Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(bop)

  • 81 jodhpurs

    /'dʤɔdpuəz/ * danh từ (Anh-Ỡn) - quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân)

    English-Vietnamese dictionary > jodhpurs

  • 82 jugulate

    /'dʤʌgjuleit/ * ngoại động từ - cắt cổ - bóp cổ chết - (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh

    English-Vietnamese dictionary > jugulate

  • 83 light

    /lait/ * danh từ - ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày =to stand in somebody's light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì =in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này =to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời =to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá =to come to light+ ra ánh sáng, lộ ra - nguồn ánh sáng, đèn đuốc =traffic lights+ đèn giao thông - lửa, tia lửa; diêm, đóm =to strike a light+ bật lửa, đánh diêm =give me a light, please+ làm ơn cho tôi xin tí lửa - (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý =to do something according to one's lights+ làm gì theo sự hiểu biết của mình - trạng thái, phương diện, quan niệm =in a good light+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề) =to place something in a good light+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp =in a wrong light+ quan niệm sai, hiểu sai =the thing now appears in a new light+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới - sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ - (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế - sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn - (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt - cửa, lỗ sáng =men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực - (số nhiều) khả năng =according to one's lights+ tuỳ theo khả năng của mình - (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) * tính từ - sáng sủa, sáng - nhạt (màu sắc) =light blue+ xanh nhạt * ngoại động từ lit, lighted - đốt, thắp, châm, nhóm =to light a fire+ nhóm lửa - soi sáng, chiếu sáng - soi đường - ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt) =the news of the victory lighted up their eyes+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên * nội động từ - ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa =it is time to light up+ đã đến giờ lên đèn - thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa =this lamp does not light well+ cái đèn này khó thắp - ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên =face lights up+ nét mặt tươi hẳn lên !to light into - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công - mắng mỏ !to light out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi * nội động từ lit, lighted - đỗ xuống, đậu (chim), xuống - (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải * tính từ - nhẹ, nhẹ nhàng =as light as a feather+ nhẹ như một cái lông =light food+ đồ ăn nhẹ =light sleep+ giấc ngủ nhẹ nhàng =a light sleeper+ người tỉnh ngủ =a light task+ công việc nhẹ =a light punishment+ sự trừng phạt nhẹ =light wine+ rượu vang nhẹ =light ship+ tàu đã dỡ hàng =light marching order+ lệnh hành quân mang nhẹ =light cavalry+ kỵ binh vũ trang nhẹ - nhanh nhẹn =to be light of foot+ bước đi nhanh nhẹn - nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái =light touch+ cái vuốt nhẹ nhàng =with a light hand+ nhẹ tay; khôn khéo =with a light heart+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì =light music+ nhạc nhẹ =light comedy+ kịch cui nhẹ nhàng - khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã =a light woman+ người đàn bà lẳng lơ - tầm thường, không quan trọng =a light talk+ chuyện tầm phào =to make light of+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến !to have light fingers - có tài xoáy vặt * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng =to tread light+ giảm nhẹ !light come light go - (xem) come !to sleep light - ngủ không say, ngủ dể tỉnh

    English-Vietnamese dictionary > light

  • 84 light-head

    /'laithed/ * danh từ - người bộp chộp, người nông nổi

    English-Vietnamese dictionary > light-head

  • 85 light-headed

    /'laithedid/ * tính từ - bị mê sảng - đầu óc quay cuồng - bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > light-headed

  • 86 light-minded

    /'lait'maindid/ * tính từ - bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ

    English-Vietnamese dictionary > light-minded

  • 87 liniment

    /'linimənt/ * danh từ - (thuộc) bóp; dầu xoa

    English-Vietnamese dictionary > liniment

  • 88 lock-up

    /'lɔkʌp/ * danh từ - sự đóng cửa; giờ đóng cửa - nhà giam, bóp cảnh sát - sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết

    English-Vietnamese dictionary > lock-up

  • 89 mash

    /mæʃ/ * danh từ - hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi) - (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc - (nghĩa bóng) mớ hỗn độn - (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng * ngoại động từ - ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi) - nghiền, bóp nát - (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình

    English-Vietnamese dictionary > mash

  • 90 masher

    /'mæʃə/ * danh từ - người nghiền, người bóp nát - (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen

    English-Vietnamese dictionary > masher

  • 91 massagist

    /'mæsɑ:ʤist/ * danh từ - người làm nghề xoa bóp

    English-Vietnamese dictionary > massagist

  • 92 masseur

    /'mæsə:/ * danh từ - người đàn ông làm nghề xoa bóp

    English-Vietnamese dictionary > masseur

  • 93 masseuse

    /mæ'sə:z/ * danh từ - người đàn bà làm nghề xoa bóp

    English-Vietnamese dictionary > masseuse

  • 94 milk

    /milk/ * danh từ - sữa =condensed milk+ sữa đặc =milk of almonds+ nước sữa hạnh - nhựa mủ (cây), nước (dừa...) !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill !milk for bales - (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản * ngoại động từ - vắt sữa =to milk a cow+ vắt sữa bò - bòn rút, bóc lột - lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...) - (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín) * nội động từ - cho sữa =the cows are milking well this season+ mùa này bò cho nhiều sữa !to milk the ram (bull) - lấy gậy chọc trời !to milk the tilt - thụt két

    English-Vietnamese dictionary > milk

  • 95 misrepresent

    /'mis,repri'zent/ * ngoại động từ - trình bày sai, miêu tả sai - xuyên tạc, bóp méo (sự việc)

    English-Vietnamese dictionary > misrepresent

  • 96 misrepresentation

    /'mis,reprizen'teiʃn/ * danh từ - sự trình bày sai, sự miêu tả sai - sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)

    English-Vietnamese dictionary > misrepresentation

  • 97 muffle

    /'mʌfl/ * danh từ - mồn (trâu, bò...) * ngoại động từ - (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm) =to muffle up one's throat+ quấn khăn choàng cổ - bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng =muffled voices+ những tiếng nói bị nghẹt lại

    English-Vietnamese dictionary > muffle

  • 98 nearness

    /'niənis/ * danh từ - trạng thái ở gần - tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt

    English-Vietnamese dictionary > nearness

  • 99 nip

    /nip/ * danh từ - (viết tắt) của Nipponese - cốc rượu nhỏ =to tkae a nip+ uống một cốc rượu nhỏ =a nip of whisky+ một cốc nhỏ rượu uytky * danh từ - cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp =to give someone a nip+ cấu (véo) ai - sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt - sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét) - (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp * động từ - cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp =to nip one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa - (nip off) ngắt =to nip off the flower bud+ ngắt nụ hoa - tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi =to nip in the bud+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước - lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét) =the wind nips hard this morning+ sáng hôm nay gió lạnh buốt - (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại - (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt - (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt - (kỹ thuật) kẹp chặt !to nip along - chạy vội đi !to nip in - lẻn nhanh vào, chạy vụt vào - nói xen vào, ngắt lời !to nip out - lẻn nhanh ra, chạy vụt ra !to nip off - chạy vụt đi, chuồn thãng !to nip on ahead - chạy lên trước, chạy lên đầu !to nip up - nhặt vội - (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt

    English-Vietnamese dictionary > nip

  • 100 opodeldoc

    /,ɔpou'deldɔk/ * danh từ - thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng)

    English-Vietnamese dictionary > opodeldoc

См. также в других словарях:

  • bop — bop …   Dictionnaire des rimes

  • Bop It — is an electronic game of mental skill, first marketed by Parker Brothers, Milton Bradley, Tiger Electronics, and Hasbro in 1996. The game consists of a single player responding to auditory commands with the correct of several actions. This game… …   Wikipedia

  • Bop — or bop may refer to:* bop, a smack, strike, or punch * bop, shortened form of Bebop, an early modern jazz developed in the 1940s **hard bop, a style of jazz music that is extension of bebop (or bop ) music * bop, organised party or club night at… …   Wikipedia

  • bop — s.n. Stil de jaz american, caracterizat prin folosirea armoniilor cromatice şi disonante. [var. be bop s.n. / < americ. be bop]. Trimis de LauraGellner, 08.02.2009. Sursa: DN  BOP/BE BÓP s. n. stil în jaz caracterizat prin folosirea… …   Dicționar Român

  • bop — bòp s.m.inv. TS mus. → be bop {{line}} {{/line}} DATA: 1955. ETIMO: dall ingl. bop, accorc. di be bop …   Dizionario italiano

  • bop — bȍp m DEFINICIJA glazb. vrsta jazza, usp. bebop ETIMOLOGIJA amer.engl. bop …   Hrvatski jezični portal

  • bop — Ⅰ. bop [1] informal ► NOUN chiefly Brit. 1) a dance to pop music. 2) a social occasion with dancing. ► VERB (bopped, bopping) ▪ dance to pop music. DERIVATIVES …   English terms dictionary

  • bop — op n. an early form of modern jazz (originating around 1940). Syn: bebop. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • BOP — Bureau of Prisons Short Dictionary of (mostly American) Legal Terms and Abbreviations …   Law dictionary

  • Bop — der; [s], s: Kurzform von ↑Bebop …   Das große Fremdwörterbuch

  • bop — 1948, shortening of BEBOP (Cf. bebop); it soon came to mean any sort of dancing to pop music (1956) …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»