Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vibrate

  • 1 vibrate

    /'vaibrənt/ * nội động từ - rung, rung động - lúc lắc, chấn động - rung lên, ngân vang lên (âm thanh) - rung lên; rộn ràng =to vibrate with enthusiasm+ rộn ràng vì nhiệt tình * ngoại động từ - làm cho rung động; rung =to vibrate a string+ rung sợi dây

    English-Vietnamese dictionary > vibrate

  • 2 vibrieren

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to quaver} nói rung tiếng, láy rền - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, hồi hộp - {to tremble} run, rung sợ, lo sợ - {to vibrate} lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên, làm cho rung động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vibrieren

  • 3 erschauern

    - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to vibrate} rung, lúc lắc, chấn động, ngân vang lên, làm cho rung động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschauern

  • 4 die Schwingung

    - {oscillation} sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự, sự dao động - {pulsation} sự đập, tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng - {pulse} hột đỗ đậu, mạch, nhịp đập, nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, nhịp điệu, xung - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {vibrancy} sự rung tiếng - {vibration} sự làm rung động, sự chấn động = in Schwingung versetzen {to pulse; to vibrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwingung

  • 5 schwirren

    - {to swish} ào ào, vun vút, sột soạt, đi vun vút, làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt, vụt quất, cắt soàn soạt - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi - {to vibrate} rung, rung động, lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên, rộn ràng, làm cho rung động - {to whirr} kêu vù vù, kêu vo vo - {to zip} rít, vèo = schwirren (Saite) {to jar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwirren

  • 6 schwanken

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to fluctuate} lên xuống, thay đổi bất thường, bập bềnh - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to oscillate} lung lay, đu đưa - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to stagger} chần chừ, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to sway} thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to teeter} chơi bập bênh - {to toddle} đi chậm chững, đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp - {to totter} sắp đổ, đi chập chững - {to wabble} nghiêng bên nọ ngả bên kia, rung rung, nghiêng ngả - {to waver} rung rinh, chập chờn, núng thế, ngập ngừng - {to wobble} = schwanken [bei] {to boggle [at]}+ = schwanken [auf] {to rock [on]}+ = schwanken (Preis) {to range}+ = schwanken [zwischen] {to vacillate [between]}+ = schwanken (Entschluß) {to dither}+ = hin und her schwanken {to vibrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwanken

  • 7 zittern

    - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to flitter} bay chuyền, bay qua bay lại - {to jitter} bồn chồn, lo sợ, hốt hoảng kinh hâi, hành động hốt hoảng - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to vibrate} chấn động, ngân vang lên, làm cho rung động - {to wobble} lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia, lảo đảo, loạng choạng, rung rung, lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả = zittern [vor] {to palpitate [with]; to quake [with]; to quaver [with]; to quiver [with]; to shiver [with]; to shudder [with]; to tingle [with]}+ = zittern [bei,um,von,vor] {to tremble [at,for,from,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zittern

  • 8 schwingen

    (schwang,geschwungen) - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to reciprocate} trả, đền đáp lại, đáp lại, cho nhau, trao đổi lẫn nhau, làm cho chuyển động qua lại, thay đổi cho nhau, chúc lại, chuyển động qua lại - {to sway} lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to swing (swung,swung) lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to swingle} đập bằng dùi - {to tremble} run, rung sợ, lo sợ - {to vibrate} chấn động, rung lên, ngân vang lên, làm cho rung động - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schwingen (schwang,geschwungen) (Erz) {to van}+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Flachs) {to beat (beat,beaten)+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Schwert) {to flourish}+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Getreide) {to winnow}+ = sich schwingen [auf,über] {to vault [on to,over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwingen

См. также в других словарях:

  • Vibrate — Vi brate, v. t. [imp. & p. p. {Vibrate}; p. pr. & vb. n. {Vibrating}.] [L. vibratus, p. p. of vibrare, v. t. & v. i., to snake, brandish, vibrate; akin to Skr. vip to tremble, Icel. veifa to wave, vibrate. See {Waive} and cf. {Whip}, v. t.] 1. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vibrate — Vi brate, v. t. [imp. & p. p. {Vibrate}; p. pr. & vb. n. {Vibrating}.] [L. vibratus, p. p. of vibrare, v. t. & v. i., to snake, brandish, vibrate; akin to Skr. vip to tremble, Icel. veifa to wave, vibrate. See {Waive} and cf. {Whip}, v. t.] 1. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vibrate — may refer to: *Vibration * Vibrate, a song by Outkast from their 2003 album Speakerboxxx/The Love Below *Vibrate the 2004 album by The Manhattan Transfer …   Wikipedia

  • vibrate — [vī′brāt΄] vt. vibrated, vibrating [< L vibratus, pp. of vibrare, to vibrate, shake < IE * weib (< base * wei , to turn) > WIPE] 1. to give off (light or sound) by vibration 2. to set in to and fro motion; oscillate 3. to cause to… …   English World dictionary

  • Vibrate — Vi brate, v. i. 1. To move to and fro, or from side to side, as a pendulum, an elastic rod, or a stretched string, when disturbed from its position of rest; to swing; to oscillate. [1913 Webster] 2. To have the constituent particles move to and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vibrate — index beat (pulsate), vacillate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • vibrate — (v.) 1610s, from L. vibratus, pp. of vibrare move quickly to and fro, shake, from PIE *w(e)ib move quickly to and fro (Cf. Lith. wyburiu to wag (the tail), Dan. vippe, Du. wippen to swing, O.E. wipan to wipe ). Related: Vibrated; vibrating …   Etymology dictionary

  • vibrate — *swing, sway, oscillate, fluctuate, pendulate, waver, undulate Analogous words: *pulsate, pulse, beat, throb, palpitate: quiver, quaver, tremble, *shake …   New Dictionary of Synonyms

  • vibrate — [v] shake, quiver beat, echo, fluctuate, flutter, jar, oscillate, palpitate, pulsate, pulse, quake, resonate, resound, reverberate, ripple, shiver, sway, swing, throb, tremble, tremor, undulate, wave, waver; concepts 152,748 Ant. be still …   New thesaurus

  • vibrate — ► VERB 1) move with small movements rapidly to and fro. 2) (of a sound) resonate. DERIVATIVES vibrating adjective. ORIGIN Latin vibrare move to and fro …   English terms dictionary

  • vibrate — verb ADVERB ▪ gently, slightly, softly ▪ violently VERB + VIBRATE ▪ seem to PREPOSITION ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»