Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

whirlwind

  • 1 whirlwind

    /'w:lwind/ * danh từ - cn gió cuốn, gió lốn !sow the wind and reap the whirlwind - (xem) sow

    English-Vietnamese dictionary > whirlwind

  • 2 der Wirbelwind

    - {whirlwind} cn gió cuốn, gió lốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirbelwind

  • 3 reap

    /ri:p/ * động từ - gặt (lúa...) - thu về, thu hoạch, hưởng =to reap laurels+ công thành danh toại, thắng trận =to reap profit+ thu lợi; hưởng lợi !sow the wind and reap the whirlwind - (xem) sow !to reap where one has not sown - không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng !we reap as we sow - gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác

    English-Vietnamese dictionary > reap

  • 4 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 5 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

  • 6 sow

    /sau/ * ngoại động từ sowed; sown, sowed - gieo =to sow land with maize+ gieo ngô lên đất trồng =to sow [the seeds of] dissension+ gieo mối chia rẽ !sow the wind and reap the whirlwind - gieo gió gặt bão * danh từ - lợn cái; lợn nái - (như) sowbug - rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh !as drunk as a sow - say bí tỉ, say tuý luý !to get (take) the wrong sow by the ear - bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

    English-Vietnamese dictionary > sow

  • 7 sown

    /sau/ * ngoại động từ sowed; sown, sowed - gieo =to sow land with maize+ gieo ngô lên đất trồng =to sow [the seeds of] dissension+ gieo mối chia rẽ !sow the wind and reap the whirlwind - gieo gió gặt bão * danh từ - lợn cái; lợn nái - (như) sowbug - rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh !as drunk as a sow - say bí tỉ, say tuý luý !to get (take) the wrong sow by the ear - bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

    English-Vietnamese dictionary > sown

См. также в других словарях:

  • Whirlwind — may refer to: * An atmospheric phenomenon, see whirlwind (atmospheric phenomenon) * whirlwind, an ancient chinese siege weapon * Whirlwind , an episode in the World War Two documentary The World at War concerning the allied bombing of Germany.… …   Wikipedia

  • Whirlwind — Whirlwind, également appelé L’Homme toupie en français dans les publications Arédit/Artima ou Cyclone dans L’Intégrale Avengers de Marvel France, est un super vilain appartenant à l’univers de Marvel Comics. Il a été créé par Stan Lee et Jack… …   Wikipédia en Français

  • Whirlwind — Whirl wind , n. [Cf. Icel. hvirfilvindr, Sw. hvirfvelvind, Dan. hvirvelvind, G. wirbelwind. See {Whirl}, and {Wind}, n.] [1913 Webster] 1. A violent windstorm of limited extent, as the tornado, characterized by an inward spiral motion of the air… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • whirlwind — ► NOUN 1) a column of air moving rapidly round and round in a cylindrical or funnel shape. 2) a very energetic or tumultuous person or process. 3) (before another noun ) very rapid and unexpected: a whirlwind romance. ● (sow the wind and) reap… …   English terms dictionary

  • whirlwind — [hwʉrl′wind΄, wʉrl′wind΄] n. [ME whirlwynd, prob. based on ON hvirfilvindr] 1. a current of air whirling violently upward in a spiral motion around a more or less vertical axis that has a forward motion 2. anything resembling a whirlwind, as in… …   English World dictionary

  • whirlwind — whirlwind, cyclone, typhoon, hurricane, tornado, waterspout, twister share the basic notion of a rotary motion of the wind. Whirlwind is applied to a small windstorm which begins with an inward and upward spiral motion of the lower air and is… …   New Dictionary of Synonyms

  • whirlwind — mid 14c., from WHIRL (Cf. whirl) (v.) + WIND (Cf. wind) (n.), probably on model of O.N. hvirfilvindr …   Etymology dictionary

  • whirlwind — [adj] very fast cyclonic, hasty, headlong, hurricane, impetuous, impulsive, lightning, quick, rapid, rash, short, speedy, swift, tornado; concepts 588,798 Ant. slow …   New thesaurus

  • whirlwind — [[t](h)wɜ͟ː(r)lwɪnd[/t]] whirlwinds 1) N COUNT A whirlwind is a tall column of air which spins round and round very fast and moves across the land or sea. 2) N COUNT: usu sing, with supp, usu N of n You can describe a situation in which a lot of… …   English dictionary

  • Whirlwind — Der Whirlwind 1 im Computer History Museum, Kalifornien Der Whirlwind Computer (von engl. Whirlwind für Wirbelwind ) wurde von 1945 bis 1952 am Massachusetts Institute of Technology nach einem während des Zweiten Weltkrieges vergebenen Auftrag… …   Deutsch Wikipedia

  • whirlwind — /hwerrl wind , werrl /, n. 1. any of several relatively small masses of air rotating rapidly around a more or less vertical axis and advancing simultaneously over land or sea, as a dust devil, tornado, or waterspout. 2. anything resembling a… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»