Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+answer)

  • 21 indecisive

    /,indi'saisiv/ * tính từ - do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định =an indecisive answer+ một câu trả lời lưỡng lự =an indecisive battle+ một trận đánh không có tính chất quyết định - lờ mờ, không r

    English-Vietnamese dictionary > indecisive

  • 22 indefinableness

    /in'definit/ * tính từ - mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát =an indefinite answer+ câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát - không giới hạn, không hạn định - (ngôn ngữ học) bất định =indefinite article+ mạo từ bất định - (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...) * danh từ - (ngôn ngữ học) từ phiếm

    English-Vietnamese dictionary > indefinableness

  • 23 indefinite

    /in'definit/ * tính từ - mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát =an indefinite answer+ câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát - không giới hạn, không hạn định - (ngôn ngữ học) bất định =indefinite article+ mạo từ bất định - (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...) * danh từ - (ngôn ngữ học) từ phiếm

    English-Vietnamese dictionary > indefinite

  • 24 interpret

    /in'tə:prit/ * ngoại động từ - giải thích, làm sáng tỏ =to interpret the hidden meaning of a prophecy+ giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri - hiểu (theo một cách nào đó) =to interpret an answer as an agreement+ hiểu một câu trả lời là đồng ý - trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện - dịch * nội động từ - làm phiên dịch - giải thích, đưa ra lời giải thích

    English-Vietnamese dictionary > interpret

  • 25 laconic

    /lə'kɔnik/ Cách viết khác: (laconical) /lə'kɔnikəl/ * tính từ - vắn tắt; gọn gàng; súc tích =a laconic answer+ một câu trả lời vắn tắt gọn gàng =a laconic style+ lối hành văn súc tích

    English-Vietnamese dictionary > laconic

  • 26 laconical

    /lə'kɔnik/ Cách viết khác: (laconical) /lə'kɔnikəl/ * tính từ - vắn tắt; gọn gàng; súc tích =a laconic answer+ một câu trả lời vắn tắt gọn gàng =a laconic style+ lối hành văn súc tích

    English-Vietnamese dictionary > laconical

  • 27 neat

    /ni:t/ * tính từ - sạch gọn, ngăn nắp =a neat room+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng =as neat as a new pin+ sạch gọn như li như lau - rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn =a neat handwriting+ chữ viết rõ ràng =a neat answer+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng - khéo, tinh xảo (đồ vật) =a neat piece of handwork+ một đồ thủ công khéo - giản dị và trang nhã (quần áo) =a neat dress+ bộ quần áo giản dị và trang nhã - nguyên chất, không pha (ượu) =neat whisky+ rượu uytky không pha * danh từ, số nhiều không đổi - bò - trâu bò, thú nuôi

    English-Vietnamese dictionary > neat

  • 28 no

    /nou/ * phó từ - không =no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy =whether he comes or no+ dù nó đến hay không =no some said than done+ nói xong là làm ngay =I say no more+ tôi không nói nữa =he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa =he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi) * danh từ, số nhiều noes - lời từ chối, lời nói "không" ; không =we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối - phiếu chống; người bỏ phiếu chống =the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống =the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chống

    English-Vietnamese dictionary > no

  • 29 nod

    /nɔd/ * danh từ - cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh =to give a nod of assent+ gật đầu bằng lòng (tán thành) =to answer with a nod+ trả lời bằng một cái gật đầu =to give someone a nod+ gật đầu (cúi đầu) chào ai =to have someone at one's nod+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền - sự gà gật !to be gone to the land of Nod - buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật - (từ lóng) =on the nod+ chịu tiền =to be served on the nod+ ăn chịu * động từ - gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu =he nodded to show that the understood+ anh ta gật đàu ra ý hiểu =to nod to someone+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai =to nod assent (approval); to nod "yes"+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý) =to nod someone to go+ ra hiệu cho ai đi đi =to havve a nod ding acquaintance with someone+ quen biết ai sơ sơ =to have a nodding acquaintance with somesubject+ biết qua loa về vấn đề gì - nghiêng, xiên =the wall nods to its fall+ bức tường nghiêng đi sắp đổ =colonialism nods to its fall+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong - đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...) - gà gật =ge sat nodding by the fire+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi - vô ý phạm sai lầm !Homer sometimes nods - Thánh cũng có khi lầm

    English-Vietnamese dictionary > nod

  • 30 pat

    /pæt/ * danh từ - cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ - khoanh bơ nhỏ * ngoại động từ - vỗ nhẹ, vỗ về =to pat someone on the back+ vỗ nhẹ vào lưng ai - vỗ cho dẹt xuống * nội động từ - (+ upon) vỗ nhẹ (vào) !to pat oneself on the back - (nghĩa bóng) tự mình khen mình * phó từ - đúng lúc =the answer came pat+ câu trả lời đến đúng lúc - rất sẵn sàng !to stand pat - không đổi quân bài (đánh bài xì) - (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có * tính từ - đúng lúc - rất sẵn sàng

    English-Vietnamese dictionary > pat

  • 31 pert

    /pə:t/ * tính từ - sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...) =a pert answer+ một câu trả lời sỗ sàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh

    English-Vietnamese dictionary > pert

  • 32 plain

    /plein/ * danh từ - đồng bằng * tính từ - rõ ràng, rõ rệt =[as] plain as a pikestaff; as plain as daylight+ rõ rành rành, rõ như ban ngày =to make something plain to someone+ làm cho ai hiểu rõ điều gì - đơn giản, dễ hiểu =plain words+ lời lẽ đơn giản dễ hiểu =plain style+ văn giản dị - không viết bằng mật mã (điện tín...) - giản dị, thường; đơn sơ =plain food+ thức ăn giản dị (thường) =a plain cook+ một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường) =plain living and high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng =plain furniture+ bàn ghế đơn sơ giản dị - mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn =a plain man+ một người mộc mạc chất phác =to be plain in one's criticism+ thẳng thắn trong cách phê bình =plain answer+ câu trả lời thẳng thắn - trơn, một màu =a dress of plain material+ một ái dài bằng vải trơn - xấu, thô (cô gái...) * phó từ - rõ ràng =to speak (write) plain+ nói (viết) rõ ràng * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van

    English-Vietnamese dictionary > plain

  • 33 plump

    /plʌmp/ * tính từ - tròn trĩnh, phúng phính, mẫm =plump cheeks+ má phính * ngoại động từ - làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm * nội động từ - ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn - cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống =to fall with a plump into the water+ ngã ùm xuống nước * nội động từ - rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống =to plump down on the bench+ ngồi phịch xuống ghế - (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn) * ngoại động từ - ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống =to plump one's bag upon the table+ vứt phịch cái túi xuống bàn =to plump someone down into the pound+ đẩy ai ngã ùm xuống ao * tính từ - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =to answer with a plump "No"+ trả lời thẳng là "không" * phó từ - phịch xuống, ùm xuống =to fall plump into the river+ ngã ùm xuống sông - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =I told him plump+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

    English-Vietnamese dictionary > plump

  • 34 positive

    /'pɔzətiv/ * tính từ - xác thực, rõ ràng =a positive proof+ một chứng cớ rõ ràng - quả quyết, khẳng định, chắc chắn =to be positive about something+ quả quyết về một cái gì =a positive answer+ một câu trả lời khẳng định - tích cực =a positive factor+ một nhân tố tích cực - tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức =he is a positive nuisance+ thằng cha hết sức khó chịu - (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương =positive pole+ cự dương - (thực vật học) chứng =positive philosophy+ triết học thực chứng - (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ) - đặt ra, do người đặt ra =positive laws+ luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên) * danh từ - điều xác thực, điều có thực - (nhiếp ảnh) bản dương - (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)

    English-Vietnamese dictionary > positive

  • 35 risible

    /'rizibl/ * tính từ - dễ cười, hay cười =to have risible nevers+ có máu buồn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười =a risible answer+ câu trả lời tức cười

    English-Vietnamese dictionary > risible

  • 36 roughly

    /'rʌfli/ * phó từ - ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm - dữ dội, mạnh mẽ - thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn =to answer roughly+ trả lời cộc cằn - đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp =roughly speaking+ nói đại khái =to estimate roughly+ ước lượng áng chừng - hỗn độn, chói tai

    English-Vietnamese dictionary > roughly

  • 37 same

    /seim/ * tính từ - đều đều, đơn điệu =their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế - ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế =to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau =to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng =he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi =at the same time+ cùng một lúc =he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước * danh từ & đại từ (the gõn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy =to the same+ lại gửi người ấy =from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...) - cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế =we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa =more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc... - (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó * phó từ (the gõn - cũng như thế, vẫn như thế, cũng như =I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế =just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường !all the same - (xem) all

    English-Vietnamese dictionary > same

  • 38 soft

    /sɔft/ * tính từ - mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt =soft as butter+ mềm như bún =soft stone+ thứ đá mềm - nhẵn, mịn, mượt =soft skin+ da mịn =soft hair+ tóc mượt - dịu, ôn hoà =soft winter+ mùa đông ôn hoà dễ chịu - không loè loẹt, dịu =soft colours+ màu dịu =soft light+ ánh sáng dịu =soft voice+ giọng dịu dàng =soft music+ nhạc êm dịu - nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn =soft rain+ mưa nhẹ =soft manners+ thái độ nhẹ nhàng =soft answer+ câu trả lời hoà nhã - yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả =a soft luxurious people+ bọn người xa hoa uỷ mị - yên, êm đềm =soft slumbers+ giấc ngủ yên - có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái =soft nothings+ chuyện tỉ tê trai gái =to be soft on someone+ phải lòng ai - mưa, ẩm ướt, ướt át =soft weather+ thời tiết ẩm ướt =a soft day+ ngày mưa - không có muối khoáng (nước ăn) - (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm) - (từ lóng) dễ dàng =soft job+ việc dễ =soft thing+ công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu - khờ khạo, ngờ nghệch * danh từ - chỗ mềm; vật mềm - người nhu nhược; người ẻo lả * phó từ - nhẹ nhàng - mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả * thán từ - (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí! - im! câm!

    English-Vietnamese dictionary > soft

  • 39 somewhat

    /'sʌmwɔt/ * phó từ - hơi, gọi là, một chút =it's somewhat difficult+ hơi khó =to answer somewhat hastily+ trả lời khí vội vàng một chút

    English-Vietnamese dictionary > somewhat

  • 40 speedy

    /'spi:di/ * tính từ - mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức =speedy answer+ câu trả lời lập tức

    English-Vietnamese dictionary > speedy

См. также в других словарях:

  • answer — an·swer 1 n 1: the defendant s written response to the plaintiff s complaint in a civil suit in which he or she may deny any of plaintiff s allegations, offer any defenses, and make any counterclaims against the plaintiff, cross claims against… …   Law dictionary

  • Answer set programming — (ASP) is a form of declarative programming oriented towards difficult (primarily NP hard) search problems. It is based on the stable model (answer set) semantics of logic programming. In ASP, search problems are reduced to computing stable models …   Wikipedia

  • answer — n reply, response, rejoinder, retort (see under ANSWER vb 1) Analogous words: defense, vindication, justification (see corresponding verbs at MAINTAIN): refutation, rebuttal (see corresponding verbs at DISPROVE) Contrasted words: question, query …   New Dictionary of Synonyms

  • Answer Me This! — Hosting Helen Zaltzman and Olly Mann Debut January 2007 (2007 01) Genre Comedy Cited as Best Internet Programme (Silver, 2010; Gold, 2011) Sony Radio Academy Awards …   Wikipedia

  • answer to — 1. To give an indication of accepting as one s name 2. To have as one s name (informal) 3. To be accountable to • • • Main Entry: ↑answer * * * answer to (the name of) often humorous be called …   Useful english dictionary

  • Answer — An swer ([a^]n s[ e]r), v. t. [imp. & p. p. {Answered} ([a^]n s[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Answering}.] [OE. andswerien, AS. andswerian, andswarian, to answer, fr. andswaru, n., answer. See {Answer}, n.] 1. To speak in defense against; to reply to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Answer That and Stay Fashionable — Answer That and Stay Fashionable …   Википедия

  • answer — [an′sər, än′sər] n. [ME andsware < OE andswaru < and , against + swerian, SWEAR] 1. something said or written in return to a question, argument, letter, etc. 2. any act in response or retaliation [his answer was a well aimed blow] 3. one… …   English World dictionary

  • Answer — An swer, v. i. 1. To speak or write by way of return (originally, to a charge), or in reply; to make response. [1913 Webster] There was no voice, nor any that answered. 1 Kings xviii. 26. [1913 Webster] 2. To make a satisfactory response or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ANSWER (álbum de Angela Aki) — Saltar a navegación, búsqueda ANSWER álbum de Angela Aki Publicación 25 de febrero de 2009 Género(s) Jpop …   Wikipedia Español

  • Answer — An swer, n. [OE. andsware, AS. andswaru; and against + swerian to swear. [root]177, 196. See {Anti }, and {Swear}, and cf. 1st {un }.] 1. A reply to a charge; a defense. [1913 Webster] At my first answer no man stood with me. 2 Tim. iv. 16. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»