Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

luk

  • 1 looker-on

    /'lukər'ɔn/ * danh từ, số nhiều lookers-on /'lukəz'ɔn/ - người xem, người đứng xem !lookers-on see most of the game - người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn

    English-Vietnamese dictionary > looker-on

  • 2 lookers-on

    /'lukər'ɔn/ * danh từ, số nhiều lookers-on /'lukəz'ɔn/ - người xem, người đứng xem !lookers-on see most of the game - người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn

    English-Vietnamese dictionary > lookers-on

  • 3 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 4 look-alike

    /'lukə,laik/ * danh từ - người giống (người khác); vật giống (vật khác)

    English-Vietnamese dictionary > look-alike

  • 5 look-in

    /'luk'in/ * danh từ - cái nhìn thoáng qua - sự ghé thăm chốc lát - khả năng thành công, khả năng thắng =to have a look-in+ (thể dục,thể thao), (thông tục) có khả năng thắng

    English-Vietnamese dictionary > look-in

  • 6 look-out

    /'luk'aut/ * danh từ - sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng =to keep a sharp look-out+ canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật =to be on the look-out for+ đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng - người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác - trạm gác, nơi đứng để canh phòng - tiền đồ, triển vọng - việc riêng =that is his look-out not mine+ đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi - cảnh =a wonderful look-out over the sea+ cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả

    English-Vietnamese dictionary > look-out

  • 7 look-see

    /'luk'si:/ * danh từ - (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét - (hàng hải) kính tiềm vọng - ống nhòm

    English-Vietnamese dictionary > look-see

  • 8 looker

    /'lukə/ * danh từ - người nhìn, người xem - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good looker)

    English-Vietnamese dictionary > looker

  • 9 best looker

    /'best'lukə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chàng đẹp trai

    English-Vietnamese dictionary > best looker

  • 10 best man

    /'best'lukə/ * danh từ - người phù rể

    English-Vietnamese dictionary > best man

  • 11 good-looker

    /'gud'lukə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đẹp

    English-Vietnamese dictionary > good-looker

  • 12 new look

    /'nju:'luk/ * danh từ - kiểu mới, mốt mới - (thông tục) vẻ hiện đại

    English-Vietnamese dictionary > new look

  • 13 onlooker

    /'ɔn,lukə/ * danh từ - người xem

    English-Vietnamese dictionary > onlooker

  • 14 overlook

    /'ouvə'luk/ * ngoại động từ - trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống =my windows overlook the garden+ cửa sổ buồng trông xuống vườn - không nhận thấy, không chú ý tới =to overlook a printer's error+ không nhận thấy một lỗi in - bỏ qua, tha thứ =to overlook a fault+ tha thứ mọi lỗi lầm - coi nhẹ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát - cảnh quan sát từ trên cao - sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

    English-Vietnamese dictionary > overlook

См. также в других словарях:

  • LÜK — Kasten mit Übungsheft Das LÜK (oder: der LÜK Kasten) ist eine spielerische Lernhilfe mit Selbstkontrollmöglichkeit anhand eines entstehenden Musters. Es gibt verschiedene LÜK Serien, die sich vom Kindergartenbereich bis zum Grundschuleinsatz… …   Deutsch Wikipedia

  • Lük — Kasten mit Übungsheft Das LÜK (oder: der LÜK Kasten) ist eine spielerische Lernhilfe mit Selbstkontrollmöglichkeit anhand eines entstehenden Musters. Es gibt verschiedene LÜK Serien, die sich vom Kindergartenbereich bis zum Grundschuleinsatz… …   Deutsch Wikipedia

  • luk — lȕk m DEFINICIJA bot. rod višegodišnjih zeljastih biljaka s lukovicom (Allium) iz porodice ljiljana (Liliaceae), karakterističnog oštrog mirisa, s nekoliko važnih kultiviranih vrsta (npr. poriluk A. porum) SINTAGMA crveni luk bot. kultivirana… …   Hrvatski jezični portal

  • Luk — steht für: Luke, als Kurzform LuK (Unternehmen), ein Automobilzulieferer LuK Challenge, ein internationales Paarzeitfahrenrennen Leitungs und Koordinierungsstab, siehe Einsatzleitung die Gemeinde Luká in Tschechien LUK steht für: Kreis… …   Deutsch Wikipedia

  • LuK — steht für: Luke, als Kurzform LuK Gruppe, ein Automobilzulieferer LuK Challenge, ein internationales Paarzeitfahrenrennen Leitungs und Koordinierungsstab, siehe Einsatzleitung die Gemeinde Luká in Tschechien Siehe auch …   Deutsch Wikipedia

  • luk — lȗk m <N mn lúkovi, G lúkōvā> DEFINICIJA 1. savijen i elastičan dio napregnut tetivom a. jednostavno oružje [strijelac lukom] b. sportski rekvizit [strijeljanje iz luka] c. igračka za odapinjanje strijela 2. mat. dio kružnice ili druge… …   Hrvatski jezični portal

  • łuk — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż IIa, D. u {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} rodzaj broni wyrzucającej strzały, zbudowanej z wyginającego się pręta i przymocowanej do obu jego końców naprężonej cięciwy; obecnie używany… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Luk Yu — may refer to *Luk Yu (tea house) is a tea house in Central, Hong Kong Island, Hong Kong *Luk Yu (tea bag) is a brand of tea bag products;See also *Lu Yu …   Wikipedia

  • -luk — ( lik) DEFINICIJA kao drugi dio riječi, ob. u riječima turskog postanja, označava imenicu [lendohanluk] ETIMOLOGIJA tur. lık, luk, lūk …   Hrvatski jezični portal

  • luk — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż IIa, D. u {{/stl 8}}{{stl 7}} zamykany pokrywą otwór w pokładzie statku, służący np. do załadunku i wyładunku towarów, doprowadzania powietrza i światła do wnętrza statku, schodzenia w głąb kadłuba itp.; pomieszczenie …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Luk — Luk, das; [e]s, e ↑ [Luke] (Seemannsspr.): viereckige, wasserdichte ↑ Luke (2) im Deck eines Schiffes. * * * Luk, das; [e]s, e [↑Luke] (Seemannsspr.): viereckige, wasserdichte ↑Luke (2) im Deck eines Schiffes …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»