-
61 Farbregulierkappe mit Schraube
f <kunst.wz> ■ screw paint adjustment capGerman-english technical dictionary > Farbregulierkappe mit Schraube
-
62 Zylinderschraube mit Innensechskant und Zapfenführung
f DIN ISO 1891 < füg> ■ hexagon socket head cap screw with centreGerman-english technical dictionary > Zylinderschraube mit Innensechskant und Zapfenführung
-
63 Zylinderschraube mit Innensechsrund
f < füg> ■ hexalobular socket head cap screwGerman-english technical dictionary > Zylinderschraube mit Innensechsrund
-
64 Zylinderschraube mit Innensechskant
Zylinderschraube f mit Innensechskant TECH hexagon socket head cap screw, hexagon socket head bolt (DIN ISO 1891)Deutsch-Englisch Wörterbuch Engineering > Zylinderschraube mit Innensechskant
-
65 Kopfschraube
die Kopfschraubecap screw -
66 drücken
- {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+ -
67 verschließen
(verschloß,verschlossen) - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to occlude} đút nút, bít, hút giữ - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to shut (shut,shut) đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, chẹt - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = fest verschließen {to fasten; to screw up; to shut to}+ = sich verschließen {to clam up}+ -
68 Senkschrauben mit Innensechskant
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Senkschrauben mit Innensechskant
-
69 Zylinderschraube mit Innensechskant
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Zylinderschraube mit Innensechskant
-
70 Mantelklemmstelle
колпачковое зажимное устройство
Винтовое зажимное устройство, обеспечивающее разборное контактное соединение проводника с зажимным устройством за счет усилия прижима, создаваемого либо непосредственно колпачковой гайкой, либо через промежуточный элемент.
[Интент]EN
mantle clamping unit
screw-type clamping unit, in which the conductor is clamped against the base of a slot in a threaded stud by means of a nut, by a suitably shaped washer under the nut, by a central peg if the nut is a cap nut, or by an equally effective means for transmitting the pressure from the nut to the conductor within the slot
[IEV number 442-06-15]FR
dispositif de serrage à capot taraudé
organe de serrage à vis dans lequel l'âme d'un conducteur est serrée contre le fond d'une fente pratiquée dans un goujon fileté, au moyen d'un écrou, ou d'une rondelle de forme appropriée placée sous l'écrou, ou d'un téton central si l'écrou est un écrou borgne ou par d'autres moyens aussi efficaces pour transmettre la pression à l'âme à l'intérieur de la fente
[IEV number 442-06-15]Колпачковое зажимное устройство
Тематики
- вывод, зажим электрический
Обобщающие термины
Синонимы
EN
DE
FR
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Mantelklemmstelle
См. также в других словарях:
Screw cap — A screw cap or closure is a common type of closure for bottles, jars, and tubes. Common screw closures: Plastic bottle with plastic screw cap, Dispensing closure for salad dressing (with inner seal), Break away closure for syrup, Dispensing pump… … Wikipedia
screw cap — noun : a cap that screws onto a threaded container finish (as on a bottle or jar) * * * a cap designed to screw onto the threaded mouth of a bottle, jar, or the like. [1870 75] * * * screw cap noun A lid that screws onto a container • • • Main… … Useful english dictionary
screw cap — srieginis lizdas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. screw base; screw cap; screw socket vok. Edisonfassung, f; Schraubsockel, m rus. резьбовой цоколь, m pranc. culot à vis, m; culot Edison, m; culot fileté, m … Radioelektronikos terminų žodynas
screw cap — užsukamasis dangtelis statusas Aprobuotas sritis talpyklės, uždoriai, vartojimo įtaisai apibrėžtis Tuščiaviduris cilindrinis įtaisas su sraigtiniu sriegiu talpyklei užsukti. atitikmenys: angl. screw cap vok. Schraubdeckel pranc. bouchon à vis… … Lithuanian dictionary (lietuvių žodynas)
screw cap — a cap designed to screw onto the threaded mouth of a bottle, jar, or the like. [1870 75] * * * … Universalium
screw cap — noun The cap of a bottle or jar which screws onto the threaded lip of the container. Syn: screw top … Wiktionary
screw cap — noun a round cap or lid that can be screwed on to a bottle or jar. Derivatives screw capped adjective … English new terms dictionary
screw cap — n. cap that screws on the threaded mouth of a jar or bottle … English contemporary dictionary
screw cap — /ˈskru kæp/ (say skrooh kap) noun a cap for a bottle which is screwed on and off …
screw-cap vial — a vial with a threaded plastic cap, often used to store parts of a dissected specimen or very small specimens that would be lost in a large jar … Dictionary of ichthyology
screw — n. & v. n. 1 a thin cylinder or cone with a spiral ridge or thread running round the outside (male screw) or the inside (female screw). 2 (in full wood screw) a metal male screw with a slotted head and a sharp point for fastening things, esp. in… … Useful english dictionary