Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(rift)

  • 1 rift

    /'raifliɳ/ * danh từ - đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...) - (khoáng chất) thớ chẻ - chỗ hé sáng (trong đám sương mù...) !a riff in (within) the lute - (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu - triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > rift

  • 2 shrift

    /ʃrift/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội =short shrift+ thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)

    English-Vietnamese dictionary > shrift

  • 3 der Sprung

    - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprung

  • 4 die Spalte

    - {cleft} đường nứt, kẽ, khe - {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng = die Spalte (Text) {column}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spalte

  • 5 der Strand

    - {beach} sỏi cát, bãi biển - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {shore} bờ, phần đất giữa hai nước triều, cột trụ - {strand} tao, thành phần, bộ phận = am Strand {on the beach}+ = auf den Strand ziehen {to beach}+ = am Strand spazieren gehen {to promenade the beach}+ = der Ausläufer der Welle am Strand {rift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strand

  • 6 der Schlitz

    - {gash} vết thương dài và sâu, vết cắt dài và sâu, vết cắt, vết khắc, vết rạch - {mortise} lỗ mộng - {nick} nấc, khía - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {slit} đường rạch, khe hở, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = der Schlitz (Wolken) {rift}+ = mit einem Schlitz versehen {to slot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlitz

  • 7 zerreißen

    (zerriß,zerissen) - {to claw} quắp, quào, cào, xé, gãi, móc vào, bám lấy, vồ, chụp bằng móng, ra khơi, ra khỏi bến cảng = zerreißen (zerriß,zerrissen) {to disrupt; to lacerate; to part; to pull asunder; to pull to pieces; to rend (rent,rent); to rift; to rip; to rive (rived,riven); to rupture; to sever; to shred (shredded,shredded); to split (split,split); to tear (tore,torn); to tear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerreißen

  • 8 spalten

    - {to chap} làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to divide} - {to fissure} - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rift} làm nứt ra, xẻ ra, bỏ ra - {to rive (rived,riven) + off, away, from) chẻ ra, bị chẻ ra, nứt toác ra - {to sliver} cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh, lạng, tước thành sợi - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = spalten (Holz) {to chap; to chop up}+ = spalten (Leder) {to skive}+ = sich spalten {to divaricate; to rive (rived,riven)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spalten

  • 9 heal

    /hi:l/ * ngoại động từ - chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...) =to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì - hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn) =to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn - dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...) * nội động từ - lành lại (vết thương)

    English-Vietnamese dictionary > heal

См. также в других словарях:

  • RIFT — Обложка стандартной версии игры Разработчик Trion World Network Издатель Trion World Network Локализатор …   Википедия

  • rift — [ rift ] n. m. • 1942; mot angl., abrév. de rift valley « fossé d effondrement » ♦ Géogr. Fossé tectonique long de plusieurs centaines ou de plusieurs milliers de kilomètres, correspondant à une zone de fracture de l écorce terrestre. Les grands… …   Encyclopédie Universelle

  • RIFT — Entwickler Trion Wor …   Deutsch Wikipedia

  • rift — [ rıft ] noun count 1. ) a disagreement between two people or groups: rift between: After the war a serious rift developed between the two former allies. rift with: The government denied there had been a rift with the UN. heal the rift (=end a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Rift — bezeichnet: Grabenbruch, Riftzone, ein Begriff aus dem Bereich der Plattentektonik Rift (Sprache). südkuschitische Sprache Riftbrett, im Radialschnitt gesägte Bretter (Winkel zwischen Jahresringen und Brettseiten 60°–90°) RIFT, ein Online… …   Deutsch Wikipedia

  • rift — RIFT, rifturi, s.n. (geol.) Şir de rupturi ale scoarţei terestre sub fundul oceanelor. ♦ Fisură în sol făcută de un râu. – Din fr., engl. rift. Trimis de IoanSoleriu, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  RIFT s.n. (geol.) Şir de rupturi ale scoarţei… …   Dicționar Român

  • rift — [rıft] n [Date: 1300 1400; Origin: From a Scandinavian language] 1.) a situation in which two people or groups have had a serious disagreement and begun to dislike and not trust each other = ↑split rift between/with ▪ Party officials have denied… …   Dictionary of contemporary English

  • Rift — Rift, v. t. [imp. & p. p. {Rifted}; p. pr. & vb. n. {Rifting}.] To cleave; to rive; to split; as, to rift an oak or a rock; to rift the clouds. Longfellow. [1913 Webster] To dwell these rifted rocks between. Wordsworth. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rift — Rift, n. [Written also {reft}.] [Dan. rift, fr. rieve to rend. See {Rive}.] 1. An opening made by riving or splitting; a cleft; a fissure. Spenser. [1913 Webster] 2. A shallow place in a stream; a ford. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rift — (n.) c.1300, from a Scandinavian source (Cf. Dan., Norw. rift a cleft, O.Icel. ript (pronounced rift ) breach; related to O.N. ripa to break a contract (see RIVEN (Cf. riven)) …   Etymology dictionary

  • rift — rift; rift·er; rift·less; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»