Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˌbenɪfɪˈkeɪʃən

  • 121 near-by

    /'niəbai/ * tính từ - gần, gần bên, bên cạnh

    English-Vietnamese dictionary > near-by

  • 122 neighbour

    /'neibə/ * danh từ - người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh =next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách - người đồng loại =be kind to your neighbour+ nên tử tế với người đồng loại * động từ (song (ạy) kh upon, with) - ở gần, ở bên, ở cạnh =the wood neighbours upon the lake+ khu rừng ở ngay cạnh hồ

    English-Vietnamese dictionary > neighbour

  • 123 next-door

    /'nekst'dɔ:/ * tính từ - ngay bên cạnh, kế bên; sát vách =next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách =next-door to crime+ gần như là một tội ác

    English-Vietnamese dictionary > next-door

  • 124 off-drive

    /'ɔ:fdraiv/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh về bên phải (crickê)

    English-Vietnamese dictionary > off-drive

  • 125 outer

    /'autə/ * tính từ - ở phía ngoài, ở xa hơn =the outer space+ vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí =the outer world+ thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài * danh từ - vòng ngoài cùng (mục tiêu) - phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)

    English-Vietnamese dictionary > outer

  • 126 outline

    /'autlain/ * danh từ - nét ngoài, đường nét - hình dáng, hình bóng =the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ - nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...) - (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung * ngoại động từ - vẽ phác, phác thảo - vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài =the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng - thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > outline

  • 127 overside

    /'ouvə'said/ * tính từ & phó từ - về một mạn (tàu) - ở mặt bên kia (đĩa hát...)['ouvəsaid] * danh từ - mặt bên kia (đĩa hát)

    English-Vietnamese dictionary > overside

  • 128 party

    /'pɑ:ti/ * danh từ - đảng !the Communist Party - đảng Cộng sản =a political party+ một chính đảng - sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng - (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái =party card+ thẻ đảng =party dues+ đảng phí =party member+ đảng viên =party organization+ tổ chức đảng =party local+ trụ sở đảng =party nucleus+ nòng cốt của đảng =party spirit+ tính đảng; óc đảng phái * danh từ - tiệc, buổi liên hoan - những người cùng đi =the minister anf his party+ bộ trưởng và những người cùng đi - toán, đội, nhóm =landing party+ đội đổ bộ - (pháp lý) bên =the contracting parties+ các bên ký kết - người tham gia, người tham dự =to be a party to something+ thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ... =an old party with spectales+ lâo đeo kính =a coquettish party+ con bé làm đỏm

    English-Vietnamese dictionary > party

См. также в других словарях:

  • Ben 10 — The logos for all three series. Genre Animated Series, Science fiction, Action, Adventure Created by Duncan Rouleau …   Wikipedia

  • Ben — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson Ben (Lied), eine aus diesem Album ausgekoppelte Single Ben – Nichts ist wie es scheint …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10 — Saltar a navegación, búsqueda Ben 10 Título Ben 10 Género Animacion Accion Ciencia Ficcion Comedia Creado por Duncan Rouleau Joe Casey Joe Kelly Steven T. Seagle Voces de Tara Strong Dee …   Wikipedia Español

  • ben — [ bɛ̃ ] adv. • d. i.; var. de bien 1 ♦ Rural Bien. Pt êt ben qu oui [ ptɛtbɛ̃kwi ] :peut être bien que oui. 2 ♦ Fam. Eh ben ! eh bien ! Ben ça alors, quelle surprise ! « Ah ben dis donc c est pas croyable » (Céline). Ben quoi ? Ben non. Admiratif …   Encyclopédie Universelle

  • BEN — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson, siehe Ben – Nichts ist wie es scheint, ein Film von Thomas Schaurer Ben ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben — /ben/, n. a male given name, form of Benjamin. * * * (as used in expressions) Akiba ben Joseph Alfasi Isaac ben Jacob Alkalai Judah ben Solomon Hai Abba Mari ben Moses ben Joseph Israel ben Eliezer Ben Ali Zine el Abidine Ben Bella Ahmed Ben… …   Universalium

  • Ben's — est un ancien restaurant de sandwichs à la viande fumée de Montréal. Fondé en 1908 par Ben Kravitz et son épouse Fanny, un couple d immigrants juifs originaires de Lituanie, le restaurant a fermé ses portes en 2006. Selon le guide de voyage Fodor …   Wikipédia en Français

  • Ben He He — Ben Bag Bag (Ben Bag Bag, mit vollem Namen angeblich Jochanan ben Bag Bag) soll nach verschiedenen Quellen ein Tannaite im ersten nachchristlichen Jahrhundert gewesen sein. In der Mischna Awot (Kap. V.) werden zwei den hillelitischen ähnliche… …   Deutsch Wikipedia

  • ben — ben1 [ben] n. [Heb ben] son (of) [Rabbi Ben Ezra] ben2 [ben] n. [Scot < Gael beann, akin to MIr benn, a peak: see PIN] [Scot. or Irish] a mountain peak [Ben Nevis] ben3 [ben] Scot. adv., prep …   English World dictionary

  • ŒBEN (J.-F.) — ŒBEN JEAN FRANÇOIS (1720 env. 1763) Ébéniste d’origine allemande, Œben travaille à son arrivée à Paris dans l’atelier de Charles Joseph Boulle au Louvre. La formation qu’il a reçue en Allemagne et l’influence de Boulle expliquent l’extraordinaire …   Encyclopédie Universelle

  • Ben — Ben, Ben nut Ben nut . [Ar. b[=a]n, name of the tree.] (Bot.) The seed of one or more species of moringa; as, oil of ben. See {Moringa}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»