Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

with+exchange

  • 1 confidence

    /'kɔnfidəns/ * danh từ - sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự =told in confidence+ nói riêng - chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật =to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau =to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai - sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng =to have confidence in somebody+ tin ở ai =to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm =to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai =to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin =to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai - sự tin chắc, sự quả quyết =to speak with confidence+ nói quả quyết - sự liều, sự liều lĩnh =he speaks with too much confidence+ nó nói liều !to strick confidence - hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) !man of confidence - người tâm phúc

    English-Vietnamese dictionary > confidence

  • 2 change

    /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    English-Vietnamese dictionary > change

  • 3 even

    /'i:vən/ * danh từ (thơ ca) - chiều, chiều hôm * tính từ - bằng phẳng - ngang bằng, ngang - (pháp lý); (thương nghiệp) cùng =of even date+ cùng ngày - điềm đạm, bình thản =an even temper+ tính khí điềm đạm - chẵn (số) - đều, đều đều, đều đặn =an even tempo+ nhịp độ đều đều =an even pace+ bước đi đều đều - đúng =an even mile+ một dặm đúng - công bằng =an even exchange+ sự đổi chác công bằng !to be (get) even with someone - trả thù ai, trả đũa ai !to break even - (từ lóng) hoà vốn, không được thua * phó từ - ngay cả, ngay =to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật - lại còn, còn =this is even better+ cái này lại còn tốt hơn - (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng !even if; even though - ngay cho là, dù là !even now; even then - mặc dù thế !even so - ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì =there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt * ngoại động từ - san bằng, làm phẳng - làm cho ngang, làm bằng =to even up+ làm thăng bằng - bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai) !to even up on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) - trả miếng ai, trả đũa ai

    English-Vietnamese dictionary > even

  • 4 par

    /pɑ:/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường * danh từ - sự ngang hàng =on a par with+ ngang hàng với - tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình =par of exchange+ tỷ giá hối đoái =at par+ ngang giá =above par+ trên mức trung bình; trên mức quy định =below par+ dưới mức bình thường, dưới mức quy định * danh từ - (thông tục), (như) paragraph

    English-Vietnamese dictionary > par

См. также в других словарях:

  • with exchange — See stipulation for exchange …   Ballentine's law dictionary

  • Exchange variation — Chess diagram|= tright| = rd|nd|bd|qd|kd|bd|nd|rd|= pd|pd|pd| | |pd|pd|pd|= | | | | | | | |= | | |pd| | | | |= | | |pl| | | | |= | | | | | | | |= pl|pl|pl| | |pl|pl|pl|= rl|nl|bl|ql|kl|bl|nl|rl|= French Defense, exchange variationIn chess, an… …   Wikipedia

  • Exchange bias — or exchange anisotropy occurs in bilayers (or multilayers) of magnetic materials where the hard magnetization behavior of an antiferromagnetic thin film causes a shift in the soft magnetization curve of a ferromagnetic film. The exchange bias… …   Wikipedia

  • Exchange — Ex*change , v. t. [imp. & p. p. {Exchanged}; p. pr. & vb. n. {Exchanging}.] [Cf.OF. eschangier, F. [ e]changer. See {Exchange}, n.] 1. To part with give, or transfer to another in consideration of something received as an equivalent; usually… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Exchange Place, Jersey City — Exchange Place is an urban area of Jersey City, New Jersey on the shore of the Hudson River, that is sometimes referred to as Wall Street West . The Goldman Sachs Tower and other buildings are home to many financial corporations. The namesake is… …   Wikipedia

  • exchange theory — Exchange theories view social order as the unplanned outcome of acts of exchange between members of society. There are two major variants. Rational choice (or, as it is sometimes known, rational action) theory locates the source of order in the… …   Dictionary of sociology

  • exchange — vb Exchange, interchange, bandy mean to give a thing to another in return for another thing from him. Exchange may imply a disposing of one thing for another by or as if by the methods of bartering or trading {exchange horses} {the hostile forces …   New Dictionary of Synonyms

  • exchange — [eks chānj′, ikschānj′] vt. exchanged, exchanging [ME eschaungen < OFr eschangier < VL * excambiare: see EX 1 & CHANGE] 1. a) to give, hand over, or transfer (for another thing in return) b) to receive or give another thing for (something …   English World dictionary

  • Exchange symmetry — is derived from a fundamental postulate of quantum statistics, which states that no observable physical quantity should change after exchanging two identical particles. It states that because all observables are proportional to left| psi ight|^2… …   Wikipedia

  • exchange traded funds — (ETFs) Collective investment vehicles which track indices. + exchange traded funds USA Also known as ETFs. A pool fund invested with a stated investment objective, for example, a tracker fund f …   Law dictionary

  • exchange-traded funds — (ETFs) Collective investment vehicles which track indices. + exchange traded funds USA Also known as ETFs. A pool fund invested with a stated investment objective, for example, a tracker fund for the energy sector or geographical area. Shares… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»