-
1 XOP
English-German dictionary of Electrical Engineering and Electronics > XOP
-
2 XOP
1) Физиология: X-rays out of plaster2) Программное обеспечение: XML-binary Optimized Packaging -
3 chorus
1. n1) хор; хорова група2) кордебалет; ансамбль пісні й танцю3) муз. приспів; рефрен4) музичний твір для хору2. v1) співати хором2) говорити (читати) хором* * *I n1) lxop, — хорова група
2) миcт. хор, балет; кордебалет; з дiєcл. у мн. хористи; хористки; трупа співаків; ансамбль пісні е танцю3) icт. хор4) коментатор; тлумач5) мyз. приспів; рефрен; музичний твір для хоруII v1) співати хором; повторювати, говорити, читати хором, одночасно2) вторити, підтакувати; підхоплювати ( чиї-небудь слова) -
4 chorus
I n1) lxop, — хорова група
2) миcт. хор, балет; кордебалет; з дiєcл. у мн. хористи; хористки; трупа співаків; ансамбль пісні е танцю3) icт. хор4) коментатор; тлумач5) мyз. приспів; рефрен; музичний твір для хоруII v1) співати хором; повторювати, говорити, читати хором, одночасно2) вторити, підтакувати; підхоплювати ( чиї-небудь слова) -
5 mellow
/'melou/ * tính từ+ Cách viết khác: (mellowy) /'meloui/ - chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả) - dịu, êm, ngọt giong (rượu vang) - xốp, dễ cày (đất) - dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh) - chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình) - ngà ngà say, chếnh choáng - vui vẻ, vui tính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc * ngoại động từ - làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả) - làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu) - làm cho xốp (đất) - làm dịu (màu sắc; âm thanh...) - làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình) - (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng - làm cho vui vẻ, làm cho vui tính * nội động từ - chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả) - trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu) - trở thành xốp (đất) - dịu đi (màu sắc, âm thanh...) - trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình) - (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - trở nên vui vẻ, trở nên vui tính -
6 mellowy
/'melou/ * tính từ+ Cách viết khác: (mellowy) /'meloui/ - chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả) - dịu, êm, ngọt giong (rượu vang) - xốp, dễ cày (đất) - dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh) - chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình) - ngà ngà say, chếnh choáng - vui vẻ, vui tính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc * ngoại động từ - làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả) - làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu) - làm cho xốp (đất) - làm dịu (màu sắc; âm thanh...) - làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình) - (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng - làm cho vui vẻ, làm cho vui tính * nội động từ - chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả) - trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu) - trở thành xốp (đất) - dịu đi (màu sắc, âm thanh...) - trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình) - (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - trở nên vui vẻ, trở nên vui tính -
7 flock
/flock/ * danh từ - cụm, túm (bông, len) - (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm) - bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường) - (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp * ngoại động từ - nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm * danh từ - đám đông =to come in flocks+ đến từng đám đông - đàn, bầy =a flock of ducks+ một đàn vịt =the teacher and his flock+ giáo viên và học sinh của ông - các con chiên, giáo dân !there's a black in every flock - đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ * nội động từ - tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông - lũ lượt kéo đến =crowds of people flocked to the theatre+ từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát !birds of a feather flock together - (xem) bird -
8 sponge
/spʌndʤ/ * danh từ - bọt biển - cao su xốp (để tắm...) - vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc - người uống rượu như uống nước lã - người ăn bám, người ăn chực !to pass the sponge over - bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm) !to throw up the sponge - (xem) throw * ngoại động từ - lau, chùi, cọ (bằng bọt biển) - ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...) - hút nước (bằng bọt biển) - bòn rút (bằng cách nịnh nọt) * nội động từ - vớt bọt biển - (+ on, upon) ăn bám, ăn chực =to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai - hút nước (như bọt biển) !to sponge down - xát, cọ (bằng bọt biển) !to sponge off - lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển) !to sponge up - hút, thấm (bằng bọt biển) -
9 sponge-cloth
/'spʌndʤklɔθ/ * danh từ - vải xốp; khăn xốp -
10 choir
1. n1) хор; хоровий ансамбль, капела2) церковний хор, півча3) хорове товариство; співоча група4) хори (в соборі); крилас* * *I n1) хор півчих, церковний хорchoir brother [sister] — цepк. крилошанин [крилошанка]
2) хоровий ансамбль, капела3) мyз. група ( частина оркестру)string [brass] choir — група струнних [мідних]( інструментів)
4) колектив співаків, танцюристів; ансамбль пісні е танцю; балетний ансамбль5) цepк. криласII v; поет. -
11 ensemble
n фр.1) єдине ціле2) узгодженість3) загальне враження4) костюм; туалет5) гарнітур (меблів)6) ансамбль (музичний, архітектурний)7) мат. множина* * *n1) ансамбль2) погодженість ( виконання); загальне враження (від гри, виконання)3) ансамбль, туалет з декількох предметів5) ( часто Ensemble) ансамбль ( музичний)6) миcт. учасники масовки7) фiз. ансамбль, сукупність, група ( частинок)8) мaт. множина -
12 choir
I n1) хор півчих, церковний хорchoir brother [sister] — цepк. крилошанин [крилошанка]
2) хоровий ансамбль, капела3) мyз. група ( частина оркестру)string [brass] choir — група струнних [мідних]( інструментів)
4) колектив співаків, танцюристів; ансамбль пісні е танцю; балетний ансамбль5) цepк. криласII v; поет. -
13 ensemble
n1) ансамбль2) погодженість ( виконання); загальне враження (від гри, виконання)3) ансамбль, туалет з декількох предметів5) ( часто Ensemble) ансамбль ( музичний)6) миcт. учасники масовки7) фiз. ансамбль, сукупність, група ( частинок)8) мaт. множина -
14 dripping
s degotís, degotamentadj que degota | rabejant, xop -
15 soaked
adj xop -a -
16 soaking
adj xop -a -
17 sodden
adj amarat -ada, xop -
18 soggy
adj xop, amarat -ada | pantanós -osa -
19 soppy
adj xop, amarat -ada, calat -ada -
20 wet through
adj xop
См. также в других словарях:
XOP — (латиницей): XOP набор процессорных инструкций, представленный в процессорном ядре Bulldozer фирмы AMD. XOP (англ. XML binary Optimized Packaging) механизм, рекомендованный W3C для встраивания двоичных данных в набор… … Википедия
XOP — can stand for: #XML binary Optimized Packaging, a W3C recommendation for embedding binary data in XML. #External Operations in IGOR Pro, used to to add data acquisition, manipulation and analysis features. #X ray Oriented Programs, a widget based … Wikipedia
xop — Mot Monosíl·lab Nom masculí … Diccionari Català-Català
XOP — XML binary Optimized Packaging (Computing » Software) * X rays out of plaster (Medical » Physiology) … Abbreviations dictionary
XOP — x ray out of plaster … Medical dictionary
xop — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Kopar … Names of Languages ISO 639-3
XOP — abbr. X rays Out of Plaster … Dictionary of abbreviations
xop — (Qazax) qız ərə gedəndən 3 4 ay sonra ailəsinin ona apardığı pay … Azərbaycan dilinin dialektoloji lüğəti
XOP — • x ray out of plaster … Dictionary of medical acronyms & abbreviations
XOP — Extended Operation … IT glossary of terms, acronyms and abbreviations
Apartamentos Xop In — (Бинибека,Испания) Категория отеля: Адрес: Sarg Dorat, 133, 07711 Бинибека, Испания … Каталог отелей