Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

(hoai)

  • 81 peradventure

    /pərəd'ventʃə/ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ =peradventure he is mistaken+ có lẽ anh ta đã lầm !if peradventure - nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ !lest peradventure - e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ * danh từ - sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán =beyond (without) all peradventure+ không còn hoài nghi gì nữa

    English-Vietnamese dictionary > peradventure

  • 82 pyrrhonism

    /'pirənizm/ * danh từ - (triết học) chủ nghĩa hoài nghi của Pi-rô; sự hoài nghi triết học

    English-Vietnamese dictionary > pyrrhonism

  • 83 ratten

    /ræ'ti:n/ * ngoại động từ - phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công)

    English-Vietnamese dictionary > ratten

  • 84 saprophile

    /'sæprəfail/ * tính từ - hoại sinh (vi khuẩn) * danh từ - vi khuẩn hoại sinh

    English-Vietnamese dictionary > saprophile

  • 85 scepsis

    /'sepsis/ Cách viết khác: (skepsis) /'skepsis/ * danh từ - thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi

    English-Vietnamese dictionary > scepsis

  • 86 sceptic

    /'skeptik/ Cách viết khác: (skeptic) /'skeptik/ * danh từ - người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi

    English-Vietnamese dictionary > sceptic

  • 87 septic

    /'septik/ * tính từ - (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng - gây thối !septic tank - hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn) * danh từ - chất gây thối

    English-Vietnamese dictionary > septic

  • 88 skepsis

    /'sepsis/ Cách viết khác: (skepsis) /'skepsis/ * danh từ - thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi

    English-Vietnamese dictionary > skepsis

  • 89 skeptic

    /'skeptik/ Cách viết khác: (skeptic) /'skeptik/ * danh từ - người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi

    English-Vietnamese dictionary > skeptic

  • 90 sphacelate

    /'sfæsileit/ * ngoại động từ - (y học) làm mắc bệnh thối hoại * nội động từ - (y học) mắc bệnh thối hoại

    English-Vietnamese dictionary > sphacelate

  • 91 suspect

    /'sʌspekt/ * tính từ - đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi * danh từ - người khả nghi; người bị tình nghi * ngoại động từ - nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi =to suspect danger+ ngờ có nguy hiểm =to suspect somebody of a crime+ nghi người nào phạm tội =to suspect the authenticity of the evidence+ hoài nghi tính xác thực của chứng cớ

    English-Vietnamese dictionary > suspect

  • 92 torpedo

    /tɔ:'pi:dou/ * danh từ, số nhiều torpedoes - (động vật học) cá đuối điện - ngư lôi =aerial torpedo+ ngư lôi phóng từ máy bay - (ngành đường sắt) pháo hiệu * ngoại động từ - phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi - (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt =to torpedo an agreement+ phá hoại một hiệp định

    English-Vietnamese dictionary > torpedo

  • 93 undoing

    /'ʌn'du:iɳ/ * danh từ (chỉ số ít) - sự tháo, sự cởi, sự mở - sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm) - sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng =drink was his undoing+ rượu là cái làm cho nó hư hỏng

    English-Vietnamese dictionary > undoing

  • 94 wasting

    /'westiɳ/ * danh từ - sự tàn phá, sự phá hoại - sự hao mòn dần * tính từ - tàn phá, phá hoại =a wasting storm+ một trận bão tàn phá - làm hao mòn dần =a wasting disease+ một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ =a wasting care+ mối lo lắng mòn mỏi

    English-Vietnamese dictionary > wasting

  • 95 wreck

    /rek/ * danh từ - sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ =the storm caused many wrecks+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá =to go to wreck+ sụp đổ, đổ nát =the wreck of his hopes+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó - vật đổ nát; gạch vụn =to search the corpses among the wrecks+ tìm xác chết trong đống gạch vụn - (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm - vật trôi giạt =shores are strewn with wrecks+ bờ biển đầy những vật trôi giạt - người suy nhược, người tàn phế =he is the wreck of his former self+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa * ngoại động từ - làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wreck someone's hope+ làm sụp đổ hy vọng của ai =to wreck a plan+ làm thất bại một kế hoạch - (hàng hải) làm đắm (tàu) - lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà) * nội động từ - bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...) - đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu) - bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > wreck

  • 96 Honorarordnung fьr Architekten und Ingeneuere

    abbr
    Engineering: HOAI (BRD)

    Универсальный русско-немецкий словарь > Honorarordnung fьr Architekten und Ingeneuere

  • 97 авторский надзор

    adj
    2) construct. Objektüberwachung (seitens des Planers / Architekten (Leistungsphase 8 nach § 15 HOAI))
    3) law. Kontrolle der Bauausführung durch den Projektanten, Überwachung der Bauausführung durch den Projektanten
    4) patents. Autorenkontrolle

    Универсальный русско-немецкий словарь > авторский надзор

  • 98 Honorarordnung für Architekten und Ingeneuere

    prepos.
    eng. HOAI (BRD)

    Универсальный русско-немецкий словарь > Honorarordnung für Architekten und Ingeneuere

  • 99 обслуживание объекта

    n
    construct. (девятая фаза HOAI) Objektbetreuung

    Универсальный русско-немецкий словарь > обслуживание объекта

  • 100 Objektbetreuung

    Универсальный немецко-русский словарь > Objektbetreuung

См. также в других словарях:

  • Hoai An — ( vi. Hoài Ân), is a district ( huyện ) of Binh Dinh Province in the South Central Coast region of Vietnam …   Wikipedia

  • Hoai — ist die Abkürzung für bzw. der Name von: Honorarordnung für Architekten und Ingenieure Pham Thi Hoai, in Deutschland lebende vietnamesische Schriftstellerin und Übersetzerin Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheid …   Deutsch Wikipedia

  • Hoai-ho — Hoai ho, Nebenfluß des Hoang ho in China, kommt aus der Provinz Honan, durchfließt den See Houng tse u. mündet bei Hoeï ngan …   Pierer's Universal-Lexikon

  • HOAI — HOAI,   Abkürzung für VO über die Honorare für Leistungen der Architekten und der Ingenieure, eine Verordnung, die die Aufgaben und Leistungen der Architekten und der am Bau beteiligten Fachingenieure beschreibt, ergänzt durch die jeweils… …   Universal-Lexikon

  • HOAI — Basisdaten Titel: Verordnung über die Honorare für Leistungen der Architekten und der Ingenieure Kurztitel: Honorarordnung für Architekten und Ingenieure Abkürzung: HOAI Art: Bundesrechtsverordnung Geltungsbereich: Bundesrepublik Deu …   Deutsch Wikipedia

  • Hoai Pho Hotel — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 28/9 Bui Vien, Район 1 …   Каталог отелей

  • Hoai Huong Hotel — (Халонг,Вьетнам) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 11 Anh Dao, Халонг, Вь …   Каталог отелей

  • Hoai Nga Hotel — (Дананг,Вьетнам) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: Lô 13 B4.4 Vo Nguyen Giap …   Каталог отелей

  • Hoai Nhon — ( vi. Hoài Nhơn), is a district ( huyện ) of Binh Dinh Province in the South Central Coast region of Vietnam …   Wikipedia

  • Hoai Duc — ( vi. Hoài Đức) is a district ( huyện ) of Hanoi in the Red River Delta region of Vietnam …   Wikipedia

  • HOAI — Honorarordnung für Architekten und Ingenieure EN Rules on Fees for Architects and Engineers …   Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»