Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(son)

  • 61 addison's disease

    /'ædisnzdi',zi:z/ * danh từ - (y học) bệnh A-đi-sơn

    English-Vietnamese dictionary > addison's disease

  • 62 adoptive

    /ə'dɔptiv/ * tính từ - nuôi; nhận nuôi =adoptive son+ con trai nuôi =adoptive father+ bố nuôi

    English-Vietnamese dictionary > adoptive

  • 63 bed

    /bed/ * danh từ - cái giường =a single bed+ giường một (người) =a double bed+ giường đôi - nền =the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông - lòng (sông...) - lớp =a bed of clay+ một lớp đất sét - (thơ ca) nấm mồ =the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ - (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng =a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau !as you make your bed so you must lie upon it - (tục ngữ) mình làm mình chịu !bed and board - sự tiếp đãi - quan hệ vợ chồng !a bed of roses (down, flowers) - luống hoa hồng - đời sống sung túc dễ dàng !bed of sickness - tình trạng bệnh hoạn tàn tật !bed of thorns - luống gai - hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai !to be brought to bed - sinh =she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai !to die in one's bed - chết bệnh, chết già !to get out of bed on the wrong side - càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui !go to bed! - (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi! !to go to bed in one's boots - đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả !to go to bed with the lamb and rise with the lark - đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy !to keep (take to) one's bed - bị ốm nằm liệt giường !the narrow bed - (xem) narrow * ngoại động từ - xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào =bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa =the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường - (thường) + out trồng (cây con, cây ươm) =to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con - (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm - (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ * nội động từ - (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp - chìm ngập, bị sa lầy - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

    English-Vietnamese dictionary > bed

  • 64 bedizen

    /bi'daizn/ * ngoại động từ - tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt

    English-Vietnamese dictionary > bedizen

  • 65 bitch

    /bitʃ/ * danh từ - con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox) - khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc !son of a bitch - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

    English-Vietnamese dictionary > bitch

  • 66 black

    /blæk/ * tính từ - đen - mặc quần áo đen - da đen =a black woman+ người đàn bà da đen - tối; tối tăm =black as ink+ tối như mực =black night+ đêm tối tăm - dơ bẩn, bẩn thỉu =black hands+ những bàn tay dơ bẩn - đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng =things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng =black tidings+ tin buồn - xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm =black crimes+ những tội ác ghê tởm !to beat black and blue - (xem) beat !to give someone a black look - lườm nguýt người nào !he is not so balck as he is painted - nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu * danh từ - màu đen - sơn đen - quần áo đen, áo tang =to be in black+ mặc quần áo đen; mặc áo tang - người da đen - bụi bẩn, mồ hóng * ngoại động từ - làm đen, bôi đen - đánh xi đen (giày) !to black out - bôi đen để xoá đi - (sân khấu) tắt đèn - che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không - thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

    English-Vietnamese dictionary > black

  • 67 blind

    /blaind/ * tính từ - đui mù =to be blind in (of) one eye+ chột mắt - (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được =she was blind to her son's faults+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình - mù quáng - không có lối ra, cụt (ngõ...) =a blind wall+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào =blind path+ đường không lối ra, ngõ cụt - không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn =blind hand+ chữ viết khó đọc =blind letter+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai =blind man; blind reader+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ =blind stitch+ đường khâu lẩn =a blind ditch+ cống ngầm - (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk) =blind to the world+ say khướt, say bí tỉ !one's blind side - mặt sơ hở của mình * danh từ - bức màn che; mành mành, rèm =roller blind+ mành mành cuốn =venitian blind+ mành mành - miếng (da, vải) che mắt (ngựa) - cớ, bề ngoài giả dối - (từ lóng) chầu rượu bí tỉ - (quân sự) luỹ chắn, công sự - (the blind) (số nhiều) những người mù !among the blind, the one-eyed man is king - (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua * ngoại động từ - làm đui mù, làm loà mắt - làm mù quáng * nội động từ - đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)

    English-Vietnamese dictionary > blind

  • 68 blister

    /'blistə/ * danh từ - vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da =to raise blisters+ làm giộp da - chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại) - (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da * động từ - làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên - (thông tục) đánh giập mông đít - (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)

    English-Vietnamese dictionary > blister

  • 69 blotch

    /blɔtʃ/ * danh từ - nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da) - vết (mực, sơn...) - (từ lóng) giấy thấm * ngoại động từ - làm bẩn, bôi bẩn

    English-Vietnamese dictionary > blotch

  • 70 blowgun

    /'blougʌn/ * danh từ - ống xì đồng - cái sơn xì

    English-Vietnamese dictionary > blowgun

  • 71 brown

    /braun/ * tính từ - nâu =brown paper+ giấy nâu gói hàng - rám nắng (da) !to do brown - (từ lóng) bịp, đánh lừa * danh từ - màu nâu - quần áo nâu - (từ lóng) đồng xu đồng =the brown+ bầy chim đang bay =to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông * ngoại động từ - nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu - rán vàng (thịt, cá); phi =to brown onions+ phi hành - làm rám nắng =face browned by the sun+ mặt rám nắng * nội động từ - hoá nâu, hoá sạm - chín vang (cá rán...) !I'm browned off with it - (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

    English-Vietnamese dictionary > brown

  • 72 brush

    /brʌʃ/ * danh từ - bàn chải - sự chải =to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ - bút lông (vẽ) =the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ - đuôi chồn - bụi cây - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó - (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng =a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù - (điện học) cái chổi =carbon brush+ chổi than * ngoại động từ - chải, quét =to brush one's hair+ chải tóc - vẽ lên (giấy, lụa...) - chạm qua, lướt qua (vật gì) * nội động từ - chạm nhẹ phải, lướt phải =to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai !to brush aside - (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì) !to brush away - phủi đi, phẩy đi, chải đi - (nghĩa bóng) (như) to brush aside !to brush off - gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi - chạy trốn thật nhanh !to brush over - chải, phủi (bụi) bằng bàn chải - quét (vôi, sơn...) lên - chạm nhẹ phải, lướt phải !to brush up - đánh bóng (bằng bàn chải) - ôn lại, xem lại

    English-Vietnamese dictionary > brush

  • 73 buttress

    /'bʌtris/ * danh từ - (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường - núi ngang, hoành sơn - (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ * ngoại động từ - chống đỡ, làm cho vững chắc thêm !to buttress up by argument - làm cho vững chắc thêm lý lẽ

    English-Vietnamese dictionary > buttress

  • 74 chick

    /tʃik/ * danh từ - gà con; chim con - trẻ nhỏ =the chicks+ con cái trong nhà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái !to have neither chick nor child - không có con !one chick keeps a hen busy - (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn

    English-Vietnamese dictionary > chick

  • 75 chip

    /tʃip/ * danh từ - vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa - chỗ sức, chỗ mẻ - mảnh vỡ - khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) - (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán - (từ lóng) tiền =the chips+ tiền đồng - (đánh bài) thẻ (để đánh bạc) - nan (để đan rổ, đan mũ) !a chip of the old block - (xem) block !I don't care a chip - (xem) care !dry as a chip - nhạt như nước ốc !to hand (pass in) one's chips - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán - chết !to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau - dễ bật lò xo !in the chip - (từ lóng) giàu có, nhiều tiền !little chips light great fires - vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung * ngoại động từ - đẽo, bào - làm sứt, làm mẻ =to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương - đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang - mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con) - đục, khắc (tên vào đâu) - xắt, thái thành lát mỏng =to chip potatoes+ xắt khoai - (thông tục) chế giễu, chế nhạo =to chip [at] someone+ chế nhạo ai * nội động từ - sứt, mẻ =china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ - mổ vỡ vỏ trứng (gà con) - chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn) - (thông tục) chip + in nói xen vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn * danh từ - (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật) * ngoại động từ - khoèo, ngáng chân

    English-Vietnamese dictionary > chip

  • 76 cinabar

    /'sinəbɑ:/ * danh từ - (hoá học) thần sa - màu son

    English-Vietnamese dictionary > cinabar

  • 77 cloth

    /klɔθ/ * danh từ, số nhiều clothes - vải =american cloth; oil cloth+ vải sơn, vải dầu =cloth of gold+ vải kim tuyến - khăn; khăn lau; khăn trải (bàn) =to lay the cloth+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn) - áo thầy tu - (the cloth) giới thầy tu !to cut one's coat according to one's cloth - (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm !out of the same cloth - cùng một giuộc với nhau !out of the whole cloth - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối =it is a lie out of the whole cloth+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối

    English-Vietnamese dictionary > cloth

  • 78 coloration

    /,kʌlə'reiʃn/ Cách viết khác: (colouration)/,kʌlə'reiʃn/ * danh từ - sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu - màu sắc

    English-Vietnamese dictionary > coloration

  • 79 colouration

    /,kʌlə'reiʃn/ Cách viết khác: (colouration)/,kʌlə'reiʃn/ * danh từ - sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu - màu sắc

    English-Vietnamese dictionary > colouration

  • 80 crawly

    /'krɔ:li/ * tính từ - (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò

    English-Vietnamese dictionary > crawly

См. также в других словарях:

  • Són — Son cubain Son (cubain) Origines stylistiques changui Origines culturelles Cuba Instrument(s) typique(s) tres, bon …   Wikipédia en Français

  • Son — ist: Isone, Gemeinde im Kanton Tessin (veralteter deutscher Name) Son (Ardennen), Gemeinde im Département Ardennen, Frankreich der Oberlauf des französischen Flusses Son Sonnette ein Ortsteil der Gemeinde Son en Breugel, Nordbrabant Son… …   Deutsch Wikipedia

  • Son — Son, n. [OE. sone, sune, AS. sunu; akin to D. zoon, OS., OFries., & OHG. sunu, G. sohn, Icel. sonr, Sw. son, Dan. s[ o]n, Goth. sunus, Lith. sunus, Russ. suin , Skr. s[=u]nu (from s[=u] to beget, to bear), and Gr. ? son. [root]293. Cf. {Sow}, n.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SON — DNA binding protein, also known as SON, is a human gene.cite web | title = Entrez Gene: SON SON DNA binding protein| url = http://www.ncbi.nlm.nih.gov/sites/entrez?Db=gene Cmd=ShowDetailView TermToSearch=6651| accessdate = ] PBB Summary section… …   Wikipedia

  • Son — es un término que puede referirse a: Música Son: el nombre común de varios géneros musicales de origen afro caribeño mestizo que se cultivan en varios países de la cuenca del mar Caribe, entre los que se cuentan: República Dominicana: Guatemala:… …   Wikipedia Español

  • SON — steht für: den Landkreis Sonneberg in Thüringen (Kfz Kennzeichen) Sonora, mexikanischer Bundesstaat, siehe Kfz Kennzeichen (Mexiko) eine mit dem japanischen Zen vergleichbare Schule des Buddhismus in Korea, siehe Son (Buddhismus) eine japanische… …   Deutsch Wikipedia

  • Son Mi-na — (* 8. Oktober 1964) ist eine ehemalige südkoreanische Handballspielerin. Sie nahm an zwei Olympischen Spielen teil und sprach 1988 den Olympischen Eid. Son Mi na hatte ihr olympisches Debüt bei den Olympischen Sommerspielen 1984 in Los Angeles.… …   Deutsch Wikipedia

  • Son of Ra — or SAR ( SA for Son and R for Ra or Re) is a title used in occult societies.It was used in Ordre de la Rose Croix Catholique, given only to highest initiates of the Order.SAR was also used by the ancient kings of Assyria.Another explanation for… …   Wikipedia

  • SON-9 — (NATO reporting name Fire Can) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm and 100 mm anti aircraft guns.It was widely employed during the Vietnam war.ee also* *SON 30 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod… …   Wikipedia

  • SON-50 — (NATO reporting name Flap Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm anti aircraft guns.It has been widely employed during the Vietnam war.ee also*SON 9 *SON 30External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/s 60 …   Wikipedia

  • SON-30 — (NATO reporting name Fire Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 130 mm anti aircraft guns.ee also*SON 9 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/aaa.htm Anti Aircraft Artillery] …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»