Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(flour)

  • 1 flour

    /flour/ * danh từ - bột, bột mì * ngoại động từ - rắc bột (mì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột

    English-Vietnamese dictionary > flour

  • 2 flour

    v. Tov hmoov
    n. Hmoov

    English-Hmong dictionary > flour

  • 3 flour-box

    /flour-box/ * danh từ - hộp rắc bột mì

    English-Vietnamese dictionary > flour-box

  • 4 flour-mil

    /flour-mil/ * danh từ - xưởng xay bột, nhà máy xay bột - máy xay bột

    English-Vietnamese dictionary > flour-mil

  • 5 das Mehl

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {farina} bột, chất bột, tinh bột - {flour} bột mì - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn - {powder} thuốc bột, phấn, thuốc súng = das grobe Mehl {meal}+ = drei Pfund Mehl {three pounds of flour}+ = mit Mehl vermengen {to flour}+ = mit Mehl bestreuen {to flour}+ = etwas in Mehl wälzen {to coat something with flavour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mehl

  • 6 mahlen

    - {to flour} rắc bột, xay thành bột - {to grain} nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột, sơn già vân, nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông, kết thành hạt - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to mill} cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to pulverize} tán thành bột, giã nhỏ như cám, phun bụi nước, đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám, thành bụi = mahlen [zu] {to crush down [into]}+ = mahlen (Holz) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mahlen

  • 7 das Weizenmehl

    - {wheat flour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Weizenmehl

  • 8 das Mondamin

    (Markenname) - {starch flour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mondamin

  • 9 clot

    /klɔt/ * danh từ - cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại) =a clot of blood+ cục máu =a clot of flour+ cục bột dón lại - (y học) cục nghẽn - (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn * nội động từ - đóng cục, dón lại * ngoại động từ - làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau =clotted hair+ tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn) !clotted nonsense - điều thậm vô lý

    English-Vietnamese dictionary > clot

  • 10 grind

    /graind/ * danh từ - sự xay, sự tán, sự nghiền - sự mài - tiếng nghiến ken két - (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều =the daily grind+ công việc hằng ngày - cuộc đi bộ để tập luyện - lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi - (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo * động từ ground - xay, tán, nghiền =to grind corn into flour+ xay lúa mì thành bột - mài, giũa =to grind a knife+ mài dao =to grind diamonds+ mài kim cương - xát, nghiền =to grind one's teeth [together]+ nghiến răng =the ship grinding on the rocks+ tàu sạt vào những tảng đá =to grind one's heel into the ground+ di di gót chân xuống đất - đàn áp, áp bức, đè nén =to grind the faces of the poor+ áp bức người nghèo - quay cối xay cà phê =to grind music out of a hurdy-gurdy+ quay đàn vien =to grind out some verses+ nặn ra vài câu thơ - bắt (ai) làm việc cật lực - nhồi nhét =to grind for the exam+ học nhồi để thi !to grind away - (+ at) làm cật lực, làm tích cực - học tập cần cù; học gạo !to grind down - xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát - hành hạ, áp bức !to grind in - (kỹ thuật) mài, nghiền, rà !to grind out - đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát - nghiền, nạo ra =to grind out an oath+ nghiến răng lại mà nguyền rủa !to grind up - nghiền nhỏ, tán nhỏ !to grind one's own axe - theo đuổi mục đích cá nhân !to have an axe to grind - có một mục đích cá nhân phải đạt

    English-Vietnamese dictionary > grind

  • 11 mill

    /mil/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) * danh từ - cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán - xưởng, nhà máy - (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh - (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc =to go through the mill+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go =to put someone through the mill+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ * ngoại động từ - xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền =to mill flour+ xay bột =to mill steel+ cán thép - đánh sủi bọt =to mill chocolate+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên - (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại - khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ =to mill a coin+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền * nội động từ - đi quanh (súc vật, đám đông) - (từ lóng) đánh đấm nhau

    English-Vietnamese dictionary > mill

  • 12 part

    /pɑ:t/ * danh từ - phần, bộ phận, tập (sách) =[a] great part of this story is true+ phần lớn chuyện đó là đúng =[a] part of them have arrived+ một số trong bọn họ đã đến =3 parts of sugar, 5 of flour+ 3 phần đường, 5 phần bột =spare parts of a machine+ phụ tùng của máy - bộ phận cơ thể =the [privy] parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - phần việc, nhiệm vụ =I have done my part+ tôi đã làm phần việc của tôi =it was not my part to interfere+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào =to have neither part nor lot in+ không có dính dáng gì vào - vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch =her part was well+ vai chị ấy đóng giỏi =they don't know their parts yet+ họ không thuộc lời các vai của họ =to play an important part in the negotiations+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán =to play a part+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ - (số nhiều) nơi, vùng =I am a stranger in these parts+ tôi là một người lạ trong vùng này - phía, bè =to take someone's part; to take part with someone+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai - (âm nhạc) bè - (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng =a man of [good] part+ một người có tài !for my part - về phần tôi !for the most part - phần lớn, phần nhiều !in part - một phần, phần nào !on one's part; on the part of - về phía =there was no objection on his part+ anh ta không phản đối gì =he apologized on the part of his young brother+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy !part and parcel - (xem) parcel !part of speech - (ngôn ngữ học) loại từ !to take someething in good part - không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì !to take part in - tham gia vào * ngoại động từ - chia thành từng phần, chia làm đôi - rẽ ra, tách ra, tách làm đôi =to part the crowd+ rẽ đám đông ra =to part one's hair+ rẽ đường ngôi (tóc) - (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì) * nội động từ - rẽ ra, tách ra, đứt =the crowd parted anf let him through+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi =the cord parted+ thừng đứt ra - chia tay, từ biệt, ra đi =they parted in joy+ họ hoan hỉ chia tay nhau =let us part friends+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau =to part from (with) somebody+ chia tay ai - chết - (+ with) bỏ, lìa bỏ =to part with one's property+ bỏ của cải !to part brass rags with somebody - (xem) brass !to part company with - cắt đắt quan hệ bầu bạn với * phó từ - một phần =it is made part of iron and part of wood+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ

    English-Vietnamese dictionary > part

  • 13 sack

    /sæk/ * danh từ - bao tải =a sack of flour+ bao bột - áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường !to gets the sack - bị đuổi, bị thải, bị cách chức !to give somebody the sack - đuổi, (thải, cách chức) người nào * ngoại động từ - đóng vào bao tải - (thông tục) thải, cách chức - (thông tục) đánh bại, thắng * danh từ - sự cướp phá, sự cướp giật * ngoại động từ - cướp phá, cướp bóc, cướp giật * danh từ - (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)

    English-Vietnamese dictionary > sack

  • 14 wheaten

    /'wi:tn/ * tính từ - (thuộc) lúa mì =wheaten flour+ bột mì

    English-Vietnamese dictionary > wheaten

См. также в других словарях:

  • Flour — (flour), n. [F. fleur de farine the flower (i.e., the best) of meal, cf. Sp. flor de la harina superfine flour, Icel. fl[ u]r flower, flour. See {Flower}.] The finely ground meal of wheat, or of any other grain; especially, the finer part of meal …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flour — Flour, v. t. [imp. & p. p. {Floured}; p. pr. & vb. n. {Flouring}.] 1. To grind and bolt; to convert into flour; as, to flour wheat. [1913 Webster] 2. To sprinkle with flour. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flour — [flour] n. [ME (see FLOWER): a fig. use as “best, prime” in “flour of wheat,” after Fr fleur de farine, lit., flower of meal] 1. a fine, powdery substance, or meal, produced by grinding and sifting grain, esp. wheat, or any of various edible… …   English World dictionary

  • flour|y — «FLOWR ee», adjective. 1. of or like flour. 2. covered or white with flour or powder …   Useful english dictionary

  • flour — ► NOUN ▪ a powder obtained by grinding grain, used to make bread, cakes, and pastry. ► VERB ▪ sprinkle with flour. ORIGIN a specific use of FLOWER(Cf. ↑flowerless) in the sense «the best part», used originally to mean «the finest quality of… …   English terms dictionary

  • flour — Flour, Flourir, Cerchez Fleur …   Thresor de la langue françoyse

  • Flour — For other uses, see Flour (disambiguation). A paper sack of wheat flour, with a metal measuring scoop. Flour is a powder which is made from grinding cereal grains, other seeds or roots (like Cassava). It is the main ingredient of bread, which is… …   Wikipedia

  • flour — flourless, adj. /floweur, flow euhr/, n. 1. the finely ground meal of grain, esp. the finer meal separated by bolting. 2. the finely ground and bolted meal of wheat, as that used in baking. 3. a finely ground, powdery foodstuff, as of dehydrated… …   Universalium

  • flour — (Roget s IV) n. Syn. meal, pulp, powder, grit, bran, farina, breadstuff, gluten, starch, bleached flour, unbleached flour, wheat germ, semolina, patent flour, middlings, shorts, white flour, wheat flour, whole wheat flour, rye flour, graham flour …   English dictionary for students

  • Flour — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Pour les articles homonymes, voir Saint Flour. Flour est un nom propre qui peut désigner : Sommaire …   Wikipédia en Français

  • flour — n. 1) to mix flour with; to sift flour 2) bleached; cake; enriched; self rising (AE), self raising (BE); unbleached; white flour 3) (BE) corn flour (AE has cornstarch) * * * [ flaʊə] cake enriched to sift flour unbleached white flour self rising …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»