Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

vot

  • 61 po

    /pou/ * danh từ, số nhiều pos /pouz/ - muấy áu át[poutʃ] * ngoại động từ - bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng) * ngoại động từ - (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì) - giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...) - săn trộm, câu trộm =to po hares+ săn trộm thỏ rừng - xâm phạm (tài sản người khác) - (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...) * nội động từ - bị giẫm lầy (đất) - săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...) - xâm phạm =to po on a neighbour's land+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh - (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt) - dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

    English-Vietnamese dictionary > po

  • 62 poach

    /poutʃ/ * ngoại động từ - bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng) * ngoại động từ - (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì) - giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...) - săn trộm, câu trộm =to poach hares+ săn trộm thỏ rừng - xâm phạm (tài sản người khác) - (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...) * nội động từ - bị giẫm lầy (đất) - săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...) - xâm phạm =to poach on a neighbour's land+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh - (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt) - dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

    English-Vietnamese dictionary > poach

  • 63 price-boom

    /'praisbu:m/ * danh từ - mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả

    English-Vietnamese dictionary > price-boom

  • 64 rally

    /'ræli/ * danh từ - sự tập hợp lại - sự lấy lại sức - (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) - đại hội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn * ngoại động từ - tập hợp lại - củng cố lại, trấn tĩnh lại =to rally someone's spirit+ củng cố lại tinh thần của ai * nội động từ - tập hợp lại =to rally round the flag+ tập hợp dưới cờ - bình phục, lấy lại sức =to rally from an illness+ bình phục - tấp nập lại =the market rallied from its depression+ thị trường tấp nập trở lại - (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) * ngoại động từ - chế giễu, chế nhạo =to rally someone on something+ chế giễu ai về cái gì

    English-Vietnamese dictionary > rally

  • 65 rod

    /rɔd/ * danh từ - cái que, cái gậy, cái cần - cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt - gậy quyền - cần câu ((cũng) fishing rod) - người câu cá ((cũng) rod man) - sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m) - (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que - (từ lóng) súng lục - (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn !to have a rod in pickle for somebody - (xem) pickle !to kiss the rod - (xem) kiss !to make a rod for one's own back - tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân !to rule with a rod of iron - (xem) rule !spare the rod and spoil the child - (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

    English-Vietnamese dictionary > rod

  • 66 saltatorial

    /,sæltə'tɔ:riəl/ * tính từ - (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt

    English-Vietnamese dictionary > saltatorial

  • 67 save

    /seiv/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) * ngoại động từ - cứu nguy =to save somebody from drowning+ cứu ai khỏi chết đuối =to save the situation+ cứu vãn tình thế - (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy - cứu vớt =to save someone's soul+ cứu vớt linh hồn ai - để dành, tiết kiệm =to save one's strength+ giữ sức - tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải =his secretary saved him much time+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian =soap saves rubbing+ có xà phòng thì đỡ phải vò - kịp, đuổi kịp =he wrote hurriedly to save the post+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện * nội động từ - tằn tiện, tiết kiệm =a saving housekeeper+ một người nội trợ tằn tiện =he has never saved+ hắn chả bao giờ tiết kiệm - bảo lưu =saving clause+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm !to save one's bacon - cứu lấy cái thần xác mình !to save one's breath - làm thinh !to save one's face - (xem) face !saving your respect - xin mạn phép ông !you may save your pains (trouble) - anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì !a stitch in time saves nine - (xem) stitch * giới từ & liên từ - trừ ra, ngoài ra =all save the reactionary, are for social progress+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội

    English-Vietnamese dictionary > save

  • 68 sharpen

    /'ʃɑ:pən/ * động từ - mài, vót cho nhọn =to sharpen a pencil+ vót bút chì - mài sắc =to sharpen vigilance+ mài sắc tinh thần cảnh giác =to sharpen one's judgment+ mài sắc óc phán đoán - làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm =to sharpen a contradiction+ thêm mâu thuẫn - (âm nhạc) đánh dấu thăng

    English-Vietnamese dictionary > sharpen

  • 69 shoot

    /ʃu:t/ * danh từ - cành non; chồi cây; cái măng - thác nước - cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...) - cuộc tập bắn - cuộc săn bắn; đất để săn bắn - (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng) - cơ đau nhói * động từ shot - vụt qua, vọt tới, chạy qua =flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời - đâm ra, trồi ra =buds are shooting+ chồi đang đâm ra =tree shoots+ cây đâm chồi =cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển - ném, phóng, quăng, liệng, đổ =bow shoots arrow+ cung phóng tên đi =sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng =to shoot fishing-net+ quăng lưới =to shoot rubbish+ đổ rác - bắn =to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi =to shoot straight+ bắn trúng =to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay =to shoot a match+ dự cuộc thi bắn - săn bắn =to be out shooting+ đi săn - sút, đá (bóng) - đau nhói, đau nhức nhối =tooth shoots+ đau răng nhức nhối - (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) - chụp ảnh, quay phim - bào =shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn * động tính từ quá khứ - óng ánh =shot silk+ lụa óng ánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi! !to shoot at - (thông tục) cố gắng đạt được !to shoot away - bắn bay đi, bắn văng đi - bắn hết (đạn) =to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn !to shoot down - bắn rơi !to shoot forth - thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió - đâm chồi (cây) !to shoot up - lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt - bắn trúng nhiều phát - (thông tục) khủng bố; triệt hạ !to shoot the cat - (từ lóng) nôn, mửa !to shoot a line - (từ lóng) nói khoác, nói bịa !to shoot out one's lips - bĩu môi khinh bỉ !to shoot the moon x moon to shoot Niagara - liều, tính chuyện liều !to shoot the sun - đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa !I'll be shot if... - nếu... tôi chết !I'll be shot if I know - tôi không biết, tôi biết thì tôi chết !to shoot off one's (the) mouth - (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng !to be shot through with - gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    English-Vietnamese dictionary > shoot

  • 70 sponger

    /'spʌndʤə/ * danh từ - người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển - người lau chùi bằng bọt biển - người ăn bám, người ăn chực - người bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

    English-Vietnamese dictionary > sponger

  • 71 squirt

    /skwə:t/ * danh từ - ống tiêm - tia nước - (như) squirt-gun - (thông tục) oắt con ngạo nghễ * ngoại động từ - làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra * nội động từ - tia ra, vọt ra (nước)

    English-Vietnamese dictionary > squirt

  • 72 devoted

    [de'vot·ed || -tɪd]
    adj. מסור, מתמסר, נאמן
    * * *
    ןמאנ,רסמתמ,רוסמ

    English-Hebrew dictionary > devoted

  • 73 mazel

    [mɑzl /mʌzl]
    n. מזל (חלק מן הצירוף mazel tov-מזל טוב)
    * * *
    (בוט לזמ-vot lezam ףוריצה ןמ קלח) לזמ

    English-Hebrew dictionary > mazel

  • 74 devoted

    adjective
    treu; ergeben [Diener]; aufrichtig [Freundschaft, Liebe, Verehrung]

    he is very devoted to his work/his wife — er geht in seiner Arbeit völlig auf/liebt seine Frau innig

    * * *
    1) ((sometimes with to) loving and loyal: a devoted friend; I am devoted to him.) ergeben
    2) ((with to) given up (to): He is devoted to his work.) eifrig
    * * *
    de·vot·ed
    [dɪˈvəʊtɪd, AM -ˈvoʊt̬ɪd]
    adj admirer begeistert; child, dog anhänglich; disciple, follower, friend treu; friendship, love aufrichtig; husband, mother hingebungsvoll; servant ergeben geh
    to be \devoted to sb/sth jdm/etw treu ergeben sein
    she is \devoted to her job sie geht völlig in ihrer Arbeit auf
    * * *
    [dI'vəʊtɪd]
    adj
    wife, husband, mother, father liebend; servant, follower, fan treu; admirer eifrig

    to be devoted to sb — jdn innig lieben; (servant, fan)

    to be devoted to one's familyin seiner Familie völlig aufgehen

    * * *
    devoted adj (adv devotedly)
    1. hingebungsvoll:
    a) aufopfernd, treu
    b) anhänglich, zärtlich
    c) eifrig, begeistert
    2. obs dem Untergang geweiht, todgeweiht
    * * *
    adjective
    treu; ergeben [Diener]; aufrichtig [Freundschaft, Liebe, Verehrung]

    he is very devoted to his work/his wife — er geht in seiner Arbeit völlig auf/liebt seine Frau innig

    * * *
    adj.
    anhänglich adj.
    ergeben adj.
    gewidmet adj.

    English-german dictionary > devoted

  • 75 floating voter

    noun
    Wechselwähler, der/-wählerin, die
    * * *
    float·ing ˈvot·er
    n Wechselwähler(in) m(f)
    * * *
    floating voter s POL Wechselwähler(in)
    * * *
    noun
    Wechselwähler, der/-wählerin, die

    English-german dictionary > floating voter

  • 76 devoted

    1) ((sometimes with to) loving and loyal: a devoted friend; I am devoted to him.) devotado
    2) ((with to) given up (to): He is devoted to his work.) dedicado
    * * *
    de.vot.ed
    [div'outid] adj 1 dedicado, consagrado, destinado. 2 devoto, leal, fiel. 3 zeloso, ardente, afeiçoado.

    English-Portuguese dictionary > devoted

  • 77 devotedly

    de.vot.ed.ly
    [div'outidli] adv dedicadamente, devotadamente.

    English-Portuguese dictionary > devotedly

  • 78 devotedness

    de.vot.ed.ness
    [div'outidnis] n 1 devoção, dedicação. 2 zelo, afeto.

    English-Portuguese dictionary > devotedness

  • 79 floating voter

    float.ing vot.er
    [floutiŋ v'outə] n eleitor que não é fiel a um partido político.

    English-Portuguese dictionary > floating voter

  • 80 nonvoter

    non.vot.er
    [nɔnv'outə] n pessoa que não vota.

    English-Portuguese dictionary > nonvoter

См. также в других словарях:

  • vot — VOT, voturi, s.n. 1. Exprimare a opiniei cetăţenilor unui stat în legătură cu alegerea reprezentanţilor lor în organele de conducere; opinie exprimată de membrii unei adunări constituite în legătură cu o candidatură, cu o propunere sau cu o… …   Dicționar Român

  • vòt — vot m. vœu; résolution; requête; souhait. Faire vòt : faire vœu …   Diccionari Personau e Evolutiu

  • VOT — may refer to:* Video on Trial * Voice onset time * Vampire on Titus, an album by Dayton Indie rock band Guided by Voices …   Wikipedia

  • vot — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • vot|er — «VOH tuhr», noun. 1. a person who votes. 2. a person who has the right to vote: »Women have been voters in the United States only since 1920. SYNONYM(S): elector …   Useful english dictionary

  • vot — dé·vot; val·vot·o·my; vot·able; vot·er; de·vot·ed·ly; de·vot·ed·ness; ga·vot; …   English syllables

  • vot — ×vòt prt. NdŽ, KŽ, võt NdŽ žr. ot: 1. NdŽ, KŽ Visi sakys: vòt kas par karvė, vòt kas par tešmuo! Trk. Vòt, kaip gražiai drebia sniegas Gs. O tuojau ženyčiaus, vot ir gaučiau pinigų po pačios! Žem. Berniokas nu vòt gal metų penkiolikos Pb.… …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • vot — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : vot ISO 639 2/T Code : vot ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Votic …   Names of Languages ISO 639-3

  • vot — vostre, vot southern ME. varr. foster v., foot n …   Useful english dictionary

  • Vot Tande — Vet Tagde Carte des îles Banks. Vot Tande est au nord. Géographie Pays …   Wikipédia en Français

  • VOT. XX, Vot. XXX, Vot. X — VOT. XX. Vot. XXX. Vot X. in aris, nummis et arcubus triumphalibus, significabant, uti apud Tacitum et Livium legere est, Salutis augurium: cum scil. SPQR. vovebant haec vel illa sacrificia se facturos ludosque celebraturos et aedes dedicaturos,… …   Hofmann J. Lexicon universale

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»