Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(bread)

  • 1 bread

    /bred/ * ngoại động từ - làm thủng - (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ) * nội động từ - nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) * danh từ - bánh mì =a loaf of bread+ ổ bánh mì - (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai =daily bread+ miếng ăn hàng ngày !bread and butter - bánh mì phết bơ - miếng ăn; kế sinh nhai !bread and cheese - miếng ăn; kế sinh nhai - cuộc sống thanh đạm !bread buttered on both sides - sự phong lưu, sự sung túc !to earn (make) one's bread - kiếm ăn, kiếm sống !to eat the bread of affiction - phiền não, sầu khổ, đau buồn !to eat the bread of idleness - nhàn rỗi, vô công rỗi nghề !to have one's bread buttered for life - suốt đời sống dư dật sung túc !to know which side one's bread is buttered - (xem) butter !to live on bread and chesse - sống đạm bạc !to quarrel with one's bread and butter - (xem) quarel !to take the bread out of someone's mouth - lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

    English-Vietnamese dictionary > bread

  • 2 bread

    v. Xyaw mov ci
    n. Lub mov ci

    English-Hmong dictionary > bread

  • 3 bread-and-butter

    /'bredənd'bʌtə/ * tính từ - ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu =bread-and-butter miss+ cô bé học sinh - hằng ngày, thường ngày, bình thường !bread-and-butter letter - thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ

    English-Vietnamese dictionary > bread-and-butter

  • 4 bread-basket

    /'bred,bɑ:skit/ * danh từ - giỏ đựng bánh mì - (từ lóng) dạ dày

    English-Vietnamese dictionary > bread-basket

  • 5 bread-crumb

    /'bredkrʌm/ * danh từ - ruột bánh mì - mẩu bánh mì, bánh mì vụn

    English-Vietnamese dictionary > bread-crumb

  • 6 bread-line

    /'bredlain/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn

    English-Vietnamese dictionary > bread-line

  • 7 bread-stuffs

    /'bredstʌfs/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - hạt - bột (để làm bánh mì)

    English-Vietnamese dictionary > bread-stuffs

  • 8 bread-winer

    /'bred,winə/ * danh từ - người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính - cần câu cơm

    English-Vietnamese dictionary > bread-winer

  • 9 sea-bread

    /'si:,biskit/ Cách viết khác: (sea-bread) /'si:bread/ -bread) /'si:bread/ * danh từ - bánh quy khô (của thuỷ thủ)

    English-Vietnamese dictionary > sea-bread

  • 10 french bread

    /'frentʃ'bred/ * danh từ - bánh mì nướng già (hình thoi như của người Pháp)

    English-Vietnamese dictionary > french bread

  • 11 monkey-bread

    /'mʌɳkibred/ * danh từ - quả baobap - (thực vật học) cây baopbap

    English-Vietnamese dictionary > monkey-bread

  • 12 rye-bread

    /'raibred/ * danh từ - bánh mì mạch đen

    English-Vietnamese dictionary > rye-bread

  • 13 swine-bread

    /'swainbred/ * danh từ - (thực vật học) nấm cục, nấm truýp

    English-Vietnamese dictionary > swine-bread

  • 14 sea-biscuit

    /'si:,biskit/ Cách viết khác: (sea-bread) /'si:bread/ -bread) /'si:bread/ * danh từ - bánh quy khô (của thuỷ thủ)

    English-Vietnamese dictionary > sea-biscuit

  • 15 ammunition

    /,æmju'niʃn/ * danh từ - đạn dược * định ngữ - (thuộc) đạn dược =ammunition belt+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn =ammunition+ hòm đạn =ammunition depot+ kho đạn =ammunition factory+ xưởng đúc đạn =ammunition waggon+ toa chở đạn dược - (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa) - (sử học) quân trang quân dụng =amminition boots+ giày quân dụng =ammunition bread+ bánh quân dụng =ammunition leg+ (thông tục) chân gỗ, chân giả * ngoại động từ - cung cấp đạn dược

    English-Vietnamese dictionary > ammunition

  • 16 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 17 bred

    /bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone

    English-Vietnamese dictionary > bred

  • 18 breed

    /bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone

    English-Vietnamese dictionary > breed

  • 19 broken

    /'broukən/ * động tính từ quá khứ của break * tính từ - bị gãy, bị vỡ - vụn =broken bread+ bánh mì vụn =broken meat+ thịt vụn; thịt thừa =broken tea+ chè vụn - đứt quãng, chập chờn, thất thường =broken words+ lời nói đứt quãng =broken sleep+ giấc ngủ chập chờn =broken weather+ thời tiết thất thường - nhấp nhô, gập ghềnh =broken ground+ đất nhấp nhô - suy nhược, ốm yếu, quỵ =broken health+ sức khoẻ suy nhược - tuyệt vọng, đau khổ =broken man+ người đau khổ tuyệt vọng =broken heart+ lòng đau dớn; sự đau lòng =to die of a broken heart+ chết vì đau buồn - nói sai =broken English+ tiếng Anh nói sai - không được tôn trọng, không được thực hiện =broken promise+ lời hứa không được tôn trọng

    English-Vietnamese dictionary > broken

  • 20 butter

    /'bʌtə/ * danh từ - bơ - lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện !to look as if butter would not melt in one's mouth - làm ra bộ đoan trang; màu mè * ngoại động từ - phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào - bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up) !fine words butter no parsnips - (xem) word !to worf [on] which side one's bread buttered - biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình

    English-Vietnamese dictionary > butter

См. также в других словарях:

  • BREAD — (Heb. לֶחֶם, leḥem), a baked commodity from a cereal flour. The primary sense of leḥem is food in general (Gen. 37:25; Num. 28:2; I Kings 5:2; etc.). The Ugaritic lḥm has the same general sense and the same particular sense, while the Arabic… …   Encyclopedia of Judaism

  • Bread — (br[e^]d), n. [AS. bre[ a]d; akin to OFries. br[=a]d, OS. br[=o]d, D. brood, G. brod, brot, Icel. brau[eth], Sw. & Dan. br[ o]d. The root is probably that of E. brew. [root]93. See {Brew}.] 1. An article of food made from flour or meal by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bread — рок группа из США, образована в 1969 году в Лос Анджелесе по инициативе студийного музыканта, композитора, аранжировщика и продюсера Дэвида Гейтса (David Gates), 11.12.1940, Талса, Оклахома, США вокал, гитара, бас , клавишные (как сессионный… …   Википедия

  • Bread — Pays d’origine Los Angeles, Californie, États Unis Genre musical Folk rock, Soft rock Années d activité 1968 1977 Labels Elektra Anciens membres David Gates Jimm …   Wikipédia en Français

  • bread — W3S2 [bred] n [U] [: Old English;] 1.) a type of food made from flour and water that is mixed together and then baked ▪ Would you like some bread with your soup? ▪ the smell of fresh bread ▪ a loaf of bread ▪ Could you cut me a slice of bread… …   Dictionary of contemporary English

  • bread — ► NOUN 1) food made of flour, water, and yeast mixed together and baked. 2) informal money. ● bread and butter Cf. ↑bread and butter ● bread and circuses Cf. ↑bread and circuses …   English terms dictionary

  • bread — [ bred ] noun uncount *** 1. ) a common food made from flour, water, and usually YEAST (=a substance that makes the bread grow larger). Bread is usually sold in a large piece called a loaf or made into smaller pieces called rolls. You usually cut …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bread — [bred] n. [ME bred < OE bread, crumb, morsel < IE * bhreu , var. of * bhereu , to ferment < base * bher , well up, seethe > BREW, BURN1, L fervere, to boil] 1. a) a food baked from a leavened, kneaded dough made with flour or meal,… …   English World dictionary

  • bread — bread; bread·en; bread·less; clap·bread; way·bread; crisp·bread; gin·ger·bread; …   English syllables

  • Bread — Bread, v. t. (Cookery) To cover with bread crumbs, preparatory to cooking; as, breaded cutlets. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bread — (br[e^]d), v. t. [AS. br[ae]dan to make broad, to spread. See {Broad}, a.] To spread. [Obs.] Ray. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»