Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

vien

  • 81 der Reisende

    - {passenger} hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì, thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì, để chở hành khách - {tourist} nhà du lịch, khách du lịch - {traveller} người đi du lịch, người du hành, người đi chào hàng commercial traveller), cầu lăn - {wayfarer} người đi bộ đi du lịch = der erfahrene Reisende {roadster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reisende

  • 82 das Dekanat

    - {deanery} chức trưởng tu viện, nhà ở của trưởng tu viện, địa phận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dekanat

  • 83 besetzen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to fringe} đính tua vào, viền, diềm quanh - {to hog} cong, cắt ngắn, xén, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to line} vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, đi tơ - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to set (set,set) để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to skirt} đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa, ở dọc theo - {to stud} đóng đinh đầu lớn, làm núm cửa, rải khắp, dựng cột = besetzen [mit] {to trim [with]}+ = besetzen (Haus) {to squat}+ = besetzen (Stelle) {to man}+ = besetzen (Posten) {to fill}+ = besetzen (Theater) {to cast (cast,cast)+ = neu besetzen (Theater) {to recast (recast,recast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besetzen

  • 84 die Heilanstalt

    - {mental home} bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên - {sanatorium} viện điều dưỡng, nơi an dưỡng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heilanstalt

  • 85 der Geschäftspartner

    - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschäftspartner

  • 86 der Haushofmeister

    - {steward} người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haushofmeister

  • 87 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 88 der Korrespondent

    - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Korrespondent

  • 89 der Ballettänzer

    - {figurant} diễn viên đồng diễn ba-lê, diễn viên đóng vai phụ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ballettänzer

  • 90 der Ratgeber

    - {adviser} người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn - {advisor} - {assessor} người định giá để đánh thuế, viên hội thẩm - {counsellor} luật sư - {mentor} người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, giáo dục viên, mento

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ratgeber

  • 91 der Stammkunde

    - {regular} quân chính quy, khách hàng quen, nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stammkunde

  • 92 die Klinik

    - {clinic} bệnh viện thực hành, sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh - {infirmary} bệnh xá, bệnh viện, nhà thương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klinik

  • 93 der Bevollmächtigte

    - {assignee} người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, assign - {attorney} người được uỷ quyền đại diện trước toà, luật sư - {commissary} sĩ quan quân nhu, commissar, đại diện giám mục, kho lương thực - {commissioner} uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương - {delegate} người đại biểu, người đại diện - {deputy} người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ - {mandatory} - {plenipotentiary} đại diện toàn quyền, đại sứ đặc mệnh toàn quyền - {procurator} kiểm sát trưởng, biện lý - {trustee} người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bevollmächtigte

  • 94 die Peitsche

    - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {whip} roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó whipper-in), nghị viên phụ trách tổ chức, giấy báo của nghị viên phụ, cánh quạt máy xay gió, cáp kéo = die neunriemige Peitsche {cat-o'-nine-tails}+ = mit der Peitsche knallen {to smack; to snap a whip}+ = mit der Peitsche antreiben {to whip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Peitsche

  • 95 der Mut

    - {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {courage} sự can đảm, dũng khí - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do - {gut} ruột, lòng, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {mettle} khí chất, tính khí, khí khái, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng - trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {valour} = Nur Mut! {Buck up!}+ = Mut fassen {to cheer up; to pluck up courage; to take comfort; to take courage}+ = Mut beweisen {to show courage}+ = ihm sank der Mut {his courage failed him; his courage fell}+ = der angetrunkene Mut {dutch courage}+ = den Mut verlieren {to lose courage; to lose one's nerve}+ = den Mut verlieren [vor] {to quail [before,for]}+ = sich Mut antrinken {to give oneself Dutch courage}+ = frischen Mut fassen {to brighten up}+ = sie faßten wieder Mut {they recollected their courage}+ = Ihm fehlt der Mut dazu. {He lacks the courage to do it.}+ = den Mut nicht verlieren {never say die; to keep a stiff upper lip}+ = ich muß mir Mut antrinken {I need Dutch courage}+ = seinen Mut zusammennehmen {to summon up one's courage}+ = Ihm fehlte der Mut völlig. {He was completely lacking in courage.}+ = den Mut nicht sinken lassen {to keep one's peck up; to keep up one's courage}+ = verlieren Sie den Mut nicht {don't loose courage}+ = seinen ganzen Mut zusammennehmen {to muster up all one's courage}+ = ich konnte nicht den Mut aufbringen {I could not find the heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mut

  • 96 der Gehilfe

    - {abettor} kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {caddie} người phục dịch những người đánh gôn, đứa bé vác gậy và nhặt bóng - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {helper} người giúp việc - {helpmate} đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời - {journeyman} thợ đã thạo việc đi làm thuê, người làm thuê, người làm công nhật - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {minister} bộ trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gehilfe

  • 97 anflehen

    - {to beseech (besought,besought) cầu xin, cầu khẩn, van xin - {to entreat} khẩn nài, khẩn khoản, nài xin - {to implore} - {to invoke} gọi cho hiện lên, viện dẫn chứng - {to pray} cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, xin, xin mời - {to supplicate} năn nỉ - {to urge} thúc, thúc giục, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anflehen

  • 98 der Mitwirkende

    - {actor} diễn viên, kép, kép hát, người làm - {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {performer} người biểu diễn - {player} cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, cầu thủ nhà nghề, người đánh bạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mitwirkende

  • 99 die Hochschule

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù - {university} tập thể trường đại học, đội đại học = die technische Hochschule {school of technology; technical college}+ = die Pädagogische Hochschule {college of education; teacher training college}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschule

  • 100 die Gemeinschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {collective} danh từ tập họp - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {fellowship} tình bạn, tình bằng hữu, sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban, hội ái hữu, tổ sự tham gia tổ, chức vị uỷ viên giám đốc, lương bổng uỷ viên giám đốc, học bổng - {society} lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè = die Europäische Gemeinschaft {European Community; European Union}+ = aus der Gemeinschaft ausschließen {to proscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinschaft

См. также в других словарях:

  • VIEN (J.-M.) — VIEN JOSEPH MARIE (1716 1809) Le cas de Vien est l’un de ceux qui illustrent le mieux les ambiguïtés du mouvement que l’on appelle néo classique. Vien appartient presque à la même génération que Carle van Loo, Boucher et Natoire; sa longévité lui …   Encyclopédie Universelle

  • Vien —   [vjɛ̃], Joseph Marie, französischer Maler, * Montpellier 18. 6. 1716, ✝ Paris 27. 3. 1809; Schüler von C. J. Natoire. 1744 50 hielt er sich erstmals in Rom auf und war dort 1775 81 Direktor der Académie de France (Lehrer von J. L. David); 1789… …   Universal-Lexikon

  • Vien — (spr. Wiang), 1) Joseph Maria, geb. 1716 in Montpellier, ging 1740 nach Paris u. 1744 nach Rom; seit 1750 stand er der Malerschule in Paris vor, wurde 1775 Director der Französischen Akademie in Rom, kehrte 1790 nach Paris zurück u. st. hier 3.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Vien — (spr. wjäng), Joseph Marie, franz. Maler, geb. 18. Juni 1716 in Montpellier, gest. 27. März 1809 in Paris, wurde Schüler von Natoire, ging 1744 als Pensionär nach Rom und leitete seit 1750 in Paris eine Malschule. 1775 wurde er Direktor der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Vien — (spr. wĭäng), Jos. Marie, Graf, franz. Maler, geb. 18. Juni 1716 zu Montpellier, gest. 27. März 1809 in Paris, Mitbegründer der franz. klassizistischen Malerschule …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Vien — (Wiäng), Jos. Marie, Graf, franz. Maler, geb. 1716 zu Montpellier, leitete von 1750–55 eine Malerschule in Paris, kam dann nach Rom als Director der franz. Akademie, wurde nach seiner Rückkehr Mitglied des Instituts u. st. 1809; sein Schüler war… …   Herders Conversations-Lexikon

  • vien — vien·tiane; …   English syllables

  • vien — 1 vien prt. NdŽ; RŽ 1. Sut, M, Jn, L, Š, Rtr, DŽ, FrnW, KŽ tik, tiktai (išskyrimui, apribojimui, tikslinimui reikšti): Par gilų sniegą arba purvuotą kelį vien brada turi bristi J. Vien giria lig tėviškei J. Kai viską sukapoji, lieka vien lašiniai …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • Vien — Alexander Roslin: Porträt von Joseph Marie Vien, Öl auf Leinwand, 1757 Joseph Marie Vien (* 18. Juni 1716 in Montpellier; † 27. März 1809 in Paris) war ein französischer Maler …   Deutsch Wikipedia

  • Vien — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sommaire 1 Patronymie 2 Biologie 3 …   Wikipédia en Français

  • vien — 2 vien conj. Kv porinių priešpriešos jungtukų komponentas (ppr. vartojamas su neiginiu): Apkeliavęs didį Lietuvos plotą, jis (A.Becenbergeris) galėjo ne vien pažinti mūsų kalbos tarmes, bet ir surinkti bei užrašyti tūlas liekanas mūsų senoviškos… …   Dictionary of the Lithuanian Language

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»