-
101 stand-out
/'stændaut/ * danh từ - cái xuất sắc, cái nổi bật - (thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm -
102 stretch-out
/'stretʃ'aut/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản) -
103 time-out
/'taim,aut/ * danh từ - thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...) -
104 try-out
/'trai'aut/ * danh từ - sự thử -
105 walk-out
/'wɔ:k'aut/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đình công -
106 wash-out
/'wɔʃaut/ * danh từ - chỗ xói lở (ở đường) - (từ lóng) sự thất bại; sự đại bại - (từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại -
107 working-out
/'wə:kiɳ'aut/ * danh từ - sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả - sự giải (bài toán) - sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết - sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng) -
108 auswärts
- {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, ở xa, quả - {outward} bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {outwards} ra phía ngoài, hướng ra ngoài = auswärts gehen {to toe out}+ = auswärts wohnen {to live out}+ = auswärts wohnend {nonresident}+ = auswärts gewölbt {convex}+ -
109 ausverkauft
- {out of stock} = ausverkauft sein {to be run out}+ -
110 aus dem Gröbsten heraus
- {out of the wood} = aus dem Gröbsten heraus sein {to be over the worst}+ = Ich glaube, er ist jetzt aus dem Gröbsten heraus. {I think he's out of the wood now.}+ -
111 außer Fasson
- {out of shape} -
112 stellungslos
- {out of place} -
113 außerhalb
- {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, ở xa, quả - {outlying} ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, trừ ra - {without} không, không có, khỏi, bên ngoài, phía ngoài, trừ phi -
114 oat
/out/ * danh từ - (thực vật học) yến mạch - (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch !to sow one's wild oats - chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ) !to feel one's oat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo - phởn, tớn lên -
115 oatcake
/'out'keik/ * danh từ - bánh yến mạch -
116 otolaryngology
/'outə,læriɳ'gɔlədʤi/ * danh từ - (y học) khoa tai họng -
117 otological
/,outə'lɔdʤikel/ * tính từ - (y học) (thuộc) khoa tai -
118 otophone
/'outəfoun/ * danh từ - ống nghe (cho người nghễnh ngãng...) -
119 otorhinolaryngology
/'outə,rainəlæriɳ'gɔlədʤi/ * danh từ - (y học) khoa tai mũi họng -
120 otorrhea
/,outə'ri:ə/ * danh từ - (y học) chứng chảy nước tai
См. также в других словарях:
out — out … Dictionnaire des rimes
Out — (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.] In its… … The Collaborative International Dictionary of English
Out at — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… … The Collaborative International Dictionary of English
Out in — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… … The Collaborative International Dictionary of English
Out of — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… … The Collaborative International Dictionary of English
Out on — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… … The Collaborative International Dictionary of English
out — out·age; out·back·er; out·breathed; out·bye; out·come; out·com·er; out·com·ing; out·cri·er; out·crop·per; out·done; out·door; out·doors·man; out·doorsy; out·er·most; out·fang·thief; out·field·er; out·field·ing; out·fields·man; out·fit·ter;… … English syllables
out — [out] adv. [ME < OE ut, akin to ON út, Ger aus < IE base * ud , up, up away > Sans úd , L us(que)] 1. a) away from, forth from, or removed from a place, position, or situation [they live ten miles out] b) away from home [to go out for… … English World dictionary
Out 1 — The title card to Out 1 Directed by Jacques Rivette Suzanne Schiffman (co director) … Wikipedia
out — [ aut ] adv. et adj. inv. • 1891; mot angl. « hors de » ♦ Anglic. I ♦ Adv. Tennis Hors des limites du court. Adj. La balle est out. II ♦ Adj. inv. (1966) Se dit de qqn qui se trouve dépassé, rejeté hors d une évolution ou incapable de la suivre… … Encyclopédie Universelle
Out — may refer to: Media Out (film), a short 1957 film produced by the United Nations about the Hungarian Revolution of 1956 Out (1982 film), 1982 American movie (also known as Deadly Drifter directed by Eli Hollander, starring Peter Coyote Out… … Wikipedia