Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

greatly

  • 1 greatly

    /'greitli/ * phó từ - rất lắm - cao thượng, cao cả

    English-Vietnamese dictionary > greatly

  • 2 höchst

    - {cruelly} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {highly} rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {most} lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, nhất, hơn cả, cực kỳ - {plaguy} rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, rất đỗi - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ra trò, đại..., khác thường... - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {superlative} cao cấp - {supreme} tối cao, quan trọng nhất - {topmost} cao nhất - {utmost} cực điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höchst

  • 3 großartig

    - {daisy} - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {gorgeous} rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grandiose} lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, phi thường - {phenomenal} hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan - {prodigious} - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {splendid} - {splendiferous} - {topping} bậc trên = das ist einfach großartig {it is just splendid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großartig

  • 4 außerordentlich

    - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú - {extra} thêm, phụ, ngoại, đặc biệt, hơn thường lệ - {extraordinary} lạ thường, khác thường, to lớn lạ thường - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {remarkable} rõ rệt - {signal} đang kể, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {surpassing} vượt hơn, khá hơn - {uncommon} không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị - {wonderful} thần kỳ = außerordentlich (Mitglied) {associate}+ = außerordentlich erfreut {extremely delighted}+ = es tut mir außerordentlich leid {I am awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerordentlich

  • 5 nicht gehörig gewürdigt

    - {unappreciated} không được quý chuộng, không được đánh giá cao, không được thưởng thức, không được ưa thích, không được đánh giá đúng, chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ = es wird gebührend gewürdigt {it is greatly appreciated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht gehörig gewürdigt

  • 6 beträchtlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {great} vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {large} to, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính - bổ, có chất - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá khoẻ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beträchtlich

  • 7 der Dank

    - {thanks} lời cảm ơn, sự cảm ơn = mit Dank {with thanks}+ = zum Dank {as a reward}+ = Dank sagen {to return thanks}+ = Vielen Dank {many thanks}+ = zum Dank für {as a reward for}+ = zu Dank verpflichtet {bound in gratitude}+ = jemandem Dank schulden {to be indebted}+ = zu Dank verpflichtet sein {to be under an obligation}+ = jemandem sehr zu Dank verpflichtet sein {to be greatly obliged to someone}+ = ich bin Ihnen sehr zu Dank verpflichtet {I am much obliged to you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dank

  • 8 von weitem

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {aloof} tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió = bei weitem {by far; easily; far and away; greatly; infinitely; much; out and away}+ = bei weitem nicht {not half}+ = bei weitem nicht so gut {nowhere near so good}+ = das ist bei weitem das beste {this is much the best}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von weitem

  • 9 appreciate

    /ə'pri:ʃieit/ * ngoại động từ - đánh giá - đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc =to appreciate the value of...+ đánh giá đúng giá trị của... =to appreciate the difficulties of the situation+ thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình =to appreciate the necessity+ thấy rõ được sự cần thiết - biết thưởng thức, biết đánh giá - cảm kích =I greatly appreciate your kindness+ tôi rất cảm kích lòng tốt của anh - nâng giá, tăng giá trị (của cái gì) * nội động từ - lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị

    English-Vietnamese dictionary > appreciate

  • 10 buck

    /bʌk/ * danh từ - hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực - người diện sang, công tử bột - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la !old buck -(thân mật) bạn già, bạn thân * động từ - nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump) !to buck someone off - nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa) * nội động từ - to buck up vội, gấp =buck up!+ mau lên!, nhanh lên! - vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên * ngoại động từ - (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên =to fêl greatly bucked up+ cảm thấy hết sức phấn chấn * danh từ - cái lờ (bắt lươn) * danh từ - chuyện ba hoa khoác lác * nội động từ - nói ba hoa khoác lác * danh từ - cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài !to pass the buck to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai - lừa ai * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo * ngoại động từ - giặt; nấu (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > buck

  • 11 indebted

    /in'detid/ * tính từ - mắc nợ =to be indebted to someone+ mắc nợ ai - mang ơn, đội ơn, hàm ơn =I am greatly indebted to you for your kindness+ tôi rất đội ơn lòng tốt của ông

    English-Vietnamese dictionary > indebted

  • 12 reduce

    /ri'dju:s/ * ngoại động từ - giảm, giảm bớt, hạ =to reduce speed+ giảm tốc độ =to reduce prices+ giảm (hạ) giá =to reduce the establishment+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan - làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi =to be reduced to a shadow (skeleton)+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương =to be greatly reduced by illness+ ốm gầy đi nhiều - làm nghèo đi, làm cho sa sút =to be in reduced circumstances+ bị sa sút - làm cho, khiến phải, bắt phải =to reduce to silence+ bắt phải im lặng =to reduce to submission+ bắt phải phục tùng - đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn) =to reduce something to ashes+ biến vật gì thành tro bụi - giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan) =to reduce an officer to the ranks+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường - chinh phục được, bắt phải đầu hàng =to reduce a province+ chinh phục được một tỉnh =to reduce a fort+ bắt một pháo đài để đầu hàng - (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp) - (hoá học) khử - (toán học) rút gọn; quy về =reduced characteristic equation+ phương trình đặc trưng rút gọn - (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén * nội động từ - tự làm cho nhẹ cân đi (người)

    English-Vietnamese dictionary > reduce

См. также в других словарях:

  • Greatly — Great ly, adv. 1. In a great degree; much. [1913 Webster] I will greatly multiply thy sorrow. Gen. iii. 16. [1913 Webster] 2. Nobly; illustriously; magnanimously. [1913 Webster] By a high fate thou greatly didst expire. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • greatly — c.1200, from GREAT (Cf. great) + LY (Cf. ly) (2). Cf. M.Du. grotelike, Du. grootelijks …   Etymology dictionary

  • greatly — iargely, mostly, chiefly, mainly, principally, generally …   New Dictionary of Synonyms

  • greatly — [adv] considerably abundantly, by much, conspicuously, eminently, emphatically, enormously, exceedingly, exceptionally, extremely, famously, glaringly, highly, hugely, immeasurably, immensely, incalculably, incomparably, incredibly, indeed,… …   New thesaurus

  • greatly — ► ADVERB ▪ very much …   English terms dictionary

  • greatly — great|ly W3 [ˈgreıtli] adv formal extremely or very much greatly increased/reduced ▪ The cost of repairs has greatly increased in recent years. ▪ All offers of help will be greatly appreciated . ▪ The quality of health care varies greatly …   Dictionary of contemporary English

  • greatly — adverb Date: 13th century 1. to a great extent or degree ; very much < contributed greatly to improved relations > < not greatly bothered > 2. in a great manner ; nobly, magnanimously < a man may live greatly in the law O. W. Holmes †1935 > …   New Collegiate Dictionary

  • greatly — great|ly [ greıtli ] adverb ** very much: Your support is greatly appreciated. greatly reduced costs The houses vary greatly in size …   Usage of the words and phrases in modern English

  • greatly — [[t]gre͟ɪtli[/t]] ADV GRADED: ADV with v, ADV adj (emphasis) You use greatly to emphasize the degree or extent of something. [FORMAL] People would benefit greatly from a pollution free vehicle... We were greatly honoured that Sheik Hasina took… …   English dictionary

  • greatly */*/ — UK [ˈɡreɪtlɪ] / US adverb very much greatly reduced costs The houses vary greatly in size. Your support is greatly appreciated …   English dictionary

  • greatly — adverb a) Nobly; magnanimously. Expenses greatly exceeded revenues. b) To a great extent or degree. He was more greatly beloved than anyone in living memory …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»