Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˌbenɪfɪˈkeɪʃən

  • 61 neither

    /'naiðə, (Mỹ) 'ni:ðə/ * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - không; không... này mà cũng không... kia =to take neither side in the dispute+ không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi * phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - neither... nor... không... mà cũng không =neither good nor bad+ không tốt mà cũng không xấu =neither he nor I know+ cả nó lẫn tôi đều không biết * liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - cũng không, mà cũng không =I know not, neither can I guess+ tôi không biết mà tôi cũng không đoán được * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không =neither of them knows+ cả hai người đều không biết

    English-Vietnamese dictionary > neither

  • 62 one-sided

    /'wʌn'saidid/ * tính từ - có một bên, về một bên, về một phía =one-sided street+ phố chỉ có nhà ở một bên - một chiều, phiến diện - không công bằng, thiên vị

    English-Vietnamese dictionary > one-sided

  • 63 outside

    /'aut'said/ * danh từ - bề ngoài, bên ngoài =to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài - thế giới bên ngoài - hành khách ngồi phía ngoài - (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy) !at the outside - nhiều nhất là, tối đa là =it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét * phó từ - ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi =put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng) !come outside - ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức) !to get outside of - (từ lóng) hiểu - chén, nhậu * tính từ - ở ngoài, ở gần phía ngoài =outside seat+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối =outside work+ việc làm ở ngoài trời - mỏng manh (cơ hội) - của người ngoài =an outside opinion+ ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ) =outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán) - cao nhất, tối đa =to quote the outside prices+ định giá cao nhất * giới từ - ngoài, ra ngoài =cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra !outside of - ngoài ra

    English-Vietnamese dictionary > outside

  • 64 permanence

    /'pə:mənəns/ * danh từ - sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định - tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định - cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định

    English-Vietnamese dictionary > permanence

  • 65 prosecution

    /prosecution/ * danh từ - sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...) - (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên =witness for the prosecution+ nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội

    English-Vietnamese dictionary > prosecution

  • 66 quayage

    /'ki:idʤ/ * danh từ - thuế bến - hệ thống bến, dãy bến

    English-Vietnamese dictionary > quayage

  • 67 root

    /ru:t/ * danh từ - rễ (cây) =to take root; to strike root+ bén rễ =to pull up by the roots+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - cây con cả rễ (để đem trồng) - ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...) - chăn, gốc =the root of a mountain+ chân núi =the root of a tooth+ chân răng - căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất =to get at (to) the root of the matter+ nắm được thực chất của vấn đề =the root of all evils+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa - (toán học) căn; nghiệm =real root+ nghiệm thực =square (second) root+ căn bậc hai - (ngôn ngữ học) gốc từ - (âm nhạc) nốt cơ bản - (kinh thánh) con cháu !to blush to the roots of one's hair - thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai !roof and branch - hoàn toàn, triệt để =to destroy root and branch+ phá huỷ hoàn toàn !to lay the axe to the root of - đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì) !to strike at the root of something - (xem) strike * ngoại động từ - làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...) - (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào =terror rooted him to the spot+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ =strength rooted in unity+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết - (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc * nội động từ - bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) * động từ+ Cách viết khác: (rout) /raut/ - (như) rootle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ =to root for a candidate+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên =to root for one's team+ (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình

    English-Vietnamese dictionary > root

  • 68 sag

    /sæg/ * danh từ - sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống - sự chùng (dây) - (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá - (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió * ngoại động từ - làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống - làm chùng * nội động từ - lún xuống, võng xuống; cong xuống - nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên =gate sags+ cửa bị nghiêng hẳn về một bên - dãn ra, chùng =stretched rope sags+ dây căng chùng lại - (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...) =hải to sag to leeward+ trôi giạt về phía dưới gió

    English-Vietnamese dictionary > sag

  • 69 shy

    /ʃai/ * tính từ - nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn =to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì - khó tìm, khó thấy, khó nắm - (từ lóng) thiếu; mất =I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng * danh từ - sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - (thông tục) sự ném, sự liệng !to have a shy at thtục - cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì) - thử chế nhạo (ai) * động từ - nhảy sang một bên, né, tránh - (thông tục) ném, liệng

    English-Vietnamese dictionary > shy

  • 70 side-slip

    /'saidslip/ * danh từ - sự trượt sang một bên - (hàng không) sự lượn nghiên - mầm cây - con hoang - (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...) * nội động từ - trượt sang một bên, dịch sang một bên

    English-Vietnamese dictionary > side-slip

  • 71 stability

    /stə'biliti/ * danh từ - sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...) - sự kiên định, sự kiên quyết - (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền =frequency stability+ độ ổn định tần =muclear stability+ tính bền của hạt nhân

    English-Vietnamese dictionary > stability

  • 72 strength

    /'streɳθ/ * danh từ - sức mạnh, sức lực, sức khoẻ - độ đậm, nồng độ; cường độ =the strength of tea+ độ đậm của nước trà =the strength of wine+ nồng độ của rượu - số lượng đầy đủ (của một tập thể...) =they were there in great (full) strength+ họ có mặt đông đủ cả - (quân sự) số quân hiện có - (kỹ thuật) sức bền; độ bền =strength of materials+ sức bền vật liệu !to measure one's strength with someone - (xem) measure !on the strength of - tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ =I did it on the strength of your promise+ tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh

    English-Vietnamese dictionary > strength

  • 73 sucker

    /'sʌkə/ * danh từ - người mút, người hút - ống hút - lợn sữa - cá voi mới đẻ - (động vật học) giác (mút) - (thực vật học) rể mút - (động vật học) cá mút - (thực vật học) chồi bên - (kỹ thuật) Pittông bơm hút - (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp * ngoại động từ - (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây) * nội động từ - (thực vật học) nảy chồi bên

    English-Vietnamese dictionary > sucker

  • 74 ultramontane

    /,ʌltrə'mɔntein/ * tính từ - bên kia núi; bên kia núi An-pơ - theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền * danh từ+ Cách viết khác: (ultramontanist) /ʌltrə'mɔntinist/ - người ở bên kia núi An-pơ, người Y - người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền

    English-Vietnamese dictionary > ultramontane

  • 75 ultramontanist

    /,ʌltrə'mɔntein/ * tính từ - bên kia núi; bên kia núi An-pơ - theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền * danh từ+ Cách viết khác: (ultramontanist) /ʌltrə'mɔntinist/ - người ở bên kia núi An-pơ, người Y - người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền

    English-Vietnamese dictionary > ultramontanist

  • 76 unilateral

    /'ju:ni'lætərəl/ * tính từ - ở về một phía, một bên - một bên, đơn phương =unilateral contract+ hợp đồng ràng buộc một bên =unilateral repudiation of a treaty+ sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước

    English-Vietnamese dictionary > unilateral

  • 77 wharf

    /w:f/ * danh từ, số nhiều wharfs, wharves - (hàng hi) bến tàu, cầu tàu * ngoại động từ - (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến - (hàng hi) buộc (tàu) vào bến

    English-Vietnamese dictionary > wharf

  • 78 wharves

    /w:f/ * danh từ, số nhiều wharfs, wharves - (hàng hi) bến tàu, cầu tàu * ngoại động từ - (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến - (hàng hi) buộc (tàu) vào bến

    English-Vietnamese dictionary > wharves

  • 79 acumen

    /ə'kju:men/ * danh từ - sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính =political acumen+ sự nhạy bén về chính trị - (thực vật học) mũi nhọn

    English-Vietnamese dictionary > acumen

  • 80 alongside

    /ə'lɔɳ'said/ * phó từ & giới từ - sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc =alongside the river+ dọc theo con sông =the cars stopped alongside [of] the kerb+ các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường - (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu =the ship lay alongside [of] each other+ các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau =to come alongside+ cặp bến, ghé vào bờ - (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời

    English-Vietnamese dictionary > alongside

См. также в других словарях:

  • Ben 10 — The logos for all three series. Genre Animated Series, Science fiction, Action, Adventure Created by Duncan Rouleau …   Wikipedia

  • Ben — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson Ben (Lied), eine aus diesem Album ausgekoppelte Single Ben – Nichts ist wie es scheint …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10 — Saltar a navegación, búsqueda Ben 10 Título Ben 10 Género Animacion Accion Ciencia Ficcion Comedia Creado por Duncan Rouleau Joe Casey Joe Kelly Steven T. Seagle Voces de Tara Strong Dee …   Wikipedia Español

  • ben — [ bɛ̃ ] adv. • d. i.; var. de bien 1 ♦ Rural Bien. Pt êt ben qu oui [ ptɛtbɛ̃kwi ] :peut être bien que oui. 2 ♦ Fam. Eh ben ! eh bien ! Ben ça alors, quelle surprise ! « Ah ben dis donc c est pas croyable » (Céline). Ben quoi ? Ben non. Admiratif …   Encyclopédie Universelle

  • BEN — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson, siehe Ben – Nichts ist wie es scheint, ein Film von Thomas Schaurer Ben ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben — /ben/, n. a male given name, form of Benjamin. * * * (as used in expressions) Akiba ben Joseph Alfasi Isaac ben Jacob Alkalai Judah ben Solomon Hai Abba Mari ben Moses ben Joseph Israel ben Eliezer Ben Ali Zine el Abidine Ben Bella Ahmed Ben… …   Universalium

  • Ben's — est un ancien restaurant de sandwichs à la viande fumée de Montréal. Fondé en 1908 par Ben Kravitz et son épouse Fanny, un couple d immigrants juifs originaires de Lituanie, le restaurant a fermé ses portes en 2006. Selon le guide de voyage Fodor …   Wikipédia en Français

  • Ben He He — Ben Bag Bag (Ben Bag Bag, mit vollem Namen angeblich Jochanan ben Bag Bag) soll nach verschiedenen Quellen ein Tannaite im ersten nachchristlichen Jahrhundert gewesen sein. In der Mischna Awot (Kap. V.) werden zwei den hillelitischen ähnliche… …   Deutsch Wikipedia

  • ben — ben1 [ben] n. [Heb ben] son (of) [Rabbi Ben Ezra] ben2 [ben] n. [Scot < Gael beann, akin to MIr benn, a peak: see PIN] [Scot. or Irish] a mountain peak [Ben Nevis] ben3 [ben] Scot. adv., prep …   English World dictionary

  • ŒBEN (J.-F.) — ŒBEN JEAN FRANÇOIS (1720 env. 1763) Ébéniste d’origine allemande, Œben travaille à son arrivée à Paris dans l’atelier de Charles Joseph Boulle au Louvre. La formation qu’il a reçue en Allemagne et l’influence de Boulle expliquent l’extraordinaire …   Encyclopédie Universelle

  • Ben — Ben, Ben nut Ben nut . [Ar. b[=a]n, name of the tree.] (Bot.) The seed of one or more species of moringa; as, oil of ben. See {Moringa}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»