Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(son)

  • 21 crept

    /kri:p/ * danh từ - (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng =to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên - sự bó, sự trườn - lỗ hốc (trong hàng rào...) - (địa lý,địa chất) sự lở (đá...) - (vật lý) sự dão =thermal creep+ sự dão vì nhiệt * nội động từ crept - bò, trườn - đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to creep into the room+ lẻn vào phòng =old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết - bò; leo (cây leo) - có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc =to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc - (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt =to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai

    English-Vietnamese dictionary > crept

  • 22 dab

    /dæb/ * ngoại động từ - đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ =to dab with one's finger+ lấy ngón tay gõ nhẹ - chấm chấm nhẹ =to dab one's forehead with a handkerchief+ chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay =to dab paint on something+ chấm nhẹ sơn lên vật gì - (kỹ thuật) đột nhẹ * danh từ - sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ - sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...) =to give a picture a dab of paint+ phết nhẹ sơn lên bức hoạ - miếng, cục (cái gì mềm) =a dab of cheese+ miếng phó mát - vết (mực, sơn) * danh từ - (động vật học) cá bơn * danh từ - (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo =he is a dab at maths+ hắn là tay giỏi toán * tính từ - (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo =he is a dab hand at painting+ hắn ta vẽ rất cừ

    English-Vietnamese dictionary > dab

  • 23 dope

    /doup/ * danh từ - chất đặc quánh - sơn lắc (sơn tàu bay) - thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý - thuốc kích thích (cho ngựa đua...) - (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ) - (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ * ngoại động từ - cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích =to dope oneself with cocaine+ hít cocain - sơn (máy bay) bằng sơn lắc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được * nội động từ - dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích

    English-Vietnamese dictionary > dope

  • 24 illumination

    /i,lju:mi'neiʃn/ * danh từ - sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng - sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng - sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); (số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...) - sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ - (vật lý) độ rọi

    English-Vietnamese dictionary > illumination

  • 25 carmine

    /'kɑ:main/ * danh từ - chất đỏ son - màu đỏ son * tính từ - đỏ son

    English-Vietnamese dictionary > carmine

  • 26 clearcole

    /'kliəkoul/ * danh từ - lớp sơn lót màu trắng * ngoại động từ - sơn lót một lớp sơn trắng

    English-Vietnamese dictionary > clearcole

  • 27 reddle

    /'rʌdl/ Cách viết khác: (reddle) /'redl/ * danh từ - đất son đỏ * ngoại động từ - đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ

    English-Vietnamese dictionary > reddle

  • 28 ruddle

    /'rʌdl/ Cách viết khác: (reddle) /'redl/ * danh từ - đất son đỏ * ngoại động từ - đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ

    English-Vietnamese dictionary > ruddle

  • 29 scumble

    /'skʌmbl/ * danh từ - sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu - (hội họa) sự day * ngoại động từ - sơn đè lên để làm cải màu - (hội họa) day

    English-Vietnamese dictionary > scumble

  • 30 anti-fouling

    /'ænti'fauliɳ/ * tính từ - chống gỉ, phòng bẩn =anti-fouling paint+ sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn

    English-Vietnamese dictionary > anti-fouling

  • 31 bedaub

    /bi'dɔ:b/ * ngoại động từ - vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc - tô son điểm phấn loè loẹt

    English-Vietnamese dictionary > bedaub

  • 32 chamois

    /'ʃæmwɑ:/ * danh từ - (động vật học) con sơn dương - da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc)

    English-Vietnamese dictionary > chamois

  • 33 coat

    /kout/ * danh từ - áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) - áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy - bộ lông (thú) - lớp, lượt (sơn, vôi...) =a coat of paint+ lớp sơn - (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) - (giải phẫu) màng - (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms - huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail - áo giáp !coat and skirt - quần áo nữ !to dust someone's coat - đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats - (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen - đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat - cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work - hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat - trở mặt, phản đảng, đào ngũ * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - mặc áo choàng - phủ, tẩm, bọc, tráng =pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường

    English-Vietnamese dictionary > coat

  • 34 cochineal

    /'kɔtʃini:l/ * danh từ - phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)

    English-Vietnamese dictionary > cochineal

  • 35 crawl

    /krɔ:l/ * danh từ - ao nuôi cá - chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm - sự bò, sự trường - (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke) - sự kéo lê đi =to go at a crawl+ đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra * nội động từ - bò, trườn - lê bước, lê chân, bò lê - bò nhung nhúc, bò lúc nhúc =the ground crawls with ants+ đất nhung nhúc những kiến - luồn cúi, quỵ luỵ =to crawl before somebody+ luồn cúi ai - sởn gai ốc =it makes my flesh crawl+ cái đó làm tôi sởn gai ốc lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui

    English-Vietnamese dictionary > crawl

  • 36 dazzle

    /'dæzl/ * danh từ - sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - ánh sáng chói !dazzle paint - (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu) * ngoại động từ - làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the blazing sun dazzles our eyes+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi - làm sững sờ, làm kinh ngạc - (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)

    English-Vietnamese dictionary > dazzle

  • 37 fast

    /fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn

    English-Vietnamese dictionary > fast

  • 38 illuminate

    /i'ju:mineit/ * ngoại động từ - chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng =a room illuminated by neon lights+ căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng - treo đèn kết hoa =to illuminate the city for the holiday+ treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ - sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...) - làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải =to illuminate difficult passanger in an old book+ giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ - làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ * nội động từ - chiếu sáng, soi sáng

    English-Vietnamese dictionary > illuminate

  • 39 illuminator

    /i'lju:mineitə/ * danh từ - đèn chiếu sáng - người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề) - người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...)

    English-Vietnamese dictionary > illuminator

  • 40 jug

    /dʤʌg/ * danh từ - cái bình (có tay cầm và vòi) - (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug) * ngoại động từ - ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất =jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất - (từ lóng) giam, bỏ tù * danh từ - tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug) * nội động từ - hót (chim sơn ca...)

    English-Vietnamese dictionary > jug

См. также в других словарях:

  • Són — Son cubain Son (cubain) Origines stylistiques changui Origines culturelles Cuba Instrument(s) typique(s) tres, bon …   Wikipédia en Français

  • Son — ist: Isone, Gemeinde im Kanton Tessin (veralteter deutscher Name) Son (Ardennen), Gemeinde im Département Ardennen, Frankreich der Oberlauf des französischen Flusses Son Sonnette ein Ortsteil der Gemeinde Son en Breugel, Nordbrabant Son… …   Deutsch Wikipedia

  • Son — Son, n. [OE. sone, sune, AS. sunu; akin to D. zoon, OS., OFries., & OHG. sunu, G. sohn, Icel. sonr, Sw. son, Dan. s[ o]n, Goth. sunus, Lith. sunus, Russ. suin , Skr. s[=u]nu (from s[=u] to beget, to bear), and Gr. ? son. [root]293. Cf. {Sow}, n.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SON — DNA binding protein, also known as SON, is a human gene.cite web | title = Entrez Gene: SON SON DNA binding protein| url = http://www.ncbi.nlm.nih.gov/sites/entrez?Db=gene Cmd=ShowDetailView TermToSearch=6651| accessdate = ] PBB Summary section… …   Wikipedia

  • Son — es un término que puede referirse a: Música Son: el nombre común de varios géneros musicales de origen afro caribeño mestizo que se cultivan en varios países de la cuenca del mar Caribe, entre los que se cuentan: República Dominicana: Guatemala:… …   Wikipedia Español

  • Son of Oi! — Kompilationsalbum von verschiedenen Interpreten Veröffentlichung 1983 Labels Syndicate Records …   Deutsch Wikipedia

  • SON — steht für: den Landkreis Sonneberg in Thüringen (Kfz Kennzeichen) Sonora, mexikanischer Bundesstaat, siehe Kfz Kennzeichen (Mexiko) eine mit dem japanischen Zen vergleichbare Schule des Buddhismus in Korea, siehe Son (Buddhismus) eine japanische… …   Deutsch Wikipedia

  • Son Mi-na — (* 8. Oktober 1964) ist eine ehemalige südkoreanische Handballspielerin. Sie nahm an zwei Olympischen Spielen teil und sprach 1988 den Olympischen Eid. Son Mi na hatte ihr olympisches Debüt bei den Olympischen Sommerspielen 1984 in Los Angeles.… …   Deutsch Wikipedia

  • Son of Ra — or SAR ( SA for Son and R for Ra or Re) is a title used in occult societies.It was used in Ordre de la Rose Croix Catholique, given only to highest initiates of the Order.SAR was also used by the ancient kings of Assyria.Another explanation for… …   Wikipedia

  • SON-9 — (NATO reporting name Fire Can) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm and 100 mm anti aircraft guns.It was widely employed during the Vietnam war.ee also* *SON 30 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod… …   Wikipedia

  • SON-50 — (NATO reporting name Flap Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm anti aircraft guns.It has been widely employed during the Vietnam war.ee also*SON 9 *SON 30External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/s 60 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»