Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

while

  • 1 while

    /wail/ * danh từ - lúc, chốc, lát =after a while+ một lát sau =a long while+ một lúc lâu, một thời gian dài =in a little while+ ngay =for a long while past+ từ lâu =all the while+ suốt thời gian =between whiles+ giữa lúc đó =for a while+ một lúc =the while+ trong lúc đó, trong khi =once in a while+ thỉnh thong, đôi khi !to be worth [one's] while - bõ công, đáng làm * ngoại động từ - to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ) =to while away the time+ để thì giờ trôi qua; giết thì giờ * liên từ ((cũng) whilst) - trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc =while at school, he worked very hard+ khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ - chừng nào còn, còn =while there is life, there is hope+ còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát - còn, trong khi mà, mà =the hat is red, while the shoes are black+ mũ thì đỏ mà giày thì lại đen

    English-Vietnamese dictionary > while

  • 2 while

    n. Lub sib hawm
    v. Siv sib hawm
    conj. Lub sib hawm thaum
    prep. Txog rau

    English-Hmong dictionary > while

  • 3 worth-while

    /'wə:θ'wail/ * tính từ - đáng giá, bõ công =it is not a worth-while job+ đó là một việc làm chẳng bõ công

    English-Vietnamese dictionary > worth-while

  • 4 hope

    /houp/ * danh từ - hy vọng =to pin (anchor) one's hopes on...+ đặt hy vọng vào... =vague hopes+ những hy vọng mơ hồ =to be past (beyond) hope+ không còn hy vọng gì nữa - nguồn hy vọng =he was their last hope+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ !to give up (resign) all hope - từ bỏ mọi hy vọng !in vain hope - hy vọng hão huyền, uổng công !while there is life there's is hope - (xem) while * động từ - hy vọng =to hope for something+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì =to hope against hope+ hy vọng hão

    English-Vietnamese dictionary > hope

  • 5 ere

    /eə/ * giới từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước =ere while+ trước đây, trước kia =ere long+ không lâu nữa, chăng bao lâu * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

    English-Vietnamese dictionary > ere

  • 6 hay

    /hei/ * danh từ - cỏ khô (cho súc vật ăn) =to make hay+ dỡ cỏ để phơi khô !to hit the hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ !to look for a needle in a bottle (bundle) of hay - (xem) needle !to make hay while the sun shines - (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ !to make hay of - làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì) !not hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá * ngoại động từ - phơi khô (cỏ) - trồng cỏ (một mảnh đất) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô * nội động từ - dỡ cỏ phơi khô

    English-Vietnamese dictionary > hay

  • 7 horse

    /hɔ:s/ * danh từ - ngựa =to take horse+ đi ngựa, cưỡi ngựa =to horse!+ lên ngựa! - kỵ binh =horse and foot+ kỵ binh và bộ binh =light horse+ kỵ binh nhẹ - (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse) - giá (có chân để phơi quần áo...) - (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá - (động vật học) cá ngựa - (động vật học) con moóc - (hàng hải) dây thừng, dây chão - (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh) !to back the wrong horse - đánh cá con ngựa thua - ủng hộ phe thua !black (dark) horse - con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử !to eat (work) like a horse - ăn (làm) khoẻ !to flog a dead horse - (xem) flog !to hold one's horses - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy !to mount (be on, get on, ride) the high horse - vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây !to put the cart before the horse - (xem) cart !to swop (change) horse while crossing the stream - thay ngựa giữa dòng !that's a horse of another colour - đó là một vấn đề hoàn toàn khác * nội động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around) * ngoại động từ - cấp ngựa cho (ai) - đóng ngựa vào (xe...) - cõng, cho cưỡi trên lưng - đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)

    English-Vietnamese dictionary > horse

  • 8 iron

    /'aiən/ * danh từ - sắt - chất sắc (thuốc bổ) - đồ sắt, đồ dùng bằng sắt - bàn là - ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...) =to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích - (từ lóng) súng lục !to have many irons in the fire - có nhiều việc trong một lúc - có nhiều mưu lắm kế !to strike while the iron is hot - không để lỡ mất cơ hội * tính từ - bằng sắt - cứng cỏi, sắt đá - nhẫn tâm * ngoại động từ - tra sắt vào; bọc sắt - xiềng xích - là (quần áo...) * nội động từ - là quần áo !to iron out - giải quyết (khó khăn, vấn đề...)

    English-Vietnamese dictionary > iron

  • 9 little

    /'litl/ * tính từ less, lesser; least - nhỏ bé, be bỏng =a little house+ một căn nhà nhỏ - ngắn, ngắn ngủi =a little while+ một thời gian ngắn, một lúc - ít ỏi =too little time+ ít thời gian quá =little money+ ít tiền - nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện =little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường !little Mary - (thông tục) dạ dày !little Masters - trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16 !the little - những người tầm thường, những vật nhỏ mọn * danh từ - ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều =little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói - một chút, một ít =to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút - một thời gian ngắn, một quâng ngắn =after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn !in little - với quy mô nhỏ !litle by little - dần dần * phó từ - ít, một chút =I like him little+ tôi ít thích nó - không một chút nào =to little know that...+ không dè rằng...

    English-Vietnamese dictionary > little

  • 10 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 11 repair

    /ri'peə/ * danh từ - sự sửa chữa, sự tu sửa =to be under repair+ đang được sửa chữa =to be beyond repair+ không thể sửa chữa được nữa =repairs done while you wait+ sửa lấy ngay - sự hồi phục =repair of one's health+ sự hồi phục sức khoẻ - tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt =to be in good repair+ con tốt =to be out of repair+ không dùng được =to keep in good repair+ giữ gìn tốt * ngoại động từ - sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo) - sửa, chuộc (lỗi) =to repair an error+ sửa một sai lầm - đền bù (thiệt hại) =to repair a loss+ đền bù sự thiệt hại - hồi phục sức khoẻ - dùng đến =to repair to some expedient to do something+ dùng đến mưu chước gì để làm việc * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai =to have repair to a place+ năng lui tơi một nơi nào =place of great repair+ nơi đông người lui tới * nội động từ - đi đến, năng lui tới (nơi nào) =to repair to a place+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào

    English-Vietnamese dictionary > repair

  • 12 sun

    /sʌn/ * danh từ - mặt trời, vừng thái dương - ánh nắng, ánh mặt trời =to take the sun+ phơi nắng - (nghĩa bóng) thế, thời =his sun is set+ anh ta hết thời rồi - (thơ ca) ngày; năm - cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner) !against the sun - ngược chiều kim đồng hồ !to hail (adore) the rising sun - khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh !to hold a candle to the sun - đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa) !to make hay while the sun shines - (xem) hay !a place in the sun - địa vị tốt trong xã hội !to rise with the sun - dậy sớm !Sun of righteousness - Chúa !with the sun - theo chiều kim đồng hồ * ngoại động từ - phơi, phơi nắng =to sun oneself+ tắm nắng * nội động từ - tắm nắng

    English-Vietnamese dictionary > sun

  • 13 swap

    /swɔp/ Cách viết khác: (swap) /swɔp/ * danh từ - (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác * động từ - (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác =to swop something for something+ trao đổi vật no lấy vật kia =never swop horses while crossing the stream+ không nên thay ngựa giữa dòng

    English-Vietnamese dictionary > swap

  • 14 swop

    /swɔp/ Cách viết khác: (swap) /swɔp/ * danh từ - (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác * động từ - (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác =to swop something for something+ trao đổi vật no lấy vật kia =never swop horses while crossing the stream+ không nên thay ngựa giữa dòng

    English-Vietnamese dictionary > swop

  • 15 whiles

    /wailz/ * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while

    English-Vietnamese dictionary > whiles

  • 16 whilst

    /wailst/ * liên từ - (như) while

    English-Vietnamese dictionary > whilst

  • 17 white

    /wait/ * tính từ - trắng, bạch, bạc =white hair+ tóc bạc - tái mét, xanh nhợt, trắng bệch =to turn (go) white+ tái đi, nhợt nhạt =to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt =to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá - trong, không màu sắc (nước, không khí...) - (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội =to have white hands+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện - (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động !white elephant - voi trắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm !to show the white feather - (xem) feather !white light - ánh sáng mặt trời - (nghĩa bóng) nhận xét khách quan !white war - chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế !while witch - thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện * danh từ - màu trắng - sắc tái, sự tái nhợt =her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma - vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng =to be dressed in white+ mặc đồ trắng - lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt) =the white of an egg+ lòng trắng trứng =the white of the eye+ tròng trắng mắt - bột trắng (mì, đại mạch...) - người da trắng - (y học) khí hư

    English-Vietnamese dictionary > white

  • 18 worth

    /wə:θ/ * tính từ vị ngữ - giá, đáng giá =it is not worth much+ cái ấy không đáng giá bao nhiêu =to be worth little+ giá chẳng đáng bao nhiêu - đáng, bõ công =the book is worth reading+ quyển sách đáng đọc =is it worth while?+ điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không? =to be worth one's salt+ làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng - có =to be worth money+ có tiền =to die worth a million+ chết để lại bạc triệu !for all one is worth - làm hết sức mình !for what it is worth - không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì * danh từ - giá; giá cả =to have one's money's worth+ mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra - số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy) =give me a shilling's worth of flowers+ bán cho tôi một silinh hoa - giá trị =a man of worth+ người có giá trị

    English-Vietnamese dictionary > worth

  • 19 yet

    /jet/ * phó từ - còn, hãy còn, còn nữa =we have ten minutes yet+ chúng ta còn mười phút nữa =I remember him yet+ tôi còn nhớ anh ta =while he was yet asleep+ trong khi anh ta còn đang ngủ =there is much yet to do+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm =you mush work yet harder+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa =I have a yet more important thing to say+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói - bây giờ, lúc này =can't you tell me yet?+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa? =we needn't do it just yet+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này - tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song =it is strange, yet true+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực =I agree with you, but yet I can't consent+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được - dù sao, dù thế nào =he will do it yet+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa =much yet remains to be said+ vả lại còn nhiều điều phải nói !as yet - cho đến nay, cho đến bây giờ =he has not known our abilities as yet+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta !nor yet - mà cũng không !not yet - chưa, còn chưa =he has not yet finished his task+ nó chưa làm xong bài * liên từ - nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên =he worked hard, yet he failed+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt

    English-Vietnamese dictionary > yet

См. также в других словарях:

  • while — while, whilst 1. Both forms are used in BrE, but whilst is not much used in AmE. There is no distinction in usage as regards meaning, although varying grammatical patterns are noted below. 2. The word is a conjunction, and its primary sense is… …   Modern English usage

  • While — While, n. [AS. hw[=i]l; akin to OS. hw[=i]l, hw[=i]la, OFries. hw[=i]le, D. wigl, G. weile, OHG. w[=i]la, hw[=i]la, hw[=i]l, Icel. hv[=i]la a bed, hv[=i]ld rest, Sw. hvila, Dan. hvile, Goth. hweila a time, and probably to L. quietus quiet, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • While — and whilst are conjunctions whose primary meaning is during the time that . An example is::The days were hot while we were on vacation.:I read a magazine whilst I was waiting. While and whilst can nowadays legitimately be used in the contrastive… …   Wikipedia

  • while — [hwīl, wīl] n. [ME < OE hwil, akin to Ger weile < IE base * kweye , to rest > L quies, quiet] a period or space of time [a short while] conj. 1. during or throughout the time that [we waited while she dined] 2. at the same time that… …   English World dictionary

  • while — ► NOUN 1) (a while) a period of time. 2) (a while) for some time. 3) (the while) at the same time; meanwhile. 4) (the while) literary during the time that. ► …   English terms dictionary

  • While — While, conj. 1. During the time that; as long as; whilst; at the same time that; as, while I write, you sleep. While I have time and space. Chaucer. [1913 Webster] Use your memory; you will sensibly experience a gradual improvement, while you… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • While as — While While, conj. 1. During the time that; as long as; whilst; at the same time that; as, while I write, you sleep. While I have time and space. Chaucer. [1913 Webster] Use your memory; you will sensibly experience a gradual improvement, while… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • While — While, prep. Until; till. [Obs. or Prov. Eng. & Scot.] [1913 Webster] I may be conveyed into your chamber; I ll lie under your bed while midnight. Beau. & Fl. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • while — while, wile, beguile, fleet mean to pass time, especially leisure time, without being bored. One whiles or wiles away a space of time by causing it to be filled by something pleasant, diverting, or amusing {they can while away an hour very… …   New Dictionary of Synonyms

  • while — [conj1] as long as although, at the same time, during, during the time, in the time, throughout the time, whilst; concept 799 while [conj2] even though albeit, although, howbeit, much as, though, when, whereas; concept 544 while [n] time interval …   New thesaurus

  • while I'm at it — ˌwhile you re/I m etc. ˈat it idiom used to suggest that sb could do sth while they are doing sth else • ‘I m just going to buy some postcards.’ ‘Can you get me some stamps while you re at it?’ Main entry: ↑whileidiom …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»