Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

(bep)

  • 41 basic earning power ratio

    сокр. BEP ratio фин. коэффициент генерирования доходов, коэффициент экономической рентабельности, основная производительная сила активов* (рассчитывается путем деления суммы прибыли до уплаты налогов и процентов за кредит на суммарную величину активов; используется при сравнительном анализе предприятий, находящихся в разных налоговых условиях и имеющих разную долю заемных средств в общем размере капитала)
    See:

    Англо-русский экономический словарь > basic earning power ratio

  • 42 break-even point

    сокр. BEP
    1) эк. точка безубыточности [самоокупаемости, критического объема производства\] (уровень производства продукта (в натуральном выражении), при котором величина совокупных затрат производства продукта равна выручке от его реализации; рассчитывается как отношение величины постоянных затрат к разности между ценой единицы продукции и величиной средних переменных затрат ее выпуска)
    See:
    2) фин., бирж. точка безубыточности [самоокупаемости, нулевой прибыли\] (цена финансового инструмента, которая позволяет покупателю опциона покрыть только затраты на сделку)
    See:
    option 1)
    3) гос. фин. минимальный уровень дохода* (уровень дохода, при котором человек не платит налогов и не получает социальных пособий)
    See:
    * * *
    * * *
    точка безубыточности; точка нулевой прибыли; безубыточность
    . The dollar amount or unit amount of sales where total revenue equals total expenses. . Словарь экономических терминов .
    * * *
    точка «при своих»
    объем реализации продукта, при котором полученный доход покрывает издержки производства и накладные расходы, не принося прибыли или убытка

    Англо-русский экономический словарь > break-even point

  • 43 Bureau of Engraving and Printing

    орг.
    сокр. BEP гос. упр., амер. Бюро гравировки и печати* (крупнейший производитель бланков для финансовых документов в США; подразделение Государственного казначейства (Министерства финансов))
    See:

    * * *
    Бюро гравирования и печати: подразделение федерального правительства, которое печатает бумажные деньги (США).
    * * *
    . . Словарь экономических терминов .

    Англо-русский экономический словарь > Bureau of Engraving and Printing

  • 44 Bureau of Engraving and Printing

    Экономика: ( BEP) Бюро по выпуску денежных знаков и ценных бумаг (в казначействе США), Бюро гравирования и печати (в Казначействе США)

    Универсальный англо-русский словарь > Bureau of Engraving and Printing

  • 45 junket

    n. bep. dessert van gestriemde melk; snoepreisje; feest, fuif
    --------
    v. een snoepreisje maken; feesten, fuiven
    [ dzjungkit]

    English-Dutch dictionary > junket

  • 46 pecking order

    pikorde (bep. hiërarchie bij vogels); rangorde
    pecking order
    pikorde
    voorbeelden:
    2   be at the bottom of the pecking order niets in te brengen hebben

    English-Dutch dictionary > pecking order

  • 47 ply

    n. laag (van hout of dubbele stof)
    --------
    v. een bep. route regelmatig afleggen; regelmatig beoefenen
    ply1
    [ plaj] 〈zelfstandig naamwoord; meervoud: plies〉
    streng/draad van touw, wol
    voorbeelden:
    1   three-ply wood triplex
    2   what ply is this wool? hoeveel draads wol is dit?
    ————————
    ply2
    plied
    〈+between〉 een bepaalde route regelmatig afleggen van bus, schip e.d.〉pendelen (tussen), geregeld heen en weer rijden/varen (tussen)
    voorbeelden:
    ply for hire passagiers opzoeken van taxi
    formeelijverig/regelmatig beoefenenzich toeleggen op, (hard) werken aan
    voorbeelden:
    1   he has plied this trade for 20 years hij beoefent dit vak al 20 jaar
    2   the boat plies the Thames de boot vaart (altijd) op de Theems
    → ply with ply with/

    English-Dutch dictionary > ply

  • 48 biota

    n. fauna en flora (v.e. bep. gebied), totale verzameling van planten en dierlijke wezens die in bepaald gebied voorkomt (ecologie)

    English-Dutch dictionary > biota

  • 49 to have a bee in one's bonnet

    niet helemaal normaal zijn (op een bep. punt)

    English-Dutch dictionary > to have a bee in one's bonnet

  • 50 breakeven point

    breakeven point (BEP) 1. ACC, ECON Break-even-Punkt m, Ertragsschwelle f, Nutzschwelle f; Gewinnschwelle f, Sicherheitsschwelle f (development aid, profits); 2. FIN Break-even-Punkt m (costs); Deckungspunkt m, Gewinnschwelle f, Nutzschwelle f, Kostendeckungspunkt m (profits); 3. GEN Ertragsschwelle f, Nutzschwelle f; Gewinnschwelle f (of profits); 4. MGT Rentabilitätsschwelle f; 5. PROP, STOCK Break-even-Punkt m, Nutzschwelle f; Gewinnschwelle f (of profits)

    Englisch-Deutsch Fachwörterbuch der Wirtschaft > breakeven point

  • 51 Bureau of Engraving and Printing

    сокр. BEP гос. упр., амер. Бюро гравировки и печати* (крупнейший производитель бланков для финансовых документов в США; подразделение Государственного казначейства (Министерства финансов))
    See:

    The new English-Russian dictionary of financial markets > Bureau of Engraving and Printing

  • 52 to roll

    gerbeb; irrombla; sarr; baram
    [ger'bep irromb'la sarr ba'ram]

    English-Maltese dictionary > to roll

  • 53 tumble

    tgerbiba f; kutrumbajsa f
    [tgerbi'ba kutrumbay'sa]
    tgerbeb
    [tger'bep]

    English-Maltese dictionary > tumble

  • 54 babble

    /'bæbl/ * danh từ+ Cách viết khác: (babblement) /'bæblmənt/ - tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con) - sự nói lảm nhảm, sự - tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối) - sự tiết lộ (bí mật) * động từ - bập bẹ, bi bô (trẻ con) - nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép - rì rào, róc rách (suối) - tiết lộ (bí mật)

    English-Vietnamese dictionary > babble

  • 55 babblement

    /'bæbl/ * danh từ+ Cách viết khác: (babblement) /'bæblmənt/ - tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con) - sự nói lảm nhảm, sự - tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối) - sự tiết lộ (bí mật) * động từ - bập bẹ, bi bô (trẻ con) - nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép - rì rào, róc rách (suối) - tiết lộ (bí mật)

    English-Vietnamese dictionary > babblement

  • 56 babbler

    /'bæblə/ * danh từ - người nói nhiều; người hay bép xép - người tiết lộ bí mạt - (động vật học) chim hét cao cẳng

    English-Vietnamese dictionary > babbler

  • 57 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

  • 58 boiler

    /'bɔilə/ * danh từ - người đun - nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu - supze, nồi hơi - rau ăn luộc được - nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa !to burst one's boiler - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ !to burst someone's boiler - đẩy ai vào cảnh khổ cực

    English-Vietnamese dictionary > boiler

  • 59 brick

    /brik/ * danh từ - gạch =to make (burn) bricks+ nung gạch - bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...) - (từ lóng) người chính trực, người trung hậu - (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp !to drop a brick - (từ lóng) hớ, phạm sai lầm !to have a brick in one's hat - (từ lóng) say rượu !like a hundred of bricks - (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được !to make bricks without straw - (xem) straw * tính từ - bằng gạch =a brick wall+ bức tường gạch * ngoại động từ - (+ up) xây gạch bít đi =to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ

    English-Vietnamese dictionary > brick

  • 60 caveat

    /'keiviæt/ * danh từ - hang, động - sào huyệt - (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...) * ngoại động từ - đào thành hang, xoi thành hang * nội động từ - (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng) !to cave in - làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...) - đánh sập (nhà) - nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục; - rút lui không chông lại nữa * danh từ - (pháp lý) sự ngừng kiện - sự báo cho biết trước

    English-Vietnamese dictionary > caveat

См. также в других словарях:

  • BEP — Saltar a navegación, búsqueda BEP puede estar haciendo referencia a: BEP como The Black Eyed Peas BEP como las siglas de la Oficina de Grabado e Impresión de los Estados Unidos. Obtenido de BEP Categorías: Wikipedia:Desambiguación | Siglas …   Wikipedia Español

  • Bep — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • BEP — (BEP)   See Biotechnology Action Programme (BAP) …   Glossary of the European Union and European Communities

  • bep- — *bep germ.: Quelle: Personenname; Sonstiges: Reichert, Lexikon der altgermanischen Namen 2, 1990, 479 (Beppolen) …   Germanisches Wörterbuch

  • BEP A — Brevet d études professionnelles Pour les articles homonymes, voir BEP. Cet article fait partie d’une série sur le système éducatif français …   Wikipédia en Français

  • BEP — The three letter acronym (TLA) BEP can refer to: *Best Environmental Practices *Black Eyed Peas *Bureau of Engraving and Printing *Bi directional eigenmode propagation *A combinational chemotherapy regimen using bleomycin, etoposide and platinum… …   Wikipedia

  • BEP — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • BEP — Die Abkürzung BEP steht für: Binary Exponential Backoff Break Even Punkt Bund Europäischer Pfadfinder Bureau of Engraving and Printing, eine US amerikanische Bundesbehörde Bayerischer Bildungs und Erziehungsplan The Black Eyed Peas, eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Bep van Klaveren — Bep van Klaveren …   Deutsch Wikipedia

  • Bep Verstoep — (* 1939 in den Niederlanden; † 14. Juni 2010 in Montpellier, geborenen Bep van Kahler) war eine belgische Badmintonspielerin. Sie war mit Anton Verstoep verheiratet. Karriere Bep Verstoep war in den 1960er Jahren eine der dominierenden… …   Deutsch Wikipedia

  • BEP Empire/Get Original — «BEP Empire/Get Original» Сингл Black Eyed Peas из альбома Bridging the Gap Сторона «А» BEP Empire Сторона «Б» Get Original Выпущен 8 августа 2000 Формат …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»