-
1 apposite
/'æpəzit/ * tính từ - thích hợp, thích đáng, đúng lúc =an apposite remark+ một lời nhận xét thích đáng -
2 closet
/'klɔzit/ * danh từ - buồng nhỏ, buồng riêng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho - (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín - tủ đóng trong tường - nhà vệ sinh ((cũng) water closet) !close play - kịch để đọc (không phải để diễn) !closet strategist -(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng * ngoại động từ - giữ trong buồng riêng =to be closeted with somebody+ nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai -
3 composite
/'kɔmpəzit/ * tính từ - hợp lại; ghép, ghép lại =a composite photograph+ ảnh ghép - (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc - (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp - (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu) - (ngành đường sắt) đủ các hạng =a composite carriage+ toa xe có ghế đủ các hạng - (toán học) đa hợp =a composite function+ hàm đa hợp * danh từ - (hoá học) hợp chất - (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc - (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp - (toán học) hợp tử =composite of field+ hợp tử của trường -
4 compositor
/kəm'pɔzitə/ Cách viết khác: (comp)/kɔmp/ * danh từ - (ngành in) thợ sắp chữ -
5 decomposite
/di:'kɔmpəzit/ * tính từ - gồm nhiều bộ phận phức tạp * danh từ - cái gồm nhiều bộ phận phức tạp -
6 deposit
/di'pɔzit/ * danh từ - vật gửi, tiền gửi =money on deposit+ tiền gửi ngân hàng có lãi - tiền ký quỹ, tiền đặc cọc =to leave some money as deposit+ để tiền đặt cọc - chất lắng, vật lắng =a thick deposit of mud+ một lớp bùn lắng dầy - (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ * ngoại động từ - gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng - gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc - làm lắng đọng - đặt =she deposited her child in the cradle+ chị ta đặt con vào nôi - đẻ (trứng) (ở đâu) -
7 depositary
/di'pɔzitəri/ * danh từ - người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi -
8 depositor
/di'pɔzitə/ * danh từ - người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng) - máy làn lắng -
9 depository
/di'pɔzitəri/ * danh từ - nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =he is a depository of learning+ ông ấy là cả một kho kiến thức - người giữ đồ gửi -
10 electrodeposit
/i'lektroudi'pɔzit/ * ngoại động từ - làm kết tủa bằng điện -
11 expositive
/eks'pɔzitiv/ Cách viết khác: (expository) /eks'pɔzitəri/ * tính từ - để trình bày, để mô tả, để giải thích -
12 expositor
/eks'pɔzitə/ * danh từ - người trình bày, người mô tả, người giải thích -
13 expository
/eks'pɔzitiv/ Cách viết khác: (expository) /eks'pɔzitəri/ * tính từ - để trình bày, để mô tả, để giải thích -
14 inapposite
/in'æpəzit/ * tính từ - không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng =an inapposite remark+ một lời nhận xét lạc lõng -
15 opposite
/'ɔpəzit/ * tính từ - đối nhau, ngược nhau =to go in opposite directions+ đi theo những hướng ngược nhau =opposite leaves+ lá mọc đối * danh từ - điều trái lại, điều ngược lại * phó từ - trước mặt, đối diện =the house opposite+ căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt !to play opposite - (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính * giới từ - trước mặt, đối diện =the station+ trước mặt nhà ga !opposite prompter - (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên -
16 opposite number
/'ɔpəzit'nʌmbə/ * danh từ - người tương ứng; vật tương ứng -
17 oviposit
/,ouvi'pɔzit/ * nội động từ - đẻ trứng (sau bọ) -
18 ovipositor
/,ouvi'pɔzitə/ * danh từ - (động vật học) cơ quan đẻ trứng (của sâu bọ) -
19 posit
/'pɔzit/ * ngoại động từ - thừa nhận, cho là đúng - đặt, đặt ở vị trí -
20 repository
/ri'pɔzitəri/ * danh từ - kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a repository of goods+ kho hàng - nơi chôn cất - người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Zit — may refer to: * Zit, colloquialism for pimple * Zit (comic), an adult British comic … Wikipedia
zit — (z[i^]t), n. a {pimple}. [slang] [PJC] … The Collaborative International Dictionary of English
zit — n slang PIMPLE (1) … Medical dictionary
zit — [zıt] n informal a ↑pimple … Dictionary of contemporary English
zit — [ zıt ] noun count INFORMAL a small raised infected mark on your face: PIMPLE, SPOT … Usage of the words and phrases in modern English
zit — [zit] n. a pimple. □ Don’t squeeze your zits on my mirror! □ That is one prize winning zit on your nose … Dictionary of American slang and colloquial expressions
zit — [zit] n. Slang a pimple, esp. one on the face … English World dictionary
zit — /zit/, n. Slang. a pimple; skin blemish. [1960 65; orig. uncert.] * * * … Universalium
zit — (n.) acne pimple, 1966, originally U.S. teenager slang, of unknown origin … Etymology dictionary
zit — [n] pimple abscess, acne, blackhead, blemish, bump, carbuncle, excrescence, goober*, goophead*, papula, papule, pustule, whitehead; concept 306 … New thesaurus
zit — ► NOUN informal, chiefly N. Amer. ▪ a spot on the skin. ORIGIN of unknown origin … English terms dictionary