Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+rats)

  • 1 rat

    /ræt/ * danh từ - (động vật học) con chuột - (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn - công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách =lóng rats!+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy! !to give somebody rats - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai !like a drowned rat - (xem) drown !like a rat in a hole - trong tình trạng bế tắc không lối thoát !to smell a rat - (xem) smell * nội động từ - bắt chuột, giết chuột - (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn - (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi =to rat on a pal+ phản bạn, bỏ rơi bạn - không tham gia đình công * ngoại động từ - (như) drat

    English-Vietnamese dictionary > rat

  • 2 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 3 attic

    /'ætik/ * tính từ - (thuộc) thành A-ten - sắc sảo, ý nhị =attic salt (wit)+ lời nói ý nhị * danh từ - tiếng A-ten - gác mái - (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước) !to have rats in the attic - (từ lóng) hơi điên, hơi gàn

    English-Vietnamese dictionary > attic

См. также в других словарях:

  • Rats De NIMH — Les Rats de NIMH est une trilogie de livres pour enfants écrite par les romanciers américains Robert C. O Brien et sa fille, Jane Leslie Conly. Elle est composée de : Mrs. Frisby and the Rats of NIMH (Madame Frisby et les Rats de NIMH) par… …   Wikipédia en Français

  • Rats De Nimh — Les Rats de NIMH est une trilogie de livres pour enfants écrite par les romanciers américains Robert C. O Brien et sa fille, Jane Leslie Conly. Elle est composée de : Mrs. Frisby and the Rats of NIMH (Madame Frisby et les Rats de NIMH) par… …   Wikipédia en Français

  • Rats de nimh — Les Rats de NIMH est une trilogie de livres pour enfants écrite par les romanciers américains Robert C. O Brien et sa fille, Jane Leslie Conly. Elle est composée de : Mrs. Frisby and the Rats of NIMH (Madame Frisby et les Rats de NIMH) par… …   Wikipédia en Français

  • Rats du NIMH — Rats de NIMH Les Rats de NIMH est une trilogie de livres pour enfants écrite par les romanciers américains Robert C. O Brien et sa fille, Jane Leslie Conly. Elle est composée de : Mrs. Frisby and the Rats of NIMH (Madame Frisby et les Rats… …   Wikipédia en Français

  • Rats & Star — (ラッツ スター, Rattsu ando Sutā?), formerly called Chanels, is a male J pop group which specializes in doo wop influenced music. They performed at the reputed night club Whisky a Go Go of Los Angeles for two years in a row. The group is led by… …   Wikipedia

  • Rats & Star — Rats Star Gründung 1975 Auflösung 1986 Wiedervereinigung 1996 Genre J Pop Gründungsmitglieder Leadgesang Masayuki Suzuki Tenorgesang Masashi Tashiro Trompete, Gesang …   Deutsch Wikipedia

  • Rats — Saltar a navegación, búsqueda «Rats» Canción de Pearl Jam Álbum Vs Publicación 1993 Grabación …   Wikipedia Español

  • rats|bane — «RATS BAYN», noun. any poison for rats. ╂[< rats + bane] …   Useful english dictionary

  • RATS (Logiciel) — RATS Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • RATS (logiciel) — RATS Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Rats (Logiciel) — RATS Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»