Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

limn

  • 1 limn

    /lim/ * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ

    English-Vietnamese dictionary > limn

  • 2 limnologic

    /,limnə'lɔdʤik/ Cách viết khác: (limnological) /,limnə'lɔdʤikəl/ * tính từ - (thuộc) khoa nghiên cứu về h

    English-Vietnamese dictionary > limnologic

  • 3 limmer

    /'limnə/ * danh từ (Ớ-cốt) - gái đĩ, gái điếm - thằng đểu, thằng ba que xỏ lá

    English-Vietnamese dictionary > limmer

  • 4 limner

    /'limnə/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, hoạ sĩ

    English-Vietnamese dictionary > limner

  • 5 schildern

    - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to delineate} vẽ, vạch, mô tả, phác hoạ - {to depict} tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, dựng lên, thảo ra, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to limn} - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động, đóng vai - {to relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schildern

  • 6 malen

    - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to limn} - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động, đóng vai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > malen

  • 7 beschreiben

    (beschrieb,beschrieben) - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to limn} - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to qualify} gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to write (wrote,written) viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = genau beschreiben {to detail}+ = schwer zu beschreiben {nondescript}+ = heraldisch beschreiben {to blazon}+ = es ist nicht zu beschreiben {it is beyond all description}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschreiben

См. также в других словарях:

  • Limn — (l[i^]m), v. t. [imp. & p. p. {Limned} (l[i^]md); p. pr. & vb. n. {Limning} (l[i^]m n[i^]ng or l[i^]m [i^]ng).] [OE. limnen, fr. luminen, for enluminen, F. enluminer to illuminate, to limn, LL. illuminare to paint. [root]122. See {Illuminate},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • limn — index delineate, depict, portray Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • limn... — limn...,   Wortbildungselement, limno …   Universal-Lexikon

  • limn — (v.) early 15c., to illuminate (manuscripts), altered from M.E. luminen, to illuminate manuscripts (late 14c.), from O.Fr. luminer light up, illuminate, from L. luminare illuminate, burnish, from lumen (gen. luminis) radiant energy, light,… …   Etymology dictionary

  • limn — vb *represent, depict, portray, delineate, picture …   New Dictionary of Synonyms

  • limn — ► VERB literary ▪ depict or describe in painting or words. DERIVATIVES limner noun. ORIGIN originally in the sense «illuminate a manuscript»: from Latin luminare make light …   English terms dictionary

  • limn — [lim] vt. limned, limning [lim′iŋ, lim′niŋ] [ME limnen, contr. < luminen, for enluminen < OFr enluminer < L illuminare, ILLUMINATE] 1. to paint or draw 2. to portray in words; describe 3. Obs. to illuminate (manuscripts) limner [lim′ər,… …   English World dictionary

  • limn — dis·limn; limn; …   English syllables

  • limn — transitive verb (limned; limning) Etymology: Middle English limnen to illuminate (a manuscript), probably back formation from lymnour illuminator, alteration of lumenur, from Anglo French aluminer, enluminer to illuminate, ultimately from Latin… …   New Collegiate Dictionary

  • limn- — (prefix) lake …   Dictionary of ichthyology

  • limn — /lim/, v.t. 1. to represent in drawing or painting. 2. to portray in words; describe. 3. Obs. to illuminate (manuscripts). [1400 50; late ME lymne, var. of ME luminen to illuminate (manuscripts), aph. var. of enlumine < MF enluminer < L… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»