Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

(hoai)

  • 61 beflecken

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to blotch} bôi bẩn - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to contaminate} làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to imbrue} vấy, nhuộm, nhúng, thấm nhuần, nhiễm đầy - {to imbue} thấm đẫm, imbrue - {to slur} viết líu nhíu, nói líu nhíu, nói lắp, hát nhịu, bôi nhoè, nói xấu, gièm pha, nói kháy, hát luyến, đánh dấu luyến âm, giấu giếm, giảm nhẹ, viết chữ líu nhíu, bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi - {to smirch} làm nhơ bẩn, làm hoen ố, làm nhơ nhuốc - {to soil} làm dơ, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to stain} - {to sully} làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm lu mờ, mờ đi, xỉn đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beflecken

  • 62 der Ruin

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = das ist unser Ruin {that is our destruction}+ = vor dem Ruin stehen {to be on the brink of ruin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruin

  • 63 eine Sappe anlegen

    (Militär) - {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào - học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Sappe anlegen

  • 64 die Ungläubigkeit

    - {incredulity} tính hoài nghi, sự ngờ vực - {unbelief} sự thiếu lòng tin, sự không tin, sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ungläubigkeit

  • 65 zunichte machen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to confute} bác bỏ, chưng minh là sai - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to frustrate} làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, xoá, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = etwas zunichte machen {to trip up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunichte machen

  • 66 das Lösen

    - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lösen

  • 67 erschöpfen

    - {to deplete} tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra, làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt, làm tan máu, làm tiêu dịch - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to dry} làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô, làm cạn, làm khô cạn, làm cho hết sữa, khô đi, khô cạn đi - {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to run down} - {to run out} - {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào, học gạo - {to spend (spent,spent) tiêu, tiêu pha, dùng, tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà, làm hết, tiêu phí, gãy, mất, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng - {to tire} làm mệt mỏi, làm mệt nhọc, làm chán, mệt, mệt mỏi, trang điểm, trang sức = erschöpfen (Kräfte) {to wear out}+ = sich erschöpfen {to peter out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschöpfen

  • 68 die Skepsis

    - {scepsis} thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi - {skepsis}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Skepsis

  • 69 der Untergang

    - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {doom} số mệnh, số phận, sự chết, sự diệt vong, sự tận số, sự sụp đổ, sự phán quyết cuối cùng, quy chế, sắc luật, sắc lệnh, sự kết án, sự kết tội - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {fate} thiên mệnh, định mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {perdition} cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng - {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, vật đổ nát, gạch vụn, xác tàu chìm, tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế - {wreckage} mảnh vỡ = der Untergang (Astronomie) {decline; setting}+ = der gänzliche Untergang {perdition}+ = dem Untergang geweiht {doomed to ruin; fated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untergang

  • 70 das Öffnen

    - {opening} khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết - chỗ rừng thưa, sự cắt mạch - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Öffnen

  • 71 das Aufmachen

    - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufmachen

  • 72 das Verderben

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = ins Verderben rennen {to rush headlong into disaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verderben

  • 73 der Unglaube

    - {disbelief} sự không tin - {disbelieve} - {faithlessness} sự vô đạo, tính xảo trá, tính lật lọng, sự thất tín, sự bất trung, sự không tin cậy được - {incredulity} tính hoài nghi, sự ngờ vực - {infidelity} sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ conjugal infidelity), sự không theo đạo, sự không tin đạo Thiên chúa - {unbelief} sự thiếu lòng tin, sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unglaube

  • 74 anstecken

    - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to leaven} làm lên men, làm cho thấm và thay đổi - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, làm nhơ, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi = anstecken (Pfeife) {to put on}+ = anstecken (Zigarette) {to light (lit,lit)+ = sich anstecken {to catch a disease}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstecken

  • 75 cynic

    /'sinik/ * danh từ - (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho - người hoài nghi, người yếm thế - người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt * tính từ+ Cách viết khác: (cynical) /'sinikəl/ - (cynic, cynical) khuyến nho - hoài nghi, yếm thế - hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt - bất chấp đạo lý

    English-Vietnamese dictionary > cynic

  • 76 cynical

    /'sinik/ * danh từ - (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho - người hoài nghi, người yếm thế - người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt * tính từ+ Cách viết khác: (cynical) /'sinikəl/ - (cynic, cynical) khuyến nho - hoài nghi, yếm thế - hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt - bất chấp đạo lý

    English-Vietnamese dictionary > cynical

  • 77 destroyer

    /dis'trɔiə/ * danh từ - người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt - (hàng hải) tàu khu trục

    English-Vietnamese dictionary > destroyer

  • 78 destructive

    /dis'trʌktiv/ * tính từ - phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt =a destructive war+ cuộc chiến tranh huỷ diệt =a destructive child+ đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật) - tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)

    English-Vietnamese dictionary > destructive

  • 79 ill-spent

    /'il'spent/ * tính từ - tiêu phí hoại, dùng phí hoài, lãng phí

    English-Vietnamese dictionary > ill-spent

  • 80 incredulous

    /in'kredjuləs/ * tính từ - hoài nghi; ngờ vực =an incredulous smile+ một nụ cười hoài nghi

    English-Vietnamese dictionary > incredulous

См. также в других словарях:

  • Hoai An — ( vi. Hoài Ân), is a district ( huyện ) of Binh Dinh Province in the South Central Coast region of Vietnam …   Wikipedia

  • Hoai — ist die Abkürzung für bzw. der Name von: Honorarordnung für Architekten und Ingenieure Pham Thi Hoai, in Deutschland lebende vietnamesische Schriftstellerin und Übersetzerin Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheid …   Deutsch Wikipedia

  • Hoai-ho — Hoai ho, Nebenfluß des Hoang ho in China, kommt aus der Provinz Honan, durchfließt den See Houng tse u. mündet bei Hoeï ngan …   Pierer's Universal-Lexikon

  • HOAI — HOAI,   Abkürzung für VO über die Honorare für Leistungen der Architekten und der Ingenieure, eine Verordnung, die die Aufgaben und Leistungen der Architekten und der am Bau beteiligten Fachingenieure beschreibt, ergänzt durch die jeweils… …   Universal-Lexikon

  • HOAI — Basisdaten Titel: Verordnung über die Honorare für Leistungen der Architekten und der Ingenieure Kurztitel: Honorarordnung für Architekten und Ingenieure Abkürzung: HOAI Art: Bundesrechtsverordnung Geltungsbereich: Bundesrepublik Deu …   Deutsch Wikipedia

  • Hoai Pho Hotel — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 28/9 Bui Vien, Район 1 …   Каталог отелей

  • Hoai Huong Hotel — (Халонг,Вьетнам) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 11 Anh Dao, Халонг, Вь …   Каталог отелей

  • Hoai Nga Hotel — (Дананг,Вьетнам) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: Lô 13 B4.4 Vo Nguyen Giap …   Каталог отелей

  • Hoai Nhon — ( vi. Hoài Nhơn), is a district ( huyện ) of Binh Dinh Province in the South Central Coast region of Vietnam …   Wikipedia

  • Hoai Duc — ( vi. Hoài Đức) is a district ( huyện ) of Hanoi in the Red River Delta region of Vietnam …   Wikipedia

  • HOAI — Honorarordnung für Architekten und Ingenieure EN Rules on Fees for Architects and Engineers …   Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»