Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

washing

  • 1 washing

    /'wɔʃiɳ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy - sự giặt giũ - quần áo giặt =to hang the washing out to dry+ phơi quần áo giặt - sự đãi quặng

    English-Vietnamese dictionary > washing

  • 2 washing-up

    /'wɔʃiɳ'ʌp/ * danh từ - việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash-up) washy /'wɔʃi/ * tính từ - loãng, nhạt, vô vị =washy soup+ cháo loãng =washy food+ thức ăn nhạt =washy wine+ rượu nhạt - nhạt, bạc thếch (màu sắc) =a washy colour+ màu bạc thếch - không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng =a washy style+ văn lòng thòng nhạt nhẽo

    English-Vietnamese dictionary > washing-up

  • 3 washing-stand

    /'wɔʃstænd/ Cách viết khác: (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ -hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ * danh từ - giá rửa mặt

    English-Vietnamese dictionary > washing-stand

  • 4 washing-day

    /'wɔʃdei/ Cách viết khác: (washing-day) /'wɔʃiɳdei/ -day) /'wɔʃiɳdei/ * danh từ - ngày giặt quần áo (ở nhà)

    English-Vietnamese dictionary > washing-day

  • 5 washing-house

    /'wɔʃhaus/ Cách viết khác: (washing-house) /'wɔʃiɳhaus/ -house) /'wɔʃiɳhaus/ * danh từ - chỗ giặt quần áo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu giặt là

    English-Vietnamese dictionary > washing-house

  • 6 washing-machine

    /'wɔʃiɳmə,ʃi:n/ * danh từ - máy giặt

    English-Vietnamese dictionary > washing-machine

  • 7 brain-washing

    /'brein,wɔʃiɳ/ * danh từ - sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)

    English-Vietnamese dictionary > brain-washing

  • 8 gold-washing

    /'gould,wɔʃiɳ/ * danh từ - sự đãi vàng

    English-Vietnamese dictionary > gold-washing

  • 9 wash-hand-stand

    /'wɔʃstænd/ Cách viết khác: (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ -hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ * danh từ - giá rửa mặt

    English-Vietnamese dictionary > wash-hand-stand

  • 10 wash-stand

    /'wɔʃstænd/ Cách viết khác: (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ -hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/ * danh từ - giá rửa mặt

    English-Vietnamese dictionary > wash-stand

  • 11 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 12 saver

    /'seivə/ * danh từ - cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm =a washing-machine is a saver of time and strength+ máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức

    English-Vietnamese dictionary > saver

  • 13 wash-house

    /'wɔʃhaus/ Cách viết khác: (washing-house) /'wɔʃiɳhaus/ -house) /'wɔʃiɳhaus/ * danh từ - chỗ giặt quần áo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu giặt là

    English-Vietnamese dictionary > wash-house

  • 14 wash-up

    /'wɔʃ'ʌp/ * danh từ - (như) washing-up - vật giạt vào bờ

    English-Vietnamese dictionary > wash-up

  • 15 washday

    /'wɔʃdei/ Cách viết khác: (washing-day) /'wɔʃiɳdei/ -day) /'wɔʃiɳdei/ * danh từ - ngày giặt quần áo (ở nhà)

    English-Vietnamese dictionary > washday

См. также в других словарях:

  • Washing — is one way of cleaning, namely with water and often some kind of soap or detergent. Washing is an essential part of good hygiene and health.Often people use soaps and detergents assist in the emulsification of oils and dirt particles so they can… …   Wikipedia

  • Washing — Wash ing, n. 1. The act of one who washes; the act of cleansing with water; ablution. [1913 Webster] 2. The clothes washed, esp. at one time; a wash. [1913 Webster] 3. (Mining) Gold dust procured by washing; also, a place where this is done; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • washing-up — n [U] BrE 1.) the washing of plates, dishes, knives etc ▪ It s your turn to do the washing up , Sam. 2.) the dirty pans, plates, dishes, knives etc that have to be washed American Equivalent: dishes ▪ a pile of washing up …   Dictionary of contemporary English

  • washing — [wôsh′iŋ] n. 1. the act of a person or thing that washes; a cleaning, flushing, etc. in water or other liquid 2. clothes or other things washed or to be washed, esp. at one time 3. matter obtained or removed by washing 4. a thin coating, as of… …   English World dictionary

  • washing-up — noun uncount BRITISH the dishes that have to be washed after a meal …   Usage of the words and phrases in modern English

  • washing — ► NOUN ▪ a quantity of clothes, bedlinen, etc. that is to be washed or has just been washed …   English terms dictionary

  • washing-up — ► NOUN Brit. ▪ crockery, cutlery, and other kitchen utensils that are to be washed …   English terms dictionary

  • washing — noun 1 cleaning sth with water ADJECTIVE ▪ frequent, repeated ▪ shampoo for frequent washing ▪ good, thorough ▪ After a thorough washing, I cut up the stalks and florets …   Collocations dictionary

  • washing — n. a quantity of clothes for washing or just washed. Phrases and idioms: washing machine a machine for washing clothes and linen etc. washing powder powder of soap or detergent for washing clothes. washing soda sodium carbonate, used dissolved in …   Useful english dictionary

  • washing —    There are a number of beliefs about washing, either the person or clothes, some of which are still current. It was considered unlucky, all over the country, for two people to use the same water to wash their hands. The specific result usually… …   A Dictionary of English folklore

  • Washing — Bild eines Modells des Panzer V Panther vor dem Washing Bild des Panthers nach dem Washing …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»