Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

(shabby)

  • 41 unansehnlich

    un·an·sehn·lich [ʼʊnʔanze:nlɪç] adj
    1) ( unscheinbar) unprepossessing, unsightly
    2) ( heruntergekommen) shabby

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > unansehnlich

  • 42 schofel,

    schofelig umg., pej.
    I Adj. (gemein) mean, rotten, shabby; (geizig) mean, stingy
    II Adv.: sich schofel verhalten behave in a mean ( oder rotten) way

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > schofel,

  • 43 schofel,

    schofelig umg., pej.
    I Adj. (gemein) mean, rotten, shabby; (geizig) mean, stingy
    II Adv.: sich schofel verhalten behave in a mean ( oder rotten) way

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > schofel,

  • 44 schäbig

    adj

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > schäbig

  • 45 abgetragen

    1. ablated
    2. degraded
    3. raddled
    4. shabby
    5. threadbare [clothes]
    6. worn out
    7. worn through

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > abgetragen

  • 46 fadenscheinig

    1. cardboard adj fig.
    2. raddled
    3. shabby
    4. sleazy
    5. threadbare
    6. threadbarely

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > fadenscheinig

  • 47 lumpig

    1. ragged
    2. shabby
    3. tattered
    paltry
    (Gesinnung, Tat etc.)
    mean
    (ugs. Betrag)
    mingy Br. coll.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > lumpig

  • 48 schäbig

    1. crummy Am. coll.
    2. dingily
    3. dingy
    4. dinky Am.
    5. dowdily adv
    6. dowdy
    7. grotty Br. coll.
    8. grungy sl.
    9. mean adj
    10. measly coll.
    11. mouldy
    12. paltry
    13. pokily
    14. raggedly
    15. ropey Br. coll.
    16. ropy Br. coll.
    17. scabby
    18. seedily
    19. seedy
    20. shabbily
    21. shabby
    22. shoddy
    23. shonky Aus. coll.
    24. sleazy
    25. sordid
    26. sordidly adv
    27. tackily
    28. tacks

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > schäbig

  • 49 armselig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {beggarly} cơ cực, ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại, ti tiện, đê tiện - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, hèn nhát - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {shabby} mòn, sờn, hư - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {wretched} bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > armselig

  • 50 abgerissen

    - {disconnected} bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra, bị phân cách ra, bị ngắt, bị cắt, rời rạc, không có mạch lạc - {disjointed} bị tháo rời khớp nối ra, bị trật khớp - {fragmentary} gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá - {incoherent} không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, không đều - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện - {snatchy} đứt đoạn, từng khúc - {tattered} rách nát, bị xé vụn, ăn mặc rách rưới = völlig abgerissen {in tatters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgerissen

  • 51 fadenscheinig

    - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {mangy} ghẻ lở, bẩn thỉu, dơ dáy, xơ xác - {napless} không có tuyết - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện - {shiny} sáng, bóng - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {threadbare} mòn xơ cả chỉ, xác xơ, cũ rích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fadenscheinig

  • 52 heruntergekommen

    - {depraved} hỏng, suy đồi, sa đoạ, truỵ lạc - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện = heruntergekommen (kam herunter,heruntergekommen) {at a low ebb; out at elbows}+ = heruntergekommen sein {to be on one's uppers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heruntergekommen

  • 53 schäbig

    - {dingy} tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn - {mangy} ghẻ lở, xơ xác - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh, ti tiện - {poky} nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội - {scabby} có đóng vảy, ghẻ, đê tiện - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {seedy} - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {tacky} dính, chưa khô, xác xơ - {threadbare} mòn xơ cả chỉ, cũ rích = schäbig (Kleidungsstück) {out at elbows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schäbig

  • 54 abgetragen

    - {outworn} rách, xơ, sờn, cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa, mệt lử, kiệt sức - {shabby} mòn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện - {threadbare} mòn xơ cả chỉ, xác xơ, cũ rích = abgetragen (Kleidung) {worn}+ = abgetragen (Kleidungsstück) {out at elbows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgetragen

  • 55 abgenutzt

    - {effete} kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {hack} - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa - {outworn} xơ, sờn, cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa, mệt lử - {run down} chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, đè ngã, đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích - bôi nhọ, nói xấu, gièm pha - {shabby} mòn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện - {threadbare} mòn xơ cả chỉ, xác xơ, cũ rích - {tired} mệt, mệt mỏi, nhọc, chán = abgenutzt (Technik) {worn}+ = abgenutzt sein {to be the worse for wear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgenutzt

См. также в других словарях:

  • shabby — 1 Shabby, dilapidated, dingy, faded, seedy, threadbare refer to the appearance of persons and of things and mean showing signs of wear and tear. Shabby applies to persons and places and suggests a lack of freshness or newness in those items that… …   New Dictionary of Synonyms

  • Shabby — Shab by, a. [Compar. {Shabbier}; superl. {Shabbiest}.] [See {Shab}, n., {Scabby}, and {Scab}.] 1. Torn or worn to rage; poor; mean; ragged. [1913 Webster] Wearing shabby coats and dirty shirts. Macaulay. [1913 Webster] 2. Clothed with ragged,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shabby — [shab′ē] adj. shabbier, shabbiest [< dial. shab, scab, scoundrel < OE sceabb, scab, scale: see SCAB] 1. run down; dilapidated; deteriorated [shabby surroundings] 2. a) showing much wear; ragged; threadbare: said of clothing b) wearing such… …   English World dictionary

  • shabby — (adj.) 1660s, from shab scab (now only dialectal, in reference to a disease of sheep), from O.E. sceabb (see SCAB (Cf. scab)), with sound change as described in SH (Cf. sh ). Cf. M.Du. schabbich, Ger. schäbig shabby. Shabby genteel run down but… …   Etymology dictionary

  • shabby — [adj1] broken down; in poor shape bare, bedraggled, crummy, decayed, decaying, decrepit, degenerated, desolate, deteriorated, deteriorating, dilapidated, dingy, disfigured, disreputable, dog eared*, faded, frayed, gone to seed*, mangy, meager,… …   New thesaurus

  • shabby — ► ADJECTIVE (shabbier, shabbiest) 1) worn out or dilapidated. 2) dressed in old or worn clothes. 3) mean and unfair: a shabby trick. DERIVATIVES shabbily adverb shabbiness noun …   English terms dictionary

  • shabby — index decadent, dilapidated, inferior (lower in quality), penurious, poor (inferior in quality), slipshod Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • shabby — UK [ˈʃæbɪ] / US adjective Word forms shabby : adjective shabby comparative shabbier superlative shabbiest 1) a) old and in bad condition shabby clothes/furniture/buildings b) dressed in clothes that are old or in bad condition The children were… …   English dictionary

  • shabby — [[t]ʃæ̱bi[/t]] shabbier, shabbiest 1) ADJ GRADED Shabby things or places look old and in bad condition. His clothes were old and shabby... He walked past her into a tiny, shabby room. ...one of the shabbiest and poorest areas of London. Syn:… …   English dictionary

  • shabby — shab|by [ ʃæbi ] adjective 1. ) old and in bad condition: shabby clothes/furniture/buildings a ) dressed in clothes that are old or in bad condition: The children were all so shabby and hungry. feel shabby: Linda felt shabby standing next to… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • shabby — adjective (shabbier; est) Etymology: obsolete English shab a low fellow Date: 1669 1. clothed with worn or seedy garments < a shabby hobo > 2. a. threadbare and faded from wear < a shabby sofa > b. ill kept …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»