Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

you're+as+good+as+he+is

  • 41 judgement

    /'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác: (judgement) /'dʤʌdʤmənt/ * danh từ - sự xét xử =to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai - quyết định của toà; phán quyết, án =the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) - sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời) =your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy - sự phê bình, sự chỉ trích - ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá =in my judgment+ theo ý kiến tôi - óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri =to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét =a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    English-Vietnamese dictionary > judgement

  • 42 judgment

    /'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác: (judgement) /'dʤʌdʤmənt/ * danh từ - sự xét xử =to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai - quyết định của toà; phán quyết, án =the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) - sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời) =your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy - sự phê bình, sự chỉ trích - ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá =in my judgment+ theo ý kiến tôi - óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri =to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét =a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    English-Vietnamese dictionary > judgment

  • 43 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 44 miss

    /mis/ * danh từ - cô =Miss Mary+ cô Ma-ri - (thông tục) cô gái, thiếu nữ - hoa khôi * danh từ - sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại =ten hits and one miss+ mười đòn trúng một đòn trượt - sự thiếu, sự vắng =to feel the miss of someone+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai !a miss is as good a mile - trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt !to give something a miss - tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì * ngoại động từ - trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích) =to miss one's aim+ bắn trệch đích; không đạt mục đích - lỡ, nhỡ =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa - bỏ lỡ, bỏ phí =an opportunity not to be missed+ một cơ hội không nên bỏ lỡ - bỏ sót, bỏ quên =without missing a word+ không bỏ sót một lời nào - không thấy, không trông thấy =you cannot miss the house when going across the street+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà - thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ =to miss somebody very much+ nhớ ai lắm - không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được =to miss a part of a speech+ không nghe một phần của bài nói - suýt =to miss being run over+ suýt bị chẹt xe * nội động từ - trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

    English-Vietnamese dictionary > miss

  • 45 name

    /neim/ * danh từ - tên, danh =maiden name+ tên thời con gái =I know him only by name+ tôi chỉ biết tên ông ta =under the name of+ mang tên, lấy tên =in the name of+ nhân danh; vì, vì quyền lợi của =in the name of the law+ nhân danh luật pháp =in one's own name+ nhân danh cá nhân; vì mình, vì quyền lợi bản thân =to call someone names+ réo đủ các thứ tên ra mà chửi rủa ai - danh nghĩa =a king in name+ vua trên danh nghĩa - (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng =to make a name+ nổi tiếng =to have a good name+ có tiếng tốt =to have a name for courage+ nổi tiếng là dũng cảm - danh nhân =the great names of history+ những danh nhân trong lịch sử - dòng họ =the last of the Mac Donalds' name+ người cuối cùng của dòng họ Mác-Đô-nan !to give it a name - muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra !to have not a penny to one's name - không có một đồng xu dính túi * ngoại động từ - đặt tên; gọi tên =can you name all the flowers in this garden?+ anh có thể nói tên được tất cả các loại hoa trong vườn này không? - định rõ; nói rõ =to name the day+ định rõ ngày; định rõ ngày cưới (người con gái) =name a price+ hây nói giá đi, hây cho giá đi - chỉ định, bổ nhiệm =to be named for+ được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...) !to name after; (Mỹ) to name for (from) - đặt theo tên (của người nào) =the town was named after Lenin+ thành phố được đặt tên là Lê-nin !not to be named on (in) the same day with - không thể sánh với, không thể để ngang hàng với =he is not to be named on the same day with his brother+ nó không thể nào sánh với anh nó được

    English-Vietnamese dictionary > name

  • 46 nor

    /nɔ:/ * phó từ & liên từ - mà... cũng không, và... không =neither good nor bad+ không tốt mà cũng không xấu =he can neither read nor write+ nó không biết đọc mà cũng không biết viết =he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody+ nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được

    English-Vietnamese dictionary > nor

  • 47 place

    /pleis/ * danh từ - nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...) =in all places+ ở khắp nơi =a native of the place+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy - nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì) =to have a nice little place in the country+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn =can't you come to my place?+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không? =places of amusement+ những nơi vui chơi - chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp =everything in its place+ vật nào chỗ ấy =a sore place on the wrist+ chỗ đau ở cổ tay =to give place to someone+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =if I were in your place+ nếu tôi ở địa vị anh =this is no place for children+ đây không phải chỗ cho trẻ con =the remark is out of place+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp) - chỗ làm =to get a place in...+ kiếm được một chỗ làm ở... - nhiệm vụ, cương vị =it is not my place to inquire into that+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy =to keep aomebody in his place+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị - địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng =to ottain a high place+ đạt địa vị cao sang =to get the first place in the race+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua - đoạn sách, đoạn bài nói =I've lost my place+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc - quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố - (quân sự) vị trí =the place can be defended+ có thể bảo vệ được vị trí đó - (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) =calculated to five places of decimals+ được tính đến năm số lẻ - thứ tự =in the first place+ thứ nhất, trước hết =in the second place+ thứ nhì, kế đó =in the last place+ cuối cùng !in place of - thay vì, thay cho, thay thế vào !to look out of place - có vẻ lúng túng !not quite in place - không đúng chỗ, không thích hợp =the proposal is not quite in place+ đề nghị ấy không thích hợp !to take place - xảy ra, được cử hành được tổ chức * ngoại động từ - để, đặt =to place everything in good order+ để mọi thứ có thứ tự =the house is well placed+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt =to place confidence in a leader+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ - cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác) =to be placed in command of the regiment+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy - đầu tư (vốn) - đưa cho, giao cho =to place an order for goods with a firm+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty =to place a book with a publisher+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách =to place a matter in someone's hands+ giao một vấn đề cho ai giải quyết =to place a child under someone's care+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ - xếp hạng =to be placed third+ được xếp hạng ba - bán =a commodity difficult to place+ một mặt hàng khó bán - nhớ (tên, nơi gặp gỡ...) =I know his face but I can't place him+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu - đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...) =he is a difficult man to place+ khó đánh giá được anh ấy - (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

    English-Vietnamese dictionary > place

  • 48 possess

    /pə'zes/ * ngoại động từ - có, chiếm hữu =to possess good qualities+ có những đức tính tốt =to be possessed of something+ có cái gì =to possess oneself of+ chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu =to possess oneself od someone's fortune+ chiếm đoạt tài sản của ai =to possess oneself+ tự chủ - ám ảnh (ma quỷ...) =to be possessed with (by) a devil+ bị ma quỷ ám ảnh =to be possessed with (by) and idea+ bị một ý nghĩ ám ảnh =what possesses you to do such as a thing?+ cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó !like all possessed - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi !to possess one's soul (one's mind) - tự chủ được

    English-Vietnamese dictionary > possess

  • 49 presume

    /pri'zju:m/ * ngoại động từ - cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng =I presume that he will do it+ tôi cho là nó sẽ làm việc đó =I presume this decision to be final+ quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng * nội động từ - dám, đánh bạo, mạo muội; may =I presume to give you a piece of advice?+ tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng? - (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng =to presume upon someone's acquaitance+ lợi dụng sự quen biết với ai =to presume on someoen's good naturer+ lợi dụng lòng tốt của ai - tự phụ, quá tự tin

    English-Vietnamese dictionary > presume

  • 50 pretty

    /'priti/ * tính từ - xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp =a pretty child+ đứa bé xinh xắn - hay hay, thú vị, đẹp mắt =a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị =a pretty song+ bài hát hay hay =a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt - đẹp, hay, cừ, tốt... =a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm =a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay -(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm =that is a pretty business+ việc hay ho gớm =a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm! - (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá =to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá - (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ =a pretty dellow+ một người dũng cảm * danh từ - my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ - (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh * phó từ - khá, kha khá =pretty good+ khá tốt =pretty hot+ khá nóng !pretty much - hầu như, gần như =that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)

    English-Vietnamese dictionary > pretty

  • 51 promise

    /promise/ * danh từ - lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước =promise of marriage+ sự hứa hôn =empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông - (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn =a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng !land of promise - chốn thiên thai, nơi cực lạc * động từ - hứa, hứa hẹn, hẹn ước =to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì =this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa - làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước =the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa - (thông tục) đảm bảo, cam đoan =I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu !promised land - chốn thiên thai, nơi cực lạc !to promise oneself something - tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) !to promise well - có triển vọng tốt

    English-Vietnamese dictionary > promise

  • 52 second

    /'sekənd/ * tính từ - thứ hai, thứ nhì =to be the second to come+ là người đến thứ nhì =to come in (finish) second+ về thứ hai, chiếm giải nhì - phụ, thứ yếu; bổ sung =second ballot+ cuộc bỏ phiếu bổ sung !to be second to none - không thua kém ai !to learn something at second hand - nghe hơi nồi chõ !to play second fiddle - (xem) fiddle * danh từ - người về nhì (trong cuộc đua) =a good second+ người thứ nhì sát nút - người thứ hai, vật thứ hai; viên phó =second in command+ (quân sự) phó chỉ huy - người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ - (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...) * danh từ - giây (1 thoành 0 phút) - giây lát, một chốc, một lúc * ngoại động từ - giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ =will you second me if I ask him?+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không? - tán thành (một đề nghị) =to second a motion+ tán thành một đề nghị !to second words with deeds - nói là làm ngay * ngoại động từ - (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới - biệt phái một thời gian

    English-Vietnamese dictionary > second

  • 53 sense

    /sens/ * danh từ - giác quan =the five senses+ ngũ quan - tri giác, cảm giác =errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác - ý thức =sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm =to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi - khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức =sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp - sự khôn ngoan; sự thông minh =good (common) sense+ lẽ thường; lương tri =person of sense+ người thông minh, người biết lẽ phải - nghĩa, ý nghĩa =these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả =what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng - ý nghĩa, tình cảm chung =to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp - hướng, chiều =sense of a vector+ chiều của vectơ !to be one's senses - đầu óc minh mẫn !to be out of one's senses !to take leave of one's senses - điên, dại !to bring someone to his senses - (xem) bring !to frighten somebody out of his senses - làm cho ai sợ hết hồn hết vía !to lose one's senses - mất trí khôn - bất tỉnh nhân sự =to talk sense+ nói khôn, không nói vớ vẩn * ngoại động từ - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu

    English-Vietnamese dictionary > sense

  • 54 substance

    /'sʌbstəns/ * danh từ - chất, vật chất - thực chất, căn bản, bản chất =the substance of religion+ thực chất của tôn giáo =I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản - nội dung, đại ý =the substance is good+ nội dung thì tốt - tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị =an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc - của cải; tài sản =a man of substance+ người có của =to waste one's substance+ phung phí tiền của - (triết học) thực thể !to throw away the substance for the shadow - thả mồi bắt bóng

    English-Vietnamese dictionary > substance

См. также в других словарях:

  • You're So Good to Me — «You re So Good to Me» Canción de The Beach Boys álbum Summer Days (and Summer Nights!!) Publicación (lanzamiento de álbum) 28 de junio de 1965 (lanzamiento de lado B de …   Wikipedia Español

  • You're No Good — Infobox Single Name = You re No Good Artist = Betty Everett from Album = B side = Chained to Your Love Released = 1963 Format = 7 single Recorded = Genre = R B Length = 2:18 Label = Vee Jay Writer = Clint Ballard, Jr. Producer = Certification =… …   Wikipedia

  • You're So Good to Me — Infobox Song Name = You re So Good to Me Border = Caption = Type = Artist = The Beach Boys alt Artist = Album = Summer Days (and Summer Nights!!) Published = Released = June 28, 1965 track no = 9 Recorded = track: May 1965; Western Studio vocals …   Wikipedia

  • You're a Good Man, Charlie Brown (TV special) — You re a Good Man, Charlie Brown is one of many prime time animated TV specials based on characters from the Charles M. Schulz comic strip Peanuts . It was an adaptation of the musical You re a Good Man, Charlie Brown , and originally aired on… …   Wikipedia

  • you are in good company — You are in the same situation as those around you • • • Main Entry: ↑company …   Useful english dictionary

  • You're a Good Man, Charlie Brown — Infobox Musical name= You re a Good Man, Charlie Brown subtitle= caption= Revival Logo music= Clark Gesner additional music by: Andrew Lippa lyrics= Clark Gesner book= John Gordon basis= Charles M. Schulz s comic strip Peanuts productions= 1967… …   Wikipedia

  • You Look So Good in Love — Infobox Single Name = You Look So Good in Love Cover size = Caption = Artist = George Strait from Album = Right or Wrong Released = September 22, 1983 Format = CD Recorded = Genre = Country Length = 3:13 Label = MCA Writer = Rory Bourke, Glen… …   Wikipedia

  • You're a Good Sport, Charlie Brown — Infobox Television show name = You re A Good Sport, Charlie Brown caption = show name 2 = genre = Animated TV Special creator = Charles M. Schulz director = Phil Roman creative director = developer = presenter = starring = voices = Duncan Watson… …   Wikipedia

  • I Got You (I Feel Good) — Infobox Single Name = I Got You (I Feel Good) Caption = Artist = James Brown from Album = I Got You (I Feel Good) A side = B side = I Can t Help It (I Just Do Do Do) Released = October 1965 Format = 7 single Recorded = 1965 Genre = Soul/Funk… …   Wikipedia

  • No-One but You (Only the Good Die Young) — «No One but You (Only the Good Die Young)» Сингл Queen из альбома Queen Rocks Выпущен 5 января 1998 (Великобритания) …   Википедия

  • No-One but You (Only the Good Die Young) — Single by Queen from the album Queen Rocks B side Tie Your Mother Down, We Will …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»