Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(expression)

  • 1 expression

    /iks'preʃn/ * danh từ - sự vắt, sự ép, sự bóp - sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...) =to read with expression+ đọc diễn cảm =to give expression to one's feelings+ biểu lộ tình cảm - nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...) - thành ngữ, từ ngữ - (toán học) biểu thức - (y học) sự ấn (cho thai ra)

    English-Vietnamese dictionary > expression

  • 2 self-expression

    /'selfiks'preʃn/ * danh từ - sự tự biểu hiện

    English-Vietnamese dictionary > self-expression

  • 3 die Redensart

    - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {idiom} đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt - {locution} cách phát biểu - {phrase} nhóm từ, cách nói, những lời nói suông, tiết nhạc - {saw} tục ngữ, cách ngôn, cái cưa, bộ phận hình răng cưa - {saying} châm ngôn = die abgedroschene Redensart {tag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Redensart

  • 4 die Ausdrucksweise

    - {diction} cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ, cách phát âm - {enunciation} sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, đề, sự phát âm - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {idiom} đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách ăn nói - {parlance} cách nói - {phraseology} ngữ cú, cách viết - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {utterance} sự bày tỏ, lời, lời phát biểu - {wording} sự viết ra, từ = die bildliche Ausdrucksweise {figurativeness}+ = die lakonische Ausdrucksweise {laconicism; laconism}+ = die fehlerhafte Ausdrucksweise {cacology}+ = von gewählter Ausdrucksweise {wellspoken}+ = die kurze, wuchtige Ausdrucksweise {lapidary}+ = die überschwengliche Ausdrucksweise {rhapsody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdrucksweise

  • 5 der Ausdruck

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {locution} đặc ngữ, cách phát biểu - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = der Ausdruck (Computer) {plot}+ = der vulgäre Ausdruck {vulgarism}+ = der gemeine Ausdruck {vulgarism}+ = Ausdruck verleihen {to give voice to}+ = der treffende Ausdruck {felicity}+ = der veraltete Ausdruck {archaism}+ = der bildliche Ausdruck {image}+ = der fachliche Ausdruck {technical term}+ = der idiomatische Ausdruck {idiom; phrase}+ = etwas zum Ausdruck bringen {to express something}+ = der umgangssprachliche Ausdruck {colloquialism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausdruck

  • 6 die Äußerung

    - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {enouncement} sự phát biểu, sự nói lên, sự đề ra, sự đọc, sự phát âm - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {manifestation} sự biểu thị, cuộc thị uy, sự hiện hình - {pronouncement} sự công bố, sự tuyên bố - {utterance} sự bày tỏ, cách nói, lời, lời phát biểu - {word} từ, lời nói, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = die Äußerung [über] {comment [on]; remark [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Äußerung

  • 7 die Wortarmut

    - {poorness of expression; poverty of words}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wortarmut

  • 8 die Formel

    - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ - ắc quy, sự ghép, sự thiết lập - {formula} cách thức, công thức = die Formel (Mathematik) {expression}+ = Formel- {formular}+ = in eine Formel fassen {to formularize}+ = nach einer gemeinsamen Formel suchen {to seek a formula}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Formel

  • 9 die Miene

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {brow} mày, lông mày, trán, bờ, đỉnh, cầu tàu - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {face} mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, nét mặt, vẻ ngoài - {mien} phong cách, dung nhan = keine Miene verziehen {to keep a straight face}+ = ohne eine Miene zu verziehen {without moving a muscle}+ = eine beleidigte Miene aufsetzen {to have an injured look}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Miene

  • 10 das Gesicht

    - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {dial} đồng hồ mặt trời sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) plate dial), đĩa số, mặt, la bàn miner's dial) - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {face} vẻ mặt, sĩ diện, bộ mặt, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, nét mặt, vẻ ngoài - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {phiz} của physiognomy) gương mặt = das Gesicht (Militär) {pan}+ = blaß im Gesicht {puttyfaced}+ = das häßliche Gesicht {knob}+ = das Gesicht verziehen {to grimace; to raise one's eyebrow}+ = mit vollem Gesicht {fullfaced}+ = ein Gesicht ziehen {to make a wry face}+ = mitten ins Gesicht {fair in the face}+ = der Schlag ins Gesicht {kid in the teeth}+ = zu Gesicht bekommen {to get a sight of; to sight}+ = das ausdruckslose Gesicht {dead pan}+ = ein steinernes Gesicht {a heart of face}+ = nach dem Gesicht gehen {to go by looks}+ = sage es ihm ins Gesicht {tell him to his face}+ = ein böses Gesicht machen {to look angry}+ = mit aufgedunsenem Gesicht {puffyfaced}+ = etwas zu Gesicht bekommen {to catch sight of something; to set eyes on something}+ = ein langes Gesicht machen {to pull a long face}+ = aus dem Gesicht verlieren {to lose sight of}+ = ein pockennarbiges Gesicht {a face scarred by smallpox}+ = jemandem ins Gesicht sehen {to face}+ = sein wahres Gesicht zeigen {to show one's true colours}+ = Sein Gesicht war sehenswert. {His face was a perfect study.}+ = er lachte übers ganze Gesicht {he was all smiles}+ = Er machte ein langes Gesicht. {His face fell.}+ = über das ganze Gesicht grinsen {to be on the broad grin}+ = mit scharfgeschnittenem Gesicht {hatchet-faced}+ = den Schweiß vom Gesicht wischen {to mop one's brow}+ = das gibt der Sache ein anderes Gesicht {that puts a different complexion on the matter}+ = jemandem etwas ins Gesicht schleudern {to fling something into someone's teeth}+ = er ist seinem Vater wie aus dem Gesicht geschnitten {he is the spitting image of his father}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gesicht

  • 11 die Betonung

    - {accent} trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn, dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt - {accentuation} sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm, sự nhấn mạnh, sự nêu bật - {emphasis} sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {intonation} sự ngâm nga, ngữ điệu, âm điệu, âm chuẩn = die Betonung (Musik) {marking}+ = die Betonung (Grammatik) {stress}+ = die starke Betonung {exaggeration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betonung

  • 12 algebraic

    /'ældʤibrə/ Cách viết khác: (algebraical)/'ældʤibrəl/ * tính từ - đại số =algebraic equation+ phương trình đại số =algebraic expression+ biểu thức đại số =algebraic function+ hàm đại số

    English-Vietnamese dictionary > algebraic

  • 13 algebraical

    /'ældʤibrə/ Cách viết khác: (algebraical)/'ældʤibrəl/ * tính từ - đại số =algebraic equation+ phương trình đại số =algebraic expression+ biểu thức đại số =algebraic function+ hàm đại số

    English-Vietnamese dictionary > algebraical

  • 14 funereal

    /fju:'niəriəl/ * tính từ - thích hợp với đám ma - buồn thảm (như khi đi đưa đám) =a funereal expression on one's face+ vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám

    English-Vietnamese dictionary > funereal

  • 15 remember

    /ri'membə/ * ngoại động từ - nhớ; nhớ lại, ghi nhớ =I remember seeing her somewhere+ tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu =he tried to remember the name+ anh ta cố nhớ lại cái tên đó =words and expression to be remembered+ từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ - nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền =to remember a child on his birthday+ nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em - gửi lời chào =please remember me to your sister+ làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh - nhớ cầu nguyện (cho ai...) !to remember oneself - tỉnh lại, trấn tĩnh lại - sự nghĩ lại, sực nhớ lại

    English-Vietnamese dictionary > remember

  • 16 wistful

    /'wistful/ * tính từ - có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát =a wistful expression+ vẻ thèm muốn khao khát - có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu =wistful eyes+ mắt đăm chiêu

    English-Vietnamese dictionary > wistful

  • 17 wreak

    /ri:k/ * ngoại động từ - làm cho hả, trút (giận...) =to wreak vengeance upon+ trả thù cho hả =to wreak one's anger on (upon) somebody+ trút giận dữ lên đầu ai =to wreak one's thoughts upon expression+ tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

    English-Vietnamese dictionary > wreak

См. также в других словарях:

  • expression — [ ɛkspresjɔ̃ ] n. f. • 1547; méd. 1314 ; lat. expressio, de exprimere → exprimer I ♦ Action ou manière d exprimer, de s exprimer. L expression d un sentiment, d une sensation, d un événement vécu. ⇒ extériorisation. Le langage a deux fonctions… …   Encyclopédie Universelle

  • Expression — Ex*pres sion ([e^]ks*pr[e^]sh [u^]n), n. [L. expressio: cf. F. expression.] 1. The act of expressing; the act of forcing out by pressure; as, the expression of juices or oils; also, of extorting or eliciting; as, a forcible expression of truth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • expression — Expression. s. f. Action par laquelle on exprime le suc, le jus de quelque chose. Le suc des herbes se tire en trois manieres, par expression, par infusion, par decoction. une expression de citron. Expression, signifie aussi, Les termes & la… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Expression — may refer to:* Idiom * Facial expression * Artificial discharge of breast milk; see breastfeeding * Expression (mathematics) * Expression (programming), an instruction to execute something that will return a value. * Microsoft Expression Studio,… …   Wikipedia

  • expression — ex·pres·sion n 1: an act, process, or instance of representing or conveying in words or some other medium: speech protected expression under the First Amendment 2: a mode or means of expressing an idea, opinion, or thought ◇ An expression is… …   Law dictionary

  • expression — [ek spresh′ən, ikspresh′ən] n. [ME expressioun < L expressio < expressus: see EXPRESS] 1. a pressing out or squeezing out, as of juice 2. a putting into words or representing in language 3. a picturing, representing, or symbolizing in art,… …   English World dictionary

  • Expression — [ɛksprɛˈsjoːn] (lat. expressio „Ausdruck“) bedeutet: Realisieren der Information, die in der DNA eines Gens gespeichert ist, siehe Genexpression Zellfreie Genexpression Verfahren zur Gewinnung von ätherischen Ölen ein Intonationsmittel bei… …   Deutsch Wikipedia

  • expression — early 15c., action of pressing out; later (mid 15c.) action of manifesting a feeling; (late 15c.) a putting into words, from M.Fr. expression (14c.), from L.L. expressionem (nom. expressio), noun of action from pp. stem of exprimere (see EXPRESS… …   Etymology dictionary

  • expression — [n1] verbalization announcement, argument, articulation, assertion, asseveration, choice of words, commentary, communication, declaration, definition, delivery, diction, elucidation, emphasis, enunciation, execution, explanation, exposition,… …   New thesaurus

  • Expression — (lat.), Ausdruck; beim Harmonium ein Zug, der den Wind ganz frei zu den Zungen zuströmen läßt und daher die Stärke der Tongebung von der Behandlung der Bälge (durch die Füße) abhängig macht …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • expression — *phrase, locution, idiom …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»