Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˌbenɪfɪˈkeɪʃən

  • 81 aport

    /ə'pɔ:t/ * phó từ - (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu

    English-Vietnamese dictionary > aport

  • 82 athwart

    /ə'θwɔ:t/ * giới từ & phó từ - ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia =to throw a bridge athwart a river+ lao cầu qua sông - trái với, chống với, chống lại =athwart someone's plans+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai

    English-Vietnamese dictionary > athwart

  • 83 beam

    /bi:m/ * danh từ - (kiến trúc) xà, rầm - đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu) - (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc - (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo - tín hiệu rađiô (cho máy bay) - tầm xa (của loa phóng thanh) - tia; chùm (ánh sáng) =electron beam+ chùm electron =sun beam+ tia mặt trời, tia nắng - (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ !to kick the beam - nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân) - bị thua !on the port beam - (hàng hải) bên trái tàu !on the starboard beam - (hàng hải) bên phải tàu * động từ - chiếu rọi (tia sáng) - rạng rỡ, tươi cười - xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa - rađiô phát đi (buổi phát thanh...)

    English-Vietnamese dictionary > beam

  • 84 beside

    /bi'said/ * giới từ - bên, bên cạnh - so với =my work is poor beside yours+ bài của tôi so với của anh thì kém hơn - xa, ngoài, ở ngoài =beside the mark (point, question)+ xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề !to be beside oneself - không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...) =to be beside soneself with joy+ mừng quýnh lên

    English-Vietnamese dictionary > beside

  • 85 bower

    /'bauə/ * danh từ - lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây - (thơ ca) nhà ở - (thơ ca) buồng the, phòng khuê * danh từ - (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor) =best bower+ neo ở đằng mũi (bên phải) =small bower+ neo ở đằng mũi (bên trái) - dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)

    English-Vietnamese dictionary > bower

  • 86 cab-stand

    /'kæbstænd/ * danh từ - bến xe tắc xi; bến xe ngựa

    English-Vietnamese dictionary > cab-stand

  • 87 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

  • 88 cant

    /kænt/ * danh từ - sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng =the wall has a decided cant about it+ bức tường trông nghiêng hẳn - sự xô đẩy làm nghiêng * nội động từ - nghiêng, xiên - (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định) * ngoại động từ - làm nghiêng, lật nghiêng =to cant a ccask+ lật nghiêng một cái thùng =to cant over+ lật úp - gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng =to cant off a corner+ hớt cạnh - đẩy sang bên; ném sang bên * danh từ - lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ - tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng =thieves cant+ tiếng lóng của bọn ăn cắp - lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu * nội động từ - nói giả dối, nói thớ lợ - nói lóng - nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch - nói màu mè * tính từ - giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói) - lóng (tiếng nói) - sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói) - màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)

    English-Vietnamese dictionary > cant

  • 89 careen

    /kə'ri:n/ * ngoại động từ - lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa) - làm nghiêng về một bên * nội động từ - nghiêng về một bên (xe ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)

    English-Vietnamese dictionary > careen

  • 90 civil

    /'sivl/ * tính từ - (thuộc) công dân =civil rights+ quyền công dân - (thuộc) thường dân (trái với quân đội) - (thuộc) bên đời (trái với bên đạo) =civil marriage+ cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo - (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình) =civil law+ luật hộ, luật dân sự - lễ phép, lễ độ, lịch sự - thường =civil day+ ngày thường (trái với ngày thiên văn) !Civil Defence - tổ chức phòng không nhân dân !civil disobedience - (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp !civil list - tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh !to keep a civil tongue in one's head - giữ lễ phép, giữ lễ độ

    English-Vietnamese dictionary > civil

  • 91 clearing

    /'kliəriɳ/ * danh từ - sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong =to await the clearing of the weather+ đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh - sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi - sự vượt qua; sự tránh né - (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...) - sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...) - sự thanh toán, sự trả hết (nợ...) - khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống - khu đất phá hoang (để trồng trọt) - (tài chính) sự chuyển (séc)

    English-Vietnamese dictionary > clearing

  • 92 collateral

    /kɔ'lætərəl/ * tính từ - ở bên - phụ thêm =collateral evidence+ bằng chứng thêm - có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi * danh từ - đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)

    English-Vietnamese dictionary > collateral

  • 93 dogged

    /'dɔgid/ * tính từ - gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng =it's dogged that does it+ cứ bền bỉ kiên trì là thành công * phó từ - (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ

    English-Vietnamese dictionary > dogged

  • 94 durability

    /,djuərə'biliti/ Cách viết khác: (durableness) /'djuərəblnis/ * danh từ - tính bền, tính lâu bền

    English-Vietnamese dictionary > durability

  • 95 durable

    /'djuərəbl/ * tính từ - bền, lâu bền

    English-Vietnamese dictionary > durable

  • 96 durableness

    /,djuərə'biliti/ Cách viết khác: (durableness) /'djuərəblnis/ * danh từ - tính bền, tính lâu bền

    English-Vietnamese dictionary > durableness

  • 97 ex parte

    /'eks'pɑ:ti/ * phó từ - một bên, một phía * tính từ - (pháp lý) của một bên, của một phía

    English-Vietnamese dictionary > ex parte

  • 98 externals

    /eks'tə:nlz/ * danh từ số nhiều - vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài =to judge by externals+ xét bề ngoài - những cái bề ngoài

    English-Vietnamese dictionary > externals

  • 99 eye

    /ai/ * danh từ - mắt, con mắt - (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây) - lỗ (kim, xâu dây ở giày...) - vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn) - sự nhìn, thị giác - cách nhìn, con mắt =to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức - cách nhìn, sự đánh giá =to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng - sự chú ý, sự theo dõi =to have one's eye on; to keep an eye on+ để ý, theo dõi - sự sáng suốt =to open one's eyes+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra !all my eye [and Betty martin] - chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý !an eye for an eye - ăn miếng trả miếng !to be all eyes - nhìn chằm chằm !to be up to the eyes in - ngập đầu (công việc, nợ nần) !to be very much in the public eye - là người có tai mắt trong thiên hạ !to cast sheep's eyes - (xem) sheep !to catch the speaker's eye - được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu !to clap (set) one's eyes on - nhìn !eyes front! - (xem) front !eyes left! - (quân sự) nhìn bên trái! !eyes right! - (quân sự) nhìn bên phải! !the eye of day - mặt trời !to give on eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give an eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give the glad eye to somebody - (xem) glad !to have an eye for - có con mắt tinh đời về, rất tinh tế !to have an eye to something - lấy cái gì làm mục đích !to have an eye to everything - chú ý từng li từng tí !to have eyes at the back of one's head - có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy !to have one's eye well in at shooting - mắt tinh bắn giỏi !his eyes arr bigger than his belly - no bụng đói con mắt !if you had half an eye - nếu anh không mù, nếu anh không đần độn !in the eyes of - theo sự đánh giá của, theo con mắt của !in the eye of the law - đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp !in the eye of the wind - ngược gió !in the mind's eye - trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước !to lose an eye - mù một mắt !to make eyes - liếc mắt đưa tình !to make someone open his eyes - làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên) !my eye(s)! - ồ lạ nhỉ! !to maked eye - mắt thường (không cần đeo kính) !to see eye to eye with somebody - đồng ý với ai !to see with half an eye - trông thấy ngay !to throw dust in somebody's eyes - (xem) dust !under the eye of somebody - dưới sự giám sát của ai !where are your eyes? - thong manh à?, mắt để ở đâu? !to wipe somwone's eys - (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai !with an eye to something - nhằm cái gì * ngoại động từ - nhìn quan sát, nhìn trừng trừng

    English-Vietnamese dictionary > eye

  • 100 face

    /feis/ * danh từ - mặt =to look somebody in the face+ nhìn thẳng vào mặt ai =to show one's face+ xuất đầu lộ diện, vác mặt đến =her face is her fortune+ cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt - vẻ mặt =to pull (wear) a long face+ mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra - thể diện, sĩ diện =to save one's face+ gỡ thể diện, giữ thể diện =to lose face+ mất mặt, mất thể diện - bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài =to put a new face on something+ thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới =on the face of it+ cứ theo bề ngoài mà xét thì =to put a good face on a matter+ tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì =to put a bold face on something+ can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì - bề mặt =the face of the earth+ bề mặt của trái đất - mặt trước, mặt phía trước !face to face - đối diện !to fly in the face of - ra mặt chống đối, công khai chống đối !to go with wind in one's face - đi ngược gió !to have the face to do something - mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì !in face of - trước mặt, đứng trước !in the face of - mặc dầu !in the face of day - một cách công khai !to make (pull) faces - nhăn mặt !to set one's face against - chống đối lại !to somebody's face - công khai trước mặt ai * ngoại động từ - đương đầu, đối phó =to face up to+ đương đầu với - đứng trước mặt, ở trước mặt =the problem that faces us+ vấn đề trước mắt chúng ta - lật (quân bài) - nhìn về, hướng về, quay về =this house faces south+ nhà này quay về hướng nam - đối diện =to face page 20+ đối diện trang 20 - (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng) - (quân sự) ra lệnh quay =to face one's men about+ ra lệnh cho quân quay ra đằng sau - viền màu (cổ áo, cửa tay) - bọc, phủ, tráng - hồ (chè) * nội động từ - (quân sự) quay =left face!+ quay bên trái! =about face!+ quay đằng sau! !to face out a situatin - vượt qua một tình thế !to face out something - làm xong xuôi cái gì đến cùng

    English-Vietnamese dictionary > face

См. также в других словарях:

  • Ben 10 — The logos for all three series. Genre Animated Series, Science fiction, Action, Adventure Created by Duncan Rouleau …   Wikipedia

  • Ben — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson Ben (Lied), eine aus diesem Album ausgekoppelte Single Ben – Nichts ist wie es scheint …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10 — Saltar a navegación, búsqueda Ben 10 Título Ben 10 Género Animacion Accion Ciencia Ficcion Comedia Creado por Duncan Rouleau Joe Casey Joe Kelly Steven T. Seagle Voces de Tara Strong Dee …   Wikipedia Español

  • ben — [ bɛ̃ ] adv. • d. i.; var. de bien 1 ♦ Rural Bien. Pt êt ben qu oui [ ptɛtbɛ̃kwi ] :peut être bien que oui. 2 ♦ Fam. Eh ben ! eh bien ! Ben ça alors, quelle surprise ! « Ah ben dis donc c est pas croyable » (Céline). Ben quoi ? Ben non. Admiratif …   Encyclopédie Universelle

  • BEN — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson, siehe Ben – Nichts ist wie es scheint, ein Film von Thomas Schaurer Ben ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben — /ben/, n. a male given name, form of Benjamin. * * * (as used in expressions) Akiba ben Joseph Alfasi Isaac ben Jacob Alkalai Judah ben Solomon Hai Abba Mari ben Moses ben Joseph Israel ben Eliezer Ben Ali Zine el Abidine Ben Bella Ahmed Ben… …   Universalium

  • Ben's — est un ancien restaurant de sandwichs à la viande fumée de Montréal. Fondé en 1908 par Ben Kravitz et son épouse Fanny, un couple d immigrants juifs originaires de Lituanie, le restaurant a fermé ses portes en 2006. Selon le guide de voyage Fodor …   Wikipédia en Français

  • Ben He He — Ben Bag Bag (Ben Bag Bag, mit vollem Namen angeblich Jochanan ben Bag Bag) soll nach verschiedenen Quellen ein Tannaite im ersten nachchristlichen Jahrhundert gewesen sein. In der Mischna Awot (Kap. V.) werden zwei den hillelitischen ähnliche… …   Deutsch Wikipedia

  • ben — ben1 [ben] n. [Heb ben] son (of) [Rabbi Ben Ezra] ben2 [ben] n. [Scot < Gael beann, akin to MIr benn, a peak: see PIN] [Scot. or Irish] a mountain peak [Ben Nevis] ben3 [ben] Scot. adv., prep …   English World dictionary

  • ŒBEN (J.-F.) — ŒBEN JEAN FRANÇOIS (1720 env. 1763) Ébéniste d’origine allemande, Œben travaille à son arrivée à Paris dans l’atelier de Charles Joseph Boulle au Louvre. La formation qu’il a reçue en Allemagne et l’influence de Boulle expliquent l’extraordinaire …   Encyclopédie Universelle

  • Ben — Ben, Ben nut Ben nut . [Ar. b[=a]n, name of the tree.] (Bot.) The seed of one or more species of moringa; as, oil of ben. See {Moringa}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»