Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(an+mauer)

  • 1 die Mauer

    - {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = die blinde Mauer {dead wall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mauer

  • 2 verblenden

    - {to blind} làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu - {to blindfold} bịt mắt - {to dazzle} làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt &), làm sững sờ, làm kinh ngạc, sơn nguỵ trang - {to infatuate} làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm = verblenden (Mauer) {to face}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verblenden

  • 3 abputzen

    - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng = abputzen (Mauer) {to roughcast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abputzen

  • 4 stützen

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to buttress} làm cho vững chắc thêm - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to quoin} chèn, chêm - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to retain} cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to support} truyền sức mạnh, khuyến khích, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp - {to underpin} trụ, chống bằng trụ, làm nền, làm cốt - {to uphold (upheld,upheld) nâng lên, ngước lên, giưng cao, tán thành, giữ gìn, giữ vững tinh thần = stützen [auf] {to base [on]}+ = stützen (Mauer) {to underset}+ = stützen (Pflanze) {to stick (stuck,stuck)+ = stützen [gegen,auf] {to lean (leant,leant) [against,upon]}+ = sich stützen [auf] {to found [on,upon]; to ground [on]; to recline [upon]; to rely [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stützen

См. также в других словарях:

  • Mauer (Wien) — Mauer Wappen Karte Mauer (1894–1938: Mauer bei Wien) ist eine ehemals selbstständige Ortschaft, heute Teil des 23. Wiener Gemei …   Deutsch Wikipedia

  • Mauer bei Wien — Mauer Wappen Karte Mauer (1894–1938: Mauer bei Wien) ist eine ehemals selbstständige Ortschaft, heute Teil des 23 …   Deutsch Wikipedia

  • Mauer (Begriffsklärung) — Mauer bezeichnet neben dem Bauteil bzw. Bauwerk Mauer im ursprünglichen Sinn umgangssprachlich bestimmte moderne Sperranlagen, insbesondere die innerdeutsche Grenze von 1961 bis 1989, dabei besonders die Berliner Mauer, die israelischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Mauer bei Melk — Mauer is a village in the municipality of Dunkelsteinerwald, in the Mostviertel in Lower Austria, Austria. Mauer bei Melk, Carved altar of 1509 Contents 1 …   Wikipedia

  • Mauer — is the German word for wall. It may also refer to: Contents 1 Places 2 People 3 Music 4 Other Places …   Wikipedia

  • Mauer (Baden) — Mauer Town hall …   Wikipedia

  • Mauer-Doppelsame — (Diplotaxis muralis) Systematik Rosiden Eurosiden II …   Deutsch Wikipedia

  • Mauer Bei Melk — 48° 13′ 36″ N 15° 24′ 55″ E / 48.226667, 15.415278 …   Wikipédia en Français

  • Mauer bei melk — 48° 13′ 36″ N 15° 24′ 55″ E / 48.226667, 15.415278 …   Wikipédia en Français

  • Mauer-Gipskraut — (Gypsophila muralis) Systematik Eudikotyledonen Kerneudikotyledonen …   Deutsch Wikipedia

  • Mauer 1 — Catalog number Mauer 1 Species Homo heidelbergensis Age 500 k or 600 k …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»