Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(bop)

  • 121 splatter

    /'splætə/ * nội động từ - kêu lộp độp =rain splatters against window-panes+ mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ - nói lắp bắp * ngoại động từ - nói lắp bắp khó hiểu =to splatter some French+ lắp bắp mấy câu tiếng Pháp

    English-Vietnamese dictionary > splatter

  • 122 squash

    /skwɔʃ/ * danh từ - quả bí - (thực vật học) cây bí - sự nén, sự ép - cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép =orange squash+ nước cam - khối mềm nhão - đám đông - tiếng rơi nhẹ - (thể dục,thể thao) bóng quần * ngoại động từ - ép, nén, nén chặt - bẻ lại làm (ai) phải cứng họng - bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...) * nội động từ - bị ép, bị nén - chen =to squash into the car+ chen vào trong xe

    English-Vietnamese dictionary > squash

  • 123 squeezability

    /,skwi:zə'biliti/ * danh từ - tính có thể ép được, tính có thể vắt được - sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được

    English-Vietnamese dictionary > squeezability

  • 124 squeezable

    /'skwi:zəbl/ * tính từ - có thể ép được, có thể vắt được - có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được

    English-Vietnamese dictionary > squeezable

  • 125 squeeze

    /skwi:z/ * danh từ - sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo =to give somebody a squeeze of the hand+ siết chặt tay người nào - sự ôm chặt =to give somebody a squeeze+ ôm chặt ai vào lòng - đám đông; sự chen chúc =it was a tight squeeze+ đông quá - sự hạn chế, sự bắt buộc - sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp) - sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu - (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play) * ngoại động từ - ép, vắt, nén, siết chặt =to squeeze a lemon+ vắt chanh =to squeeze somebody's hand+ siết chặt tay ai - chen, ẩn, nhét =to squeeze oneself into a carriage+ chen vào một toa xe =to squeeze a shirt into a suitcase+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li - tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn - thúc ép, gây áp lực - nặn ra, ép ra, cố rặn ra =to squeeze a tear+ rặn khóc - in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp) * nội động từ - ép, vắt, nén - ((thường) + in, out, through...) chen lấn =to squeeze through the crowd+ chen qua đám đông

    English-Vietnamese dictionary > squeeze

  • 126 squeezer

    /'skwi:zə/ * danh từ - người ép, người vắt - người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn - máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)

    English-Vietnamese dictionary > squeezer

  • 127 sting

    /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng

    English-Vietnamese dictionary > sting

  • 128 stop

    /stɔp/ * danh từ - sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại =to put a stop to something+ ngừng việc gì =to come to a stop+ dừng lại - sự ở lại, sự lưu lại - chỗ đỗ (xe khách...) - dấu chấm câu =full stop+ chấm hết =everything comes to a full stop+ mọi việc thế là hết - (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn) - điệu nói =to put on (pull out) the pathetic stop+ lấy điệu nói thông thiết - que chặn, sào chặn - (vật lý) cái chắn sáng - (ngôn ngữ học) phụ âm tắc - (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc) - (như) stop-order * ngoại động từ - ngừng, nghỉ, thôi =to stop doing something+ ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì =stop your complaints+ thôi đừng phàn nàn nữa - chặn, ngăn chặn =to stop ball+ chặn bóng =to stop blow+ chặn một cú đánh =stop thief!+ bắt thằng ăn trộm! =to stop progress+ ngăn cản bước tiến =thick walls stop sound+ tường dày cản âm =to stop somebody from doing something+ ngăn cản không cho ai làm việc gì =I shall stop that nonsense+ tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó - cắt, cúp, treo giò =to stop water+ cắt nước =to stop wages+ cúp lương =to stop holidays+ treo giò ngày nghỉ =to stop payment+ tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ - bịt lại, nút lại, hàn =to stop a leak+ bịt lỗ gò =to stop one's ears+ bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe =to stop a wound+ làm cầm máu một vết thương =to stop a tooth+ hàn một cái răng - chấm câu - (âm nhạc) bấm (dây đàn) - (hàng hải) buộc (dây) cho chặt * nội động từ - ngừng lại, đứng lại =the train stops+ xe lửa dừng lại =he stopped in the middle of a sentence+ nó ngừng lại ở giữa câu =my watch has stopped+ đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi - (thông tục) lưu lại, ở lại =to stop at home+ ở nhà =to stop in Namdinh with friends+ lưu lại ở Nam định với các bạn !to stop down - (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng !to stop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi) - (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng) !to stop out - (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit !to stop over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off) !to stop blow with one's head -(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn !to stop a bullet !to stop one - (từ lóng) bị ăn đạn !to stop a gap - (xem) gap !to stop somebody's breath - bóp cổ ai cho đến chết !to stop somebody's mouth - đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói) !to stop the way - ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

    English-Vietnamese dictionary > stop

См. также в других словарях:

  • bop — bop …   Dictionnaire des rimes

  • Bop It — is an electronic game of mental skill, first marketed by Parker Brothers, Milton Bradley, Tiger Electronics, and Hasbro in 1996. The game consists of a single player responding to auditory commands with the correct of several actions. This game… …   Wikipedia

  • Bop — or bop may refer to:* bop, a smack, strike, or punch * bop, shortened form of Bebop, an early modern jazz developed in the 1940s **hard bop, a style of jazz music that is extension of bebop (or bop ) music * bop, organised party or club night at… …   Wikipedia

  • bop — s.n. Stil de jaz american, caracterizat prin folosirea armoniilor cromatice şi disonante. [var. be bop s.n. / < americ. be bop]. Trimis de LauraGellner, 08.02.2009. Sursa: DN  BOP/BE BÓP s. n. stil în jaz caracterizat prin folosirea… …   Dicționar Român

  • bop — bòp s.m.inv. TS mus. → be bop {{line}} {{/line}} DATA: 1955. ETIMO: dall ingl. bop, accorc. di be bop …   Dizionario italiano

  • bop — bȍp m DEFINICIJA glazb. vrsta jazza, usp. bebop ETIMOLOGIJA amer.engl. bop …   Hrvatski jezični portal

  • bop — Ⅰ. bop [1] informal ► NOUN chiefly Brit. 1) a dance to pop music. 2) a social occasion with dancing. ► VERB (bopped, bopping) ▪ dance to pop music. DERIVATIVES …   English terms dictionary

  • bop — op n. an early form of modern jazz (originating around 1940). Syn: bebop. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • BOP — Bureau of Prisons Short Dictionary of (mostly American) Legal Terms and Abbreviations …   Law dictionary

  • Bop — der; [s], s: Kurzform von ↑Bebop …   Das große Fremdwörterbuch

  • bop — 1948, shortening of BEBOP (Cf. bebop); it soon came to mean any sort of dancing to pop music (1956) …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»