Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vorn'weg

  • 1 direkt

    - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {directly} - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {immediate} tức thì, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} ngay lập tức - {ingenuous} chân thật, ngây thơ - {outright} toàn bộ, công khai, toạc móng heo, triệt để, tất cả - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {slap} bất thình lình, trúng - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} ngay ngắn, đều, suốt, đúng đắn, chính xác - {through} qua, xuyên qua, do, nhờ, bởi, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, đã nói chuyện được, đã nói xong - {very} thực, thực sự, chính, chỉ, rất, lắm, hơn hết = direkt (Weg) {ready}+ = direkt vor {in face of}+ = direkt von vorn {headon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > direkt

См. также в других словарях:

  • Großer Sprung nach vorn — Propagandaplakat für den „Großen Sprung nach vorn“ Großer Sprung nach vorn (chinesisch 大躍進 / 大跃进 dà yuè jìn) war der Name für eine von 1958 bis 1961 laufende Kampagne bestehend aus mehreren einzelnen Initiativen, die den… …   Deutsch Wikipedia

  • Grosser Sprung Nach Vorn — Der Große Sprung nach vorn (chin. 大躍進 / 大跃进, dà yuè jìn) war die offizielle Parole für die Politik der Volksrepublik China von 1958 bis Anfang 1962. Ziel war es, China zu einer wirtschaftlichen Großmacht zu machen, was zur größten von Menschen… …   Deutsch Wikipedia

  • Großer Sprung Nach Vorn — Der Große Sprung nach vorn (chin. 大躍進 / 大跃进, dà yuè jìn) war die offizielle Parole für die Politik der Volksrepublik China von 1958 bis Anfang 1962. Ziel war es, China zu einer wirtschaftlichen Großmacht zu machen, was zur größten von Menschen… …   Deutsch Wikipedia

  • Josh Ritter — 2008 Joshua Ritter (* 27. Oktober 1976 in Moscow, Idaho) ist ein Sänger und Songwriter, der zurzeit als großes Talent im Bereich Americana gesehen wird. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Revolutions- und Empiremode — Die Revolutions sowie die Empiremode, sind die Nachfolgemoden des Rokoko und umfassen noch eine dritte Stilrichtung, das Directoire. Diese Kleidungsepochen waren wie die Politik dieser Zeit außergewöhnlich kurz und schnelllebig, gingen nicht… …   Deutsch Wikipedia

  • Bacchanal — Bacchanal, Bacchanalien, die berühmten griechischen, dem Weingotte Bacchus geweihten Frühlingsfeste. In jenen Tagen herrschte die völligste Freiheit. Keine Beleidigung durfte gerächt werden; die Schuldner konnten frei Athem holen; die… …   Damen Conversations Lexikon

  • fürderhin — nunmehr; von nun an; hinfort (veraltet); ab jetzt; ab sofort; von jetzt an; von diesem Zeitpunkt an; fortan; direkt; bald; bevorstehend; …   Universal-Lexikon

  • vornweg — vorn|wẹg 〈Adv.〉 vorn, als Erste(r), als Erstes, zuerst, voran; oV 〈umg.〉 vorneweg ● vornweg laufen; mit dem Kopf vornweg ins Wasser springen * * * vọrn|weg : ↑ vorneweg. * * * vọrn|weg [auch: ]: ↑vorneweg. vọr|ne|weg [ …   Universal-Lexikon

  • Mountainbike — vorn und hinten gefedertes (full suspension) Mountainbike …   Deutsch Wikipedia

  • China (Volksrepublik) — 中华人民共和国 Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó Volksrepublik China …   Deutsch Wikipedia

  • Chinesische Volksrepublik — 中华人民共和国 Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó Volksrepublik China …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»