Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

%d0%b3%d1%8a%d0%bei%d1%83%20%d0%bai%d1%8d%d0%bai

  • 61 nahebei

    na·he·bei [ʼna:əʼbai] adv
    nearby, close [by [or to] ]

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > nahebei

  • 62 nebenbei

    ne·ben·bei [ne:bn̩ʼbai] adv
    1) ( neben der Arbeit) on the side
    2) ( beiläufig) incidentally;
    \nebenbei [bemerkt [o gesagt]] by the way, incidentally

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > nebenbei

  • 63 vorbei

    vor·bei [fo:ɐ̭ʼbai] adv
    1) ( vorüber)
    \vorbei an etw dat past sth;
    es war eine schöne Wanderung \vorbei an Wiesen und Wäldern it was a lovely walk past meadows and forests;
    wir sind schon an München \vorbei we have already passed [or gone past] Munich;
    \vorbei! missed!;
    schon wieder \vorbei, ich treffe nie missed again, I never score/hit the mark
    2) ( vergangen)
    \vorbei sein to be over;
    zum Glück ist die Prüfung jetzt endlich \vorbei fortunately the exam is now finally over;
    die Zeit der fetten Jahre ist \vorbei gone are the years of plenty!;
    es ist drei Uhr \vorbei it's gone three o'clock;
    [mit etw/jdm] \vorbei sein to be the end [of sth/sb];
    mit meiner Geduld ist es \vorbei I've lost patience;
    mit der schönen Zeit war es \vorbei the good times were over;
    bald wird es mit ihm \vorbei sein ( fig) he will soon be dead;
    mit uns ist es \vorbei ( fam) it's over between us;
    aus und \vorbei over and finished;
    \vorbei ist \vorbei what's past is past

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > vorbei

  • 64 bay

    [bei] I noun
    (a wide inward bend of a coastline: anchored in the bay; Botany Bay.) baie
    II noun
    (a separate compartment, area or room etc (usually one of several) set aside for a special purpose: a bay in a library.) travée
    III 1. adjective
    ((of horses) reddish-brown in colour.) bai
    2. noun
    ((also bay tree) the laurel tree, the leaves of which are used for seasoning and in victory wreaths.) laurier
    3. verb
    ((especially of large dogs) to bark: The hounds bayed at the fox.) aboyer

    English-French dictionary > bay

  • 65 melden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, thông báo, cho hay, cho biết - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, nói về, phát biểu về, trình báo, tố cáo, tố giác - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu = melden [zu] {to register [for]}+ = melden (Kartenspiel) {to meld}+ = sich melden {to answer; to come forward; to enlist; to step up}+ = sich melden [bei,zu] {to report [to,for]}+ = sich krank melden {to report sick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > melden

  • 66 der Hof

    - {court} sân nhà, toà án, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {courtyard} sân nhỏ, sân trong - {farm} trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm-house - {yard} Iat, thước Anh, trục căng buồm, bãi rào, xưởng, kho = der Hof (Astronomie) {halo}+ = der Hof (um Sonne oder Mond) {corona}+ = den Hof machen {to pay one's address}+ = der viereckige Hof {quadrangle}+ = der Empfang bei Hof {court}+ = jemandem den Hof machen {to court; to gallant; to make love to someone; to make up to someone; to pay court to someone}+ = die Vertreibung von Haus und Hof {ejectment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hof

  • 67 der Unterricht

    - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {instruction} kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn - {schooling} sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật - {teaching} sự giảng dạy, sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy, lời giáo huấn - {tuition} sự dạy học, tiền học, học phí = Unterricht geben {to teach (taught,taught)+ = Unterricht haben [bei] {to coach [with]}+ = Unterricht erteilen {to give lessons; to teach (taught,taught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterricht

  • 68 die Nachricht

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {tidings} tin - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Nachricht geben {to send word}+ = die kurze Nachricht {jotting}+ = Nachricht bekommen {to receive word}+ = die Nachricht ist gut. {the news is good.}+ = Nachricht haben von {to have word from}+ = es kam die Nachricht [daß] {word came [that]}+ = eine Nachricht morsen {to send a message in Morse}+ = die Nachricht ist wichtig {the news is important}+ = die chiffrierte Nachricht {message in code}+ = Nachricht hinterlassen [bei] {to leave word [with]}+ = eine wichtige Nachricht {some news of importance}+ = jemandem die Nachricht beibringen {to break the news to someone}+ = die Nachricht machte ihn nachdenklich {the news set him thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachricht

  • 69 der Erfolg

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {outcome} hậu quả, kết luận lôgic - {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {success} sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt, thí sinh trúng tuyển = Erfolg haben {to arrive; to come through; to go (went,gone); to make out; to meet with success; to pan out; to pull; to succeed}+ = Viel Erfolg! {Good speed!}+ = Erfolg haben [bei,mit] {to do well [with]}+ = mit gutem Erfolg {to some purpose}+ = Erfolg haben mit {to make a success of}+ = der glänzende Erfolg {triumph}+ = Erfolg versprechen {to promise well}+ = von Erfolg gekrönt {crowned with success}+ = vom Erfolg berauscht {inebriated by success}+ = der denkbar größte Erfolg {the greatest success imaginable}+ = einen Erfolg verbuchen {to score a success}+ = der durchschlagende Erfolg {striking success}+ = Aussicht auf Erfolg haben {to be in the running}+ = er war zum Erfolg bestimmt {he was born to success}+ = er möchte gern Erfolg haben {he is anxious to succeed}+ = Er wird bestimmt Erfolg haben. {He is sure to succeed.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erfolg

  • 70 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 71 die Konferenz

    - {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn = die Konferenz [über] {consultation [on]}+ = eine Konferenz abhalten {to hold a conference}+ = bei einer Konferenz sein {to sit in on a conference}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konferenz

  • 72 die Stadt

    - {city} thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn, a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp - City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính - {town} thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố, thủ đô, Luân đôn = Mexiko Stadt {Mexico City}+ = in die Stadt {down to town; downtown; up to town}+ = die ganze Stadt weiß {the whole town knows}+ = in der Stadt sein {to be in town}+ = nahe bei der Stadt {near the town}+ = in der ganzen Stadt {all over the town; over all the town}+ = in die Stadt fahren {to go up to town}+ = mitten in der Stadt {in the centre of the town}+ = der Gründer einer Stadt {settler}+ = am Rande einer Stadt {on the outskirts of a town}+ = in die Stadt schicken {to send to town}+ = durch die Stadt kommen {to pass through the town}+ = die Einwohnerschaft der Stadt {town}+ = sie rückten in die Stadt ein (Militär) {they entered the town}+ = in der Stadt aufgewachsen sein {townbred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stadt

  • 73 die Lehre

    - {apprenticeship} sự học việc, sư học nghề, thời gian học việc, thời gian học nghề - {doctrine} học thuyết chủ nghĩa - {dogma} giáo điều, giáo lý, lời phát biểu võ đoán - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {moral} lời răn dạy, đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, sự giống hệt, hình ảnh - {science} khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, kỹ thuật, trí thức, kiến thức - {tenet} chủ nghĩa - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = in der Lehre sein [bei] {to be apprenticed [to]}+ = in die Lehre geben {to article; to indenture}+ = in die Lehre kommen {to be apprenticed}+ = die kaufmännische Lehre {commercial apprenticeship}+ = die Überschätzung der Lehre {doctrinism}+ = jemanden in die Lehre geben {to bind someone apprentice}+ = aus etwas eine Lehre ziehen {to learn a lesson from something}+ = laß dir das eine Lehre sein! {let that be a warning to you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehre

См. также в других словарях:

  • Bai (Sprache) — Bai (Bairt‧ngvr‧zix) Gesprochen in Volksrepublik China Sprecher 900.000 Linguistische Klassifikation Sinotibetische Sprachen Tibetobirmanische Sprachen Bai Bai (Eigenbezeichnung: Bairt‧ngvr‧ …   Deutsch Wikipedia

  • Bai Ling — (2007) Bai Ling (chinesisch 白靈 / 白灵 Bái Líng) (* 10. Oktober 1970[1] in Chengdu) ist eine chinesische Schauspielerin …   Deutsch Wikipedia

  • Bai Yang — Bai Yang, Chinesisch: 白杨, Bái Yáng; eigentlich 杨成芳, Yáng Chéngfāng (* 22. April 1920 in Beijing; † 18. September 1996 in Shanghai) war eine chinesische Schauspielerin. Leben Bai wuchs in ärmlichen Verhältnissen auf und hatte ihr Filmdebüt bereits …   Deutsch Wikipedia

  • Bai Juyi — Names Chinese: 白居易 Pinyin: Bó Jūyì or Bái Jūyì Wade Giles: Po Chü i or Pai Chü i Zì 字 …   Wikipedia

  • Bai Xianyong — Bái Xiānyǒng (auch: Kenneth Hsien yung Pai, Pai Hsien yung, chinesisch 白先勇; * 11. Juli 1937 in Guilin) ist ein chinesischer Autor. Inhaltsverzeichnis 1 Biographie 2 Charakteristik 3 Werke …   Deutsch Wikipedia

  • Bai Juyi — Bai Juyi. Bai Juyi (chinesisch 白居易 Bái Jūyì / Bó Jūyì, W. G. Pai Chü i; * 772 in Xinzheng, Henan; † 846 in Luoyang) war ein chinesischer Dichter der Tang Dynastie …   Deutsch Wikipedia

  • Bai Xue — gewinnt Marathon Weltmeisterschaften 2009. Bai Xue (chinesisch 白雪 Bái Xuě; * 13. Dezember 1988 in Heilongjiang) ist eine chinesische Langstreckenläuferin. Bereits mit 14 Jahren lief sie ihren ersten Marathon und wurde Achte beim …   Deutsch Wikipedia

  • Bai Mass M. Taal — (* 27. November 1947 in Banjul) war Minister für Fischerei und Naturressourcen (Secretary of State for Fisheries and Natural Resources) des westafrikanischen Staates Gambia. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 Auszeichnungen 3 Einzelnachweise 4 …   Deutsch Wikipedia

  • Bai Baoshan — († 6. Mai 1998) war ein chinesischer Serienmörder, der insgesamt fünfzehn Menschen getötet hat. Bai beging in den frühen 1980er Jahren[1] einen Raubüberfall und tötete dabei das erste Mal. Wegen dieser Tat verbüßte er eine dreizehnjährige[1]… …   Deutsch Wikipedia

  • Bai-Mass Taal — Bai Mass M. Taal (* 27. November 1947 in Banjul) war Minister für Fischerei und Naturressourcen (Secretary of State for Fisheries and Natural Resources) des westafrikanischen Staates Gambia. Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 Auszeichnungen 3… …   Deutsch Wikipedia

  • Bai-Inseln — (Bay Islands, Islas de la Bahia), Inselgruppe an der Nordküste des mittelamerikan. Staates Honduras, bestehend aus Roatan (600 qkm, bis 280 m hoch), Bonacca (Guanaja), Uttilla, Borbareta, Elena und Morat, von denen nur die drei ersten bewohnt… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»