Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+answer)

  • 41 stump

    /stʌmp/ * danh từ - gốc cây (còn lại sau khi đốn) - chân răng - mẩu chân cụt, mẩu tay cụt - mẩu (bút chì, thuốc lá) - gốc rạ - bàn chải cũ - (số nhiều)(đùa cợt) chân, cẳng =stir your stumps!+ quàng lên!, mau lên! - (thể dục,thể thao) cọc gôn (crickê) - bút đánh bóng (vẽ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập - bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức !to be on the stump - (thông tục) đang đi diễn thuyết (về chính trị); đang đi cổ động (trước đây thường hay đứng trên một gốc cây) !up a stump - (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó * nội động từ - đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ) - đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...) * ngoại động từ - đốn (cây) còn để gốc - đào hết gốc (ở khu đất) - quay, truy (một thí sinh) - làm cho (ai) bí =I am stumped for an answer+ tôi không biết trả lời thế nào - đánh bóng (một bức tranh) - đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức !to stump up - (từ lóng) xuỳ tiền ra

    English-Vietnamese dictionary > stump

  • 42 tart

    /tɑ:t/ * danh từ - bánh nhân hoa quả - (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả * tính từ - chua; chát - (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay =a tart answer+ một câu trả lời chua chát - hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)

    English-Vietnamese dictionary > tart

  • 43 trench

    /trentʃ/ * danh từ - (nông nghiệp) rãnh, mương =a trench for draining water+ mương tháo nước - (quân sự) hào, hầm =communication trench+ hào giao thông * ngoại động từ - (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương =to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước - cày sâu =to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất - (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh =to trench a board+ bào rãnh một tấm ván - (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm) !to trench along - (quân sự) tiến lên bằng đường hào !to trench upon - lấn, xâm lấn =to trench upon someone's land+ lấn đất của ai =to trench upon someone's time+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai - gần như là, gần đến, xấp xỉ =his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược

    English-Vietnamese dictionary > trench

  • 44 unambiguous

    /'ʌnæm'bigjuəs/ * tính từ - không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi =unambiguous answer+ câu trả lời rõ ràng

    English-Vietnamese dictionary > unambiguous

  • 45 unseemly

    / n'si:mli/ * tính từ - không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang - không hợp, không thích đáng =an unseemly answer+ một câu tr lời không thích đáng - bất lịch sự; khó coi

    English-Vietnamese dictionary > unseemly

  • 46 what

    /w t/ * đại từ nghi vấn - gì, thế nào =what is he like?+ nó như thế nào? =what's the matter?+ cái gì thế? =what's your name?+ tên anh là gì? - sao, vậy thì sao =so what?+ như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao? =well, what of it?+ ừ, thế thì đ làm sao? !what about? - có tin tức gì về... không? - anh nghĩ sao? =what about a cup of tea?+ làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao? !what...for? - (xem) for !what ever for? - nhưng tại sao chứ? !what if? - nếu... thì sao? =what if he refuses to answer?+ nếu nó từ chối không tr lời thì sao? !what not? - gì? gì nữa? !what of? - ra sao?, thế nào? =what of that?+ cái đó ra sao? !what then? - rồi sao? * đại từ cm thán - biết bao!, làm sao! =what he has suffered!+ nó đau khổ biết bao! * đại từ quan hệ - cái mà, điều mà, người mà, cái gì =he obtained what he needed+ nó được cái mà nó cần =what he did, he did well+ nó đ làm việc gì thì đều làm tốt =happen what may+ dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cnh nào đi nữa !and what have you - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất c những cái gì khác cùng một loại như thế !and what not - và gì gì nữa; vân vân !but what - (thông tục) trừ cái mà, mà... không =there wasn't a day but what it rained+ chẳng có ngày nào mà không mưa =he had no weapons but what he carried with him+ nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang

    English-Vietnamese dictionary > what

  • 47 thực

    * đại từ nghi vấn - gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa) =which do you prefer, tea or coffee?+ anh thích dùng gì, trà hay cà phê? =which of you can answer my question?+ trong đám các anh, người nào (ai) có thể tr lời câu hỏi của tôi? =I can't distinguish which is which+ tôi không thể phân biệt nổi cái gì ra cái gì (ai ra ai) * đại từ quan hệ - cái mà, mà =the book which is on the table is mine+ quyển sách ở trên bàn là của tôi =the book which he was speaking of (of which he was speaking) was very interesting+ quyển sách mà anh ta

    English-Vietnamese dictionary > thực

  • 48 witty

    /'witi/ * tính từ - dí dỏm, tế nhị =a witty answer+ câu tr lời dí dỏm =a witty person+ người dí dỏm

    English-Vietnamese dictionary > witty

  • 49 yea

    /jei/ * phó từ & danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes =to answer someone yea+ trả lời ai rằng được

    English-Vietnamese dictionary > yea

См. также в других словарях:

  • answer — an·swer 1 n 1: the defendant s written response to the plaintiff s complaint in a civil suit in which he or she may deny any of plaintiff s allegations, offer any defenses, and make any counterclaims against the plaintiff, cross claims against… …   Law dictionary

  • Answer set programming — (ASP) is a form of declarative programming oriented towards difficult (primarily NP hard) search problems. It is based on the stable model (answer set) semantics of logic programming. In ASP, search problems are reduced to computing stable models …   Wikipedia

  • answer — n reply, response, rejoinder, retort (see under ANSWER vb 1) Analogous words: defense, vindication, justification (see corresponding verbs at MAINTAIN): refutation, rebuttal (see corresponding verbs at DISPROVE) Contrasted words: question, query …   New Dictionary of Synonyms

  • Answer Me This! — Hosting Helen Zaltzman and Olly Mann Debut January 2007 (2007 01) Genre Comedy Cited as Best Internet Programme (Silver, 2010; Gold, 2011) Sony Radio Academy Awards …   Wikipedia

  • answer to — 1. To give an indication of accepting as one s name 2. To have as one s name (informal) 3. To be accountable to • • • Main Entry: ↑answer * * * answer to (the name of) often humorous be called …   Useful english dictionary

  • Answer — An swer ([a^]n s[ e]r), v. t. [imp. & p. p. {Answered} ([a^]n s[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Answering}.] [OE. andswerien, AS. andswerian, andswarian, to answer, fr. andswaru, n., answer. See {Answer}, n.] 1. To speak in defense against; to reply to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Answer That and Stay Fashionable — Answer That and Stay Fashionable …   Википедия

  • answer — [an′sər, än′sər] n. [ME andsware < OE andswaru < and , against + swerian, SWEAR] 1. something said or written in return to a question, argument, letter, etc. 2. any act in response or retaliation [his answer was a well aimed blow] 3. one… …   English World dictionary

  • Answer — An swer, v. i. 1. To speak or write by way of return (originally, to a charge), or in reply; to make response. [1913 Webster] There was no voice, nor any that answered. 1 Kings xviii. 26. [1913 Webster] 2. To make a satisfactory response or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ANSWER (álbum de Angela Aki) — Saltar a navegación, búsqueda ANSWER álbum de Angela Aki Publicación 25 de febrero de 2009 Género(s) Jpop …   Wikipedia Español

  • Answer — An swer, n. [OE. andsware, AS. andswaru; and against + swerian to swear. [root]177, 196. See {Anti }, and {Swear}, and cf. 1st {un }.] 1. A reply to a charge; a defense. [1913 Webster] At my first answer no man stood with me. 2 Tim. iv. 16. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»