Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(resort)

  • 1 resort

    /'ri:'sɔ:t/ * danh từ - cái dùng đến, phương kế, phương sách =this is to be done without resort to force+ việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực =in the last resort+ như là phương sách cuối cùng - nơi có đông người lui tới =seaside resort+ nơi nghỉ mát ở bờ biển * nội động từ - dùng đến, cầu đến, nhớ vào =to resort to revolutionary violence+ dùng đến bạo lực cách mạng - thường xuyên lui tới (nơi nào) =to resort to the nountain+ thường đi chơi núi

    English-Vietnamese dictionary > resort

  • 2 bathing-resort

    /'beiðiɳri,zɔ:t/ * danh từ - nơi tắm biển, bãi biển

    English-Vietnamese dictionary > bathing-resort

  • 3 health-resort

    /'helθri,zɔ:t/ * danh từ - nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ

    English-Vietnamese dictionary > health-resort

  • 4 die List

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artfulness} tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo, sự tinh ranh, sự khéo léo - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {craftiness} sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo trá - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo tay - {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {finesse} sự phân biệt tế nhị - {ploy} chuyến đi, công việc, trò giải trí, thích thú riêng, khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan, trò nhậu nhẹt - {ruse} - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt - {wile} mưu chước = durch List {by art; by craft}+ = mit List bewegen [zu] {to juggle [into]}+ = zu einer List greifen {to resort to a ruse; to resort to a trick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die List

  • 5 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

  • 6 der Versuch

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {attempt} sự cố gắng, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {effort} sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {experiment} cuộc thí nghiệm - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử - tính không xuyên qua được, tính chịu đựng - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {stab} sự đâm bằng dao găm, vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, điều làm cho đau lòng, điều xúc phạm đến tình cảm, sự làm thử - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {try} = der Versuch [zu tun] {essay [at doing]}+ = als ein Versuch {tentatively}+ = der mißlungene Versuch {flash in the pan}+ = als letzter Versuch {in the last resort}+ = sein Versuch mißlang {he failed in the attempt}+ = einen Versuch machen {to have a try}+ = der stümperhafte Versuch {fumble}+ = der Versuch gelang ihm nicht {he failed in the attempt}+ = er macht noch einen Versuch {he made another attempt}+ = einen letzten Versuch mit etwas machen {to give something a last try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versuch

  • 7 die Sommerfrische

    - {summer-resort}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sommerfrische

  • 8 der Zufluchtsort

    - {burrow} hang - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufluchtsort

  • 9 greifen

    (griff,gegriffen) - {to finger} sờ mó, ăn tiền, ăn hối lộ, đánh, búng, ghi cách sử dụng các ngón tay = greifen (griff,gegriffen) [zu] {to resort [to]}+ = greifen (griff,gegriffen) (Rad) {to bite (bit,bitten)+ = greifen (griff,gegriffen) [nach] {to claw [at]; to grab [at]; to grasp [at]; to reach [after,at,for]}+ = um sich greifen {to gain ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > greifen

  • 10 das Hilfsmittel

    - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {expedient} cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {resource} phương sách, phương kế, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = die Hilfsmittel {pl.} {measures}+ = das letzte Hilfsmittel {resort}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hilfsmittel

  • 11 umsortieren

    - {to resort} dùng đến, cầu đến, nhớ vào, thường xuyên lui tới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umsortieren

  • 12 sich begeben

    - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy = sich oft begeben [zu] {to resort [to]}+ = sich eiligst begeben [nach] {to make tracks [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich begeben

  • 13 seaside

    /'si:'said/ * danh từ - bờ biển =seaside resort+ nơi nghỉ mát ở bờ biển

    English-Vietnamese dictionary > seaside

  • 14 violent

    /'vaiələnt/ * tính từ - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt =violent wind+ gió dữ - hung tợn, hung bạo =a violent man+ người hung bạo =to lay violent hands on somebody+ (pháp lý) hành hung ai =to lay violent hands on something+ (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì =to resort to violent means+ dùng đến bạo lực - kịch liệt, quá khích, quá đáng =violent words+ những lời quá khích =violent colours+ màu sắc quá sặc sỡ =in a violent hurry+ rất vội, rất khẩn cấp =violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử

    English-Vietnamese dictionary > violent

См. также в других словарях:

  • Resort — /rɪ zɔ:t/ (prononcer comme en anglais ri zort, avec accent sur 2e syllabe) est un terme anglais utilisé par des entreprises internationales pour désigner, le plus souvent dans leur raison sociale, les centres de villégiatures ou les stations de… …   Wikipédia en Français

  • resort — et jurisdiction, Iudicatus, Substantiuum. B. Le resort de la Cour de Parlement, ou d une Cour Souveraine, Fines summae ditionis. B. Ceux qui sont d une mesme prevosté, resort, ou jurisdiction, Municipes. Budaeus. Juger en dernier resort et comme… …   Thresor de la langue françoyse

  • resort — resort, re sort The verb and noun resort (pronounced ri zawt) has a wide range of meanings. Re sort (with hyphen and pronounced ree sawt) is a verb meaning ‘to sort again or differently’. resource, resort, recourse 1. The three words all have to… …   Modern English usage

  • Resort — Re*sort (r?*z?rt ), n. [Cf. F. ressort jurisdiction. See {Resort}, v.] 1. The act of going to, or making application; a betaking one s self; the act of visiting or seeking; recourse; as, a place of popular resort; often figuratively; as, to have… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • resort — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. resortrcie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} wyodrębniony zespół organów i innych państwowych jednostek administracyjnych, realizujący określony kompleks zadań… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • resort — n *resource, expedient, shift, makeshift, stopgap, substitute, surrogate Analogous words: see those at RESOURCE 2 resort vb Resort, refer, apply, go, turn are comparable when they mean to betake oneself or to have recourse when in need of help or …   New Dictionary of Synonyms

  • resort — [ri zôrt′] vi. [ME resorten < OFr resortir < re , again + sortir, to go out: see SORTIE] 1. to go; esp., to go often, customarily, or generally 2. to have recourse; go or turn (to) for use, help, support, etc. [to resort to harsh measures]… …   English World dictionary

  • resort — (n.) late 14c., that to which one has recourse for aid or assistance, from O.Fr. resort resource, help, back formation from resortir to resort, lit. to go out again, from re again + sortir go out (see SORTIE (Cf. sortie)). Meaning place people go …   Etymology dictionary

  • resort — ► VERB (resort to) ▪ turn to and adopt (a strategy or course of action) so as to resolve a difficult situation. ► NOUN 1) a place frequented for holidays or recreation. 2) the action of resorting to something. 3) a strategy or course of action. ● …   English terms dictionary

  • Resort — Re*sort , v. i. [imp. & p. p. {Resorted}; p. pr. & vb. n. {Resorting}.] [OF. resortir to withdraw, take refuge, F. ressortir to be in the jurisdiction, LL. resortire; pref. re re + L. sortiri to draw lots, obtain by lot, from sors lot. See {Sort} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • resort — [n1] vacation place camp, fat farm*, hangout, harbor, haunt, haven, hideaway, hideout, holiday spot, hotel, hot spring*, inn, lodge, mineral spring, motel, nest, park, purlieu, refuge, rendezvous, retreat, spa, spot, spring, stomping ground*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»