Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

waking+time+es

  • 1 dream

    /dri:m/ * danh từ - giấc mơ, giấc mộng =in a dream+ trong giấc mơ =to see a dream+ nằm mơ - sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng =in a waking dream+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng - điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ =the dream of one's life+ điều mơ tưởng của đời mình * động từ dreamt, dreamed - mơ, nằm mơ thấy =he must have dreamt it+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó - mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ =to dream away one's time+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ - (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng =I never dream of doing such a thing+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế =to dream of something+ mơ tưởng tới cái gì !to dream up - (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra

    English-Vietnamese dictionary > dream

  • 2 dreamt

    /dri:m/ * danh từ - giấc mơ, giấc mộng =in a dream+ trong giấc mơ =to see a dream+ nằm mơ - sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng =in a waking dream+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng - điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ =the dream of one's life+ điều mơ tưởng của đời mình * động từ dreamt, dreamed - mơ, nằm mơ thấy =he must have dreamt it+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó - mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ =to dream away one's time+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ - (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng =I never dream of doing such a thing+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế =to dream of something+ mơ tưởng tới cái gì !to dream up - (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra

    English-Vietnamese dictionary > dreamt

См. также в других словарях:

  • Waking Up (OneRepublic album) — Waking Up Studio album by OneRepublic Released November 17, 2009 …   Wikipedia

  • Waking Up with the House on Fire — Studio album by Culture Club Released November 1984 …   Wikipedia

  • Waking Up — álbum de estudio de OneRepublic Publicación 17 de Noviembre, 2007[1] (ver historial de lanzamiento) Grabación 2008 25 de Agosto, 2009 …   Wikipedia Español

  • Waking Up — Студийный альбом OneRepublic Дата выпуска …   Википедия

  • Waking the Dead (TV series) — Waking the Dead Waking the Dead intertitle Format Police procedural Created by Barbara Machin …   Wikipedia

  • Waking the Fallen — Studio album by Avenged Sevenfold Released August 26, 2003 …   Wikipedia

  • Waking Up — (2009) Studioalbum von OneRepublic Veröffentlichung 2009 Label Mosley Music / Interscope …   Deutsch Wikipedia

  • Waking the Fury — álbum de Annihilator Publicación Diciembre de 2002 Género(s) Thrash metal Duración 58:09 Discográfica SPV …   Wikipedia Español

  • Waking Up — Album par OneRepublic Sortie 17 novembre 2009 Enregistrement 2008 – 25 août 2009 Durée 47:28 Genre Rock Alternatif, Pop Rock Producteur …   Wikipédia en Français

  • Waking Into Nightmares — Album par Warbringer Sortie 19 Mai 2009 Durée 40:14 Genre Thrash Metal Producteur Gary Holt Label …   Wikipédia en Français

  • Waking Up with the House on Fire — Album par Culture Club Sortie 1984 Label Virgin Critique Allmusic …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»