Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vorbei

  • 1 vorbei

    - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết - {over} nghiêng, ngửa, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {past} quá khứ, dĩ vãng, vượt = an.. vorbei {past}+ = er ging daran vorbei {he passed it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbei

  • 2 der Sprung

    - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprung

  • 3 vergessen

    - {to forget (forgot,forgotten) quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ - {to unlearn (unlearnt,unlearnt) bỏ, gạt bỏ = vergessen (vergaß,vergessen) {to leave out}+ = zu vergessen {forgettable}+ = etwas vergessen {to be oblivious of something; to leave something behind}+ = ich habe es vergessen {I forgot about it}+ = das habe ich prompt vergessen {I clean forgot about it}+ = ich werde es nie vergessen {It is etched on my memory}+ = es ist vorbei und vergessen {It's dead and buried}+ = es ist kaum zu glauben, daß er es vergessen hat! {to think of his forgetting it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergessen

  • 4 vorbeikommen

    (kam vorbei,vorbeigekommen) - {to come by; to come round}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbeikommen

  • 5 endgültig

    - {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {definitive} dứt khoát - {determinate} đã quyết định - {final} không thay đổi được nữa, mục đích - {finally} sau cùng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {ultimate} chót, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa - {utter} hoàn toàn = endgültig (Jura) {peremptory}+ = das ist endgültig vorbei {that is over once and for all}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > endgültig

  • 6 vollkommen

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {ideally} đúng như lý tưởng, theo lý tưởng, trong lý tưởng - {perfect} hoàn hảo, thành thạo, đủ - {plumb} thẳng đứng, ngay, đích thật, thật đúng là - {profound} sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất - {quintessential} phần tinh chất, phần tinh tuý, phần tinh hoa, nguyên tố thứ năm - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, trơn tru - {thorough} hoàn bị, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {utter} - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, nguyên vẹn, khoẻ mạnh = vollkommen zerstören {to raze to the ground}+ = vollkommen fertig sein {to be completely done in}+ = ich verstehe vollkommen {I understand perfectly}+ = es war vollkommen vorbei {it was completely ruined}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollkommen

  • 7 aneinander denken

    - {to think of one another} = näher aneinander rücken {to move up together}+ = aneinander vorbei reden {to talk at cross purposes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aneinander denken

См. также в других словарях:

  • vorbei — Adv. (Grundstufe) zu Ende Synonym: beendet Beispiele: Die Sommerferien sind vorbei. Der Montag ist schon vorbei …   Extremes Deutsch

  • vorbei — vörbei, us vorbei (Adv.) us …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • vorbei — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • zu Ende • vorüber • über • herüber • hinüber • …   Deutsch Wörterbuch

  • vorbei — Die Linie 8 fährt am Krankenhaus vorbei …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • vorbei — ↑ex, ↑futschikato, ↑passé …   Das große Fremdwörterbuch

  • vorbei — vergangen; passee; passé; vorüber; herum; allseitig; umher; abgelaufen * * * vor|bei [fo:ɐ̯ bai̮] <Adverb>: 1. <räumlich> neben jmdm., etwas, an etwas entlang und weiter fort: der Wagen kam sehr schnell angefahren und war im Nu an uns …   Universal-Lexikon

  • Vorbei — 1. Was vorbei ist, lass vorbei sein. Böhm.: Lonského snĕhu nevzpomínej. – Lonských sliv nepřipominej. – Nezpomínej toho, co už pominulo, (Čelakovsky, 190.) 2. Was vorbei ist, lässt sich leichter tadeln als ändern. Lat.: Praeterita magis… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • vorbei- — vor·bei im Verb, betont und trennbar, begrenzt produktiv; Die Verben mit vorbei werden nach folgendem Muster gebildet: vorbeifahren fuhr vorbei vorbeigefahren; vorbei drückt (in Verbindung mit Verben der Bewegung) aus, dass jemand / etwas von der …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Vorbei — Infobox Single | Name = Vorbei Artist = Christina Stürmer from Album = Schwarz Weiss Released = Format = CD, Digital Download Genre = Rock Length = 3:12 Label = Polydor Records Writer = Producer = Thorsten Brötzmann Certification = Chart position …   Wikipedia

  • vorbei — ›Es geht alles vorüber, es geht alles vorbei‹ ist ein Schlagertitel eines Hits von 1940 von Peter Kreuder. Dieser Spruch, der in Deutschland häufig parodiert wurde, hat eine lange literarische Tradition. Eine Parodie aus der NS Zeit… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • vorbei — vor·bei Adv; 1 (an jemandem / etwas) vorbei verwendet, um auszudrücken, dass jemand / etwas von der Seite kommt, kurz neben jemandem / etwas ist und sich dann weiterbewegt: Bevor wir winken konnten, war der Bus schon wieder an uns vorbei 2 zu… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»