ * danh từ - mẹ, mẹ đẻ - nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng)) =necessity is the mother of invention+ có khó mới sinh khôn - (tôn giáo) mẹ !Mother Superior - mẹ trưởng viện, mẹ bề trên - máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother) !every mother's son - tất cả mọi người không trừ một ai * ngoại động từ - chăm sóc, nuôi nấng - sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > mother

  • 127 nightingale

    /'naitiɳgeil/ * danh từ - (động vật học) chim sơn ca

    English-Vietnamese dictionary > nightingale

  • 128 ochreish

    /'oukəriʃ/ * tính từ - có màu đất son

    English-Vietnamese dictionary > ochreish

См. также в других словарях:

  • Són — Son cubain Son (cubain) Origines stylistiques changui Origines culturelles Cuba Instrument(s) typique(s) tres, bon …   Wikipédia en Français

  • Son — ist: Isone, Gemeinde im Kanton Tessin (veralteter deutscher Name) Son (Ardennen), Gemeinde im Département Ardennen, Frankreich der Oberlauf des französischen Flusses Son Sonnette ein Ortsteil der Gemeinde Son en Breugel, Nordbrabant Son… …   Deutsch Wikipedia

  • Son — Son, n. [OE. sone, sune, AS. sunu; akin to D. zoon, OS., OFries., & OHG. sunu, G. sohn, Icel. sonr, Sw. son, Dan. s[ o]n, Goth. sunus, Lith. sunus, Russ. suin , Skr. s[=u]nu (from s[=u] to beget, to bear), and Gr. ? son. [root]293. Cf. {Sow}, n.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SON — DNA binding protein, also known as SON, is a human gene.cite web | title = Entrez Gene: SON SON DNA binding protein| url = http://www.ncbi.nlm.nih.gov/sites/entrez?Db=gene Cmd=ShowDetailView TermToSearch=6651| accessdate = ] PBB Summary section… …   Wikipedia

  • Son — es un término que puede referirse a: Música Son: el nombre común de varios géneros musicales de origen afro caribeño mestizo que se cultivan en varios países de la cuenca del mar Caribe, entre los que se cuentan: República Dominicana: Guatemala:… …   Wikipedia Español

  • SON — steht für: den Landkreis Sonneberg in Thüringen (Kfz Kennzeichen) Sonora, mexikanischer Bundesstaat, siehe Kfz Kennzeichen (Mexiko) eine mit dem japanischen Zen vergleichbare Schule des Buddhismus in Korea, siehe Son (Buddhismus) eine japanische… …   Deutsch Wikipedia

  • Son Mi-na — (* 8. Oktober 1964) ist eine ehemalige südkoreanische Handballspielerin. Sie nahm an zwei Olympischen Spielen teil und sprach 1988 den Olympischen Eid. Son Mi na hatte ihr olympisches Debüt bei den Olympischen Sommerspielen 1984 in Los Angeles.… …   Deutsch Wikipedia

  • Son of Ra — or SAR ( SA for Son and R for Ra or Re) is a title used in occult societies.It was used in Ordre de la Rose Croix Catholique, given only to highest initiates of the Order.SAR was also used by the ancient kings of Assyria.Another explanation for… …   Wikipedia

  • SON-9 — (NATO reporting name Fire Can) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm and 100 mm anti aircraft guns.It was widely employed during the Vietnam war.ee also* *SON 30 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod… …   Wikipedia

  • SON-50 — (NATO reporting name Flap Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm anti aircraft guns.It has been widely employed during the Vietnam war.ee also*SON 9 *SON 30External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/s 60 …   Wikipedia

  • SON-30 — (NATO reporting name Fire Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 130 mm anti aircraft guns.ee also*SON 9 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/aaa.htm Anti Aircraft Artillery] …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»