Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

vien

  • 121 die Mannschaft

    - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, đám, bè lũ - {personnel} toàn thể cán bộ công nhân viên, phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ - {team} cỗ, tổ = die Mannschaft (Militär) {establishment}+ = in einer Mannschaft sein {to be on a team}+ = vor versammelter Mannschaft {in front of everyone}+ = gegen ein Mannschaft verlieren {to lose to a team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mannschaft

  • 122 anführen

    - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to captain} - {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to dupe} bịp, lừa bịp - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to hoax} đánh lừa, chơi khăm, chơi xỏ - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho - đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên = anführen (Zitat) {to state}+ = anführen (Gründe) {to argue}+ = anführen (Beispiel) {to cite}+ = anführen (Beweis,Grund) {to adduce}+ = jemanden anführen {to fool someone}+ = wörtlich anführen {to quote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anführen

  • 123 die Würde und das Amt eines Abtes

    - {abbacy} chức vị trưởng tu viện, quyền hạn trưởng tu viện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würde und das Amt eines Abtes

  • 124 angeben

    (gab an,angegeben) - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to boast} - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to swank} trưng diện - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}+ = angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)+ = angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}+ = einzeln angeben {to specify}+ = mit etwas angeben {to trot something out}+ = zu gering angeben {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeben

  • 125 der Beifahrer

    - {passenger} hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì, thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì, để chở hành khách = der Beifahrer (LKW) {driver's mate}+ = der Beifahrer (Rallye) {co-driver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beifahrer

  • 126 der Fahrgast

    - {fare} tiền xe, tiền đò, tiền phà, tiền vé, khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn - {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, lòng, ruột - {passenger} hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì, thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì, để chở hành khách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrgast

  • 127 der Aufseher

    - {controller} người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị comptroller), bộ điều chỉnh - {foreman} quản đốc, đốc công, chủ tịch ban hội thẩm - {gaoler} cai ngục, cai tù - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {jailer} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {overman} người có quyền lực cao hơn cả, người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân - {overseer} giám thị - {ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, kỵ binh nhẹ, biệt kích, đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn - {reeve} thị trưởng, quận trưởng, chủ tịch hội đồng thành phố, chủ tịch xa - {supervisor} người giám sát - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom = der Aufseher (Museum) {guardian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufseher

  • 128 der Fachmann

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {expert} nhà chuyên môn, chuyên viên, viên giám định - {professional} người chuyên nghiệp, đấu thủ nhà nghề - {proficient} người tài giỏi, người thành thạo - {specialist} nhà chuyên khoa = der anerkannte Fachmann {accepted authority}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fachmann

См. также в других словарях:

  • VIEN (J.-M.) — VIEN JOSEPH MARIE (1716 1809) Le cas de Vien est l’un de ceux qui illustrent le mieux les ambiguïtés du mouvement que l’on appelle néo classique. Vien appartient presque à la même génération que Carle van Loo, Boucher et Natoire; sa longévité lui …   Encyclopédie Universelle

  • Vien —   [vjɛ̃], Joseph Marie, französischer Maler, * Montpellier 18. 6. 1716, ✝ Paris 27. 3. 1809; Schüler von C. J. Natoire. 1744 50 hielt er sich erstmals in Rom auf und war dort 1775 81 Direktor der Académie de France (Lehrer von J. L. David); 1789… …   Universal-Lexikon

  • Vien — (spr. Wiang), 1) Joseph Maria, geb. 1716 in Montpellier, ging 1740 nach Paris u. 1744 nach Rom; seit 1750 stand er der Malerschule in Paris vor, wurde 1775 Director der Französischen Akademie in Rom, kehrte 1790 nach Paris zurück u. st. hier 3.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Vien — (spr. wjäng), Joseph Marie, franz. Maler, geb. 18. Juni 1716 in Montpellier, gest. 27. März 1809 in Paris, wurde Schüler von Natoire, ging 1744 als Pensionär nach Rom und leitete seit 1750 in Paris eine Malschule. 1775 wurde er Direktor der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Vien — (spr. wĭäng), Jos. Marie, Graf, franz. Maler, geb. 18. Juni 1716 zu Montpellier, gest. 27. März 1809 in Paris, Mitbegründer der franz. klassizistischen Malerschule …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Vien — (Wiäng), Jos. Marie, Graf, franz. Maler, geb. 1716 zu Montpellier, leitete von 1750–55 eine Malerschule in Paris, kam dann nach Rom als Director der franz. Akademie, wurde nach seiner Rückkehr Mitglied des Instituts u. st. 1809; sein Schüler war… …   Herders Conversations-Lexikon

  • vien — vien·tiane; …   English syllables

  • vien — 1 vien prt. NdŽ; RŽ 1. Sut, M, Jn, L, Š, Rtr, DŽ, FrnW, KŽ tik, tiktai (išskyrimui, apribojimui, tikslinimui reikšti): Par gilų sniegą arba purvuotą kelį vien brada turi bristi J. Vien giria lig tėviškei J. Kai viską sukapoji, lieka vien lašiniai …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • Vien — Alexander Roslin: Porträt von Joseph Marie Vien, Öl auf Leinwand, 1757 Joseph Marie Vien (* 18. Juni 1716 in Montpellier; † 27. März 1809 in Paris) war ein französischer Maler …   Deutsch Wikipedia

  • Vien — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sommaire 1 Patronymie 2 Biologie 3 …   Wikipédia en Français

  • vien — 2 vien conj. Kv porinių priešpriešos jungtukų komponentas (ppr. vartojamas su neiginiu): Apkeliavęs didį Lietuvos plotą, jis (A.Becenbergeris) galėjo ne vien pažinti mūsų kalbos tarmes, bet ir surinkti bei užrašyti tūlas liekanas mūsų senoviškos… …   Dictionary of the Lithuanian Language

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»