Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(fuss)

  • 1 fuss

    /fʌs/ * danh từ - sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị =to make a great fuss about trifles+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể =to make a freat fuss about somebody+ làm rối rít lên về một người nào =to kick up a fuss+ làm nhặng xị cả lên - sự quan trọng hoá * nội động từ - làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên * ngoại động từ - làm (ai) cuống quít - làm phiền, làm rầy (ai)

    English-Vietnamese dictionary > fuss

  • 2 fuss-budget

    /'fʌspɔt/ Cách viết khác: (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/ -budget) /'fʌs,bʌdʤit/ * danh từ - (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

    English-Vietnamese dictionary > fuss-budget

  • 3 fuss-pot

    /'fʌspɔt/ Cách viết khác: (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/ -budget) /'fʌs,bʌdʤit/ * danh từ - (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

    English-Vietnamese dictionary > fuss-pot

  • 4 das Aufheben

    - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufheben

  • 5 ein Aufhebens

    - {a to-do} = viel Aufhebens machen um {to fuss; to make a fuss about}+ = viel Aufhebens um etwas machen {to make a great fuss about something}+ = viel Aufhebens von etwas machen {to make a noise about something}+ = er machte viel Aufhebens darüber {he made a song and dance about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Aufhebens

  • 6 das Theater

    - {playhouse} nhà hát, rạp hát, nhà chơi của trẻ em - {theatre} nghệ thuật sân khấu, phép soạn kịch, sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch, tập kịch bản, tập tuồng hát, nơi, chỗ, trường, phòng = im Theater {at the play}+ = die Pause in Theater {intermission}+ = ins Theater gehen {to go to the play}+ = Mach kein Theater! {Don't fuss!}+ = ein Theater machen [fig.] {to put up a fuss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Theater

  • 7 das Getue

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {to-do} sự huyên náo, sự ỏm tỏi, tiếng ồn ào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getue

  • 8 aufregen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to excite} kích thích &), kích động - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng = sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}+ = sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}+ = sich aufregen über {to have strong feelings about}+ = jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufregen

  • 9 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

  • 10 hasten

    - {to bustle} hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to fuss} làm ầm lên, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm phiền, làm rầy - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to scamper} chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy tung tăng, đi lướt qua, đọc lướt qua - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hasten

  • 11 das Wesen

    - {being} sinh vật, con người, sự tồn tại, sự sống, bản chất, thể chất - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {creature} loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, rượu uytky, rượu mạnh - {entity} thực thể - {essence} tính chất &), thực chất, vật tồn tại, thực tế, nước hoa - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {gist} lý do chính, nguyên nhân chính, ý chính - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên, trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản tính, loại, thứ, sức sống, chức năng tự nhiên, nhu cầu tự nhiên, nhựa - {person} gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, ngôi, pháp nhân, cá thể - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {virtuality} tính chất thực sự = das rauhe Wesen {rudeness}+ = das steife Wesen {starch}+ = das kleine Wesen {minim}+ = das servile Wesen {toadyism}+ = das barsche Wesen {curtness}+ = das leblose Wesen {inanimate}+ = das unfeine Wesen {illiberality}+ = das schroffe Wesen {brusqueness}+ = das perverse Wesen {perversity}+ = das reizbare Wesen {biliousness}+ = das vorlaute Wesen {forwardness; pertness}+ = das mürrische Wesen {crabbedness; crustiness; gruffness; harshness; moroseness; sullenness; surliness}+ = das bäurische Wesen {rusticity}+ = das viehische Wesen {bestiality; brutality}+ = das göttliche Wesen {numen}+ = das launische Wesen {capriciousness; pettishness}+ = das kindliche Wesen {babyism}+ = das kindische Wesen {puerility}+ = das weibliche Wesen {she}+ = das linkische Wesen {ungainliness}+ = das männliche Wesen {he}+ = das störrische Wesen {doggedness}+ = das krankhafte Wesen {morbidness}+ = das feierliche Wesen {solemnity}+ = das ätherische Wesen {ethereality}+ = das kurzlebige Wesen {ephemera; ephemerid}+ = das exaltierte Wesen {theatricality}+ = das überspannte Wesen {eccentricity}+ = das knabenhafte Wesen {boyishness}+ = das unmännliche Wesen {effeminacy; unmanliness}+ = das altrömische Wesen {Romanism}+ = das tyrannische Wesen {tyrannicalness}+ = das knechtische Wesen {servility}+ = das ungehobelte Wesen {uncouthness}+ = das verständige Wesen {sensibleness}+ = das affektierte Wesen {theatricality}+ = das wählerische Wesen {daintiness}+ = das ritterliche Wesen {sportsmanship}+ = das stutzerhafte Wesen {dandism}+ = das possierliche Wesen {drollery}+ = das gebieterische Wesen {imperiousness}+ = das anspruchsvolle Wesen {fastidiousness; pretentiousness}+ = das geheimnisvolle Wesen {mysteriousness}+ = das widerspenstige Wesen {fractiousness}+ = das vorsintflutliche Wesen {antediluvian}+ = weibliches Wesen zeigen {to feminize}+ = ein ausgeglichenes Wesen haben {to be even-tempered}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wesen

  • 12 der Wichtigtuer

    - {bumble} beadle, công chức nhỏ vênh vang tự mãn - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {pomposity} vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng, thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại - {squirt} ống tiêm, tia nước, squirt-gun, oắt con ngạo nghễ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wichtigtuer

  • 13 lärmen

    - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to brawl} cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm phiền, làm rầy - {to maffick} vui nhộn ồn ào - {to racket} làm ồn, đi lại ồn ào, chơi bời phóng đãng, sống trác táng - {to rant} nói huênh hoang - {to roister} làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ = wüst lärmen {to roughhouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lärmen

  • 14 der Wirbel

    - {eddy} xoáy nước, gió lốc, khói cuộn - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {swirl} chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy - {twirl} sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong - {vortex} gió cuộn, cơn lốc &) - {whirl} sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, sự hoạt động quay cuồng - {whirlpool} = der Wirbel (Haar) {cowlick}+ = der Wirbel (Musik) {peg; pin}+ = die Wirbel {pl.} {vortices}+ = die Wirbel {pl.} (Anatomie) {vertebra}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirbel

  • 15 nicht vor

    - {not till; not until} = gar nicht {none; not at all}+ = ist nicht {ain't; isn't}+ = ehe nicht {not until}+ = nicht mehr {no longer; no more; not any longer}+ = kann nicht {cannot}+ = nicht wohl {seedy; unwell}+ = darf nicht {must not}+ = nicht fest {non-solid}+ = nicht fein {unladylike}+ = nicht klar {turbid}+ = auch nicht {either; neither; nor; nor yet; not either}+ = noch nicht {not yet}+ = wenn nicht {but; unless}+ = hatte nicht {had not; hadn't}+ = damit nicht {lest}+ = bevor nicht {not until}+ = falls nicht {unless}+ = das zieht nicht {that cuts no ice}+ = warum nicht? {why not?}+ = es geht nicht {it won't work}+ = nicht so bald {not in a hurry}+ = es eilt nicht {there's no hurry}+ = das tut nicht weh {that won't hurt}+ = das geht nicht an {that won't do}+ = gar nicht übel {not half bad}+ = ich darf nicht {I am not at liberty; I must not}+ = ich auch nicht {me neither; nor I either}+ = nicht mehr als {within}+ = das sage ich nicht {that is telling}+ = das ist nicht drin {that's no go}+ = das ist nicht ohne {that's not half bad}+ = schon gar nicht {least of all}+ = er ist nicht da {he is not in}+ = lange nicht tun {to be slow to do}+ = das liegt mir nicht {that's not in my way}+ = das heißt nicht viel {that doesn't mean a lot}+ = das juckt mich nicht {I don't care about}+ = das reizt mich nicht {that doesn't appeal to me}+ = er wird nicht alt {he won't make old bones}+ = es ist nicht klug {it doesn't do to be}+ = ich weiß nicht ob {I don't know that}+ = er zählt nicht mit {he is a back number}+ = es liegt mir nicht {it is not in my nature}+ = rede nicht so laut {don't talk so loud}+ = auch nicht so viel {not a dreg}+ = lüg mich nicht an! {don't lie to me!}+ = genier dich nicht! {make yourself at home!}+ = ganz und gar nicht {not a bit of it; not at all}+ = das ist gar nicht übel {that isn't half bad}+ = es taugt nicht viel {it isn't much good}+ = es lohnt sich nicht {it doesn't pay}+ = reg dich nicht auf! {don't get off your bike!; keep cool!}+ = das gilt nicht für dich {this does not apply to you}+ = das zieht bei mir nicht {that won't wash with me}+ = das mache ich nicht mit {I won't be a party to that}+ = schau nicht so dumm. {don't look like that.}+ = er ist noch nicht auf {he isn't up yet}+ = so etwas gibt es nicht {such a thing doesn't exist}+ = da mache ich nicht mit {count me out}+ = rege dich nicht so auf {don't get your knickers in a twist}+ = jetzt erst recht nicht {now less than ever}+ = das ist bei mir nicht drin {you can't do that with me}+ = sie ist nicht mehr jung {she is no spring chicken}+ = stell dich nicht so an! {don't make such a fuss!}+ = dann gehe ich auch nicht {I shall not either}+ = ich habe es nicht bei mir {I don't have it with me}+ = das lohnt sich nicht für mich {that is not worth my while}+ = es ist mit ihm nicht weit her {he is no great shakes}+ = er ist nicht so böse wie er tut {his bark is worse than his bite}+ = ich weiß nicht, was ich tun soll {I'm at a loss what to do}+ = es fällt mir nicht ein, das zu tun {I shouldn't dream of doing that}+ = wenn du nicht gehst, gehe ich auch nicht {if you don't go, neither shall I}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht vor

  • 16 das Tamtam

    - {tomtom} cái trống cơm = viel Tamtam um etwas machen {to make a fuss of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tamtam

  • 17 fume

    /fju:m/ * danh từ - khói, hơi khói, hơi bốc =the fumes of tobacco+ khói thuốc lá =the fumes of wine+ hơi men - cơn (xúc động...); cơn giận =to be a fume of impatience+ đang lúc sốt ruột =to be in a fume+ đang cơn giận dỗi * nội động từ - phun khói, phun lửa - cáu kỉnh, nổi đoá =to fret, fuss and fume over (about) trifles+ bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt - bốc lên (hơi, khói) * ngoại động từ - xông hương, xông trầm - hơ khói, xông khói, hun khói

    English-Vietnamese dictionary > fume

См. также в других словарях:

  • FUSS — e.V. Fachverband Fußverkehr Deutschland (FUSS) Zweck: Verkehrsclub für Fußgänger Vorsitz: Arndt Schwab Sonja Tesch Ekkehard Westphal Gründungsdatum: 23. Februar 1985 Mitgliederzahl: ca. 500 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • fuss — fuss; fuss·budg·et; fuss·er; fuss·i·ly; fuss·i·ness; fuss·pot; reh·fuss; fuss·budg·ety; …   English syllables

  • fuss´er — fuss «fuhs», noun, verb. –n. 1. much bother about small matters; useless talk and worry; attention given to something not worth it: »She got under weigh with very little fuss (Richard Henry Dana). The king and queen meant to treat this fuss about …   Useful english dictionary

  • fuss´i|ly — fuss|y «FUHS ee», adjective, fuss|i|er, fuss|i|est. 1. a) hard to please; hard to satisfy; very particular: »A sick person is likely to be fussy about his food; nothing suits him …   Useful english dictionary

  • fuss|y — «FUHS ee», adjective, fuss|i|er, fuss|i|est. 1. a) hard to please; hard to satisfy; very particular: »A sick person is likely to be fussy about his food; nothing suits him …   Useful english dictionary

  • Fuss — (f[u^]s), n. [Cf. {Fusome}.] 1. A tumult; a bustle; unnecessary or annoying ado about trifles. Byron. [1913 Webster] Zealously, assiduously, and with a minimum of fuss or noise Carlyle. [1913 Webster] 2. One who is unduly anxious about trifles; a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fuss — may refer to: * Fuss Peak, a volcano in Russia * Fuss (punk group) * Fuss animal …   Wikipedia

  • fuss — (n.) 1701, perhaps an alteration of force, or imitative of bubbling or sputtering sounds, or from Dan. fjas foolery, nonsense. First attested in Anglo Irish writers, but no obvious connections to Irish. The verb is first attested 1792, from the… …   Etymology dictionary

  • fuss — [fus] n. [17th c. slang, prob. echoic] 1. a flurry of nervous, excited, often needless activity; bustle 2. a state of excessive nervousness, agitation, etc. ☆ 3. a quarrel or argument 4. a showy display of delight, approval, etc. vi. 1. to cause… …   English World dictionary

  • fuss at — ˈfuss at [transitive] [present tense I/you/we/they fuss at he/she/it fusses at present participle fussing at past tense fussed at past parti …   Useful english dictionary

  • Fuss — Fuss, v. i. [imp. & p. p. {Fussed}; p. pr. & vb. n. {Fussing}.] To be overbusy or unduly anxious about trifles; to make a bustle or ado. Sir W. Scott. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»