Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

zigzag

  • 1 das Zickzack

    - {zigzag} hình chữ chi, đường chữ chi, hầm hào chữ chi = im Zickzack reiten {to caracole}+ = sich im Zickzack bewegen {to cross}+ = sich im Zickzack fortbewegen {to zigzag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zickzack

  • 2 das Hin und Her

    - {zigzag} hình chữ chi, đường chữ chi, hầm hào chữ chi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hin und Her

  • 3 der Zickzackkurs

    - {zigzag course} = der Zickzackkurs (Marine) {traverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zickzackkurs

  • 4 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

См. также в других словарях:

  • zigzag — [ zigzag ] n. m. • 1718; en ziczac 1694; « assemblage articulé de pièces en losange pouvant s allonger et se replier à volonté » 1662; formation expressive évoquant un va et vient ♦ Ligne brisée formant des angles alternativement saillants et… …   Encyclopédie Universelle

  • zigzag — ZIGZÁG, zigzaguri, s.n. Linie frântă care pare formată din mai multe litere Z puse cap la cap. ♢ loc. adv. În zigzag = în formă de linie frântă, şerpuit. [var.: zigzác s.n.] – Din fr. zigzag, germ. Zickzack. Trimis de valeriu, 02.06.2003. Sursa:… …   Dicționar Român

  • zigzag — [zig′zag΄] n. [Fr, prob. < Ger zickzack, redupl. < zacke, a tooth, sharp prong or point] 1. a series of short, sharp angles or turns in alternate directions, as in a line or course 2. something characterized by such a series, as a design,… …   English World dictionary

  • Zigzag — ig zag , n. [F. zigzag, G. zickzack, from zacke, zacken, a dentil, tooth. Cf. {Tack} a small nail.] [1913 Webster] 1. Something that has short turns or angles. [1913 Webster] The fanatics going straight forward and openly, the politicians by the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Zigzag — ig zag , v. i. To move in a zigzag manner; also, to have a zigzag shape. R. Browning. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • zigzag — m. Línea que en su desarrollo forma ángulos alternativos, entrantes y salientes. en zigzag. loc. adj. U. para denotar movimiento, colocación, etc., en esta clase de línea. U. t. c. loc. adv.) …   Diccionario de la lengua española

  • zigzag — ► NOUN ▪ a line or course having abrupt alternate right and left turns. ► ADJECTIVE & ADVERB ▪ veering to right and left alternately. ► VERB (zigzagged, zigzagging) ▪ take a zigzag course. ORIGIN German Zickzack …   English terms dictionary

  • Zigzag — ig zag , a. Having short, sharp turns; running this way and that in an onward course. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Zigzag — Zig zag , v. t. [imp. & p. p. {Zigzagged}; p. pr. & vb. n. {Zigzagging}.] To form with short turns. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • zigzag — index circuitous, indirect, indirection (ii direct action), sinuous, tortuous (bending) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • zigzag — ‘Línea que en su desarrollo forma ángulos alternativos, entrantes y salientes’. Su plural es zigzags (→ plural, 1h): «Para andar por él había que hacer zigzags entre los montones de libros» (Alba Pájaro [Esp. 1975]). Se desaconseja su escritura… …   Diccionario panhispánico de dudas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»