Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

v��rit��+ru+xx

  • 1 returnee

    /ritə:'ni:/ * danh từ - bộ đội phục viên

    English-Vietnamese dictionary > returnee

  • 2 rich

    /ritʃ/ * tính từ - giàu, giàu có =as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải - tốt, dồi dào, phong phú, sum sê =a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt =a rich library+ một thư viện phong phú =rich vegetation+ cây cối sum sê - đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) =a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy =a rich dress+ cái áo lộng lẫy =a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy - bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) =rich food+ thức ăn béo bổ =rich wine+ rượu vang đậm - thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi) - rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) =that is rich!+ thật vui không chê được!

    English-Vietnamese dictionary > rich

  • 3 riches

    /'ritʃiz/ * danh từ số nhiều - sự giàu có, sự phong phú - của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu =national riches+ tài sản quốc gia

    English-Vietnamese dictionary > riches

  • 4 richly

    /'ritʃli/ * phó từ - giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào - lộng lẫy, huy hoàng - hoàn toàn =he richly deserves success (to succeed)+ nó hoàn toàn xứng đáng thành công

    English-Vietnamese dictionary > richly

  • 5 richness

    /'ritʃnis/ * danh từ - sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào - sự màu mỡ (đất đai...) - sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá - tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu) - sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)

    English-Vietnamese dictionary > richness

  • 6 writ

    /rit/ * danh từ - (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát =a writ of arrest+ lệnh bắt, trát bắt =a writ of attachment+ lệnh tịch biên !Holy (Sacred) Writ - (tôn giáo) kinh thánh * (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write

    English-Vietnamese dictionary > writ

  • 7 howl

    /haul/ * danh từ - tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét - (raddiô) tiếng rít * nội động từ - tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét =wolf howls+ chó sói hú lên =wind howls through the trees+ gió rít qua rặng cây =to howl with pain+ rú lên vì đau đớn - khóc gào (trẻ con) - la ó (chế nhạo...) - ngoại động từ - gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...) !to howl down - la ó cho át đi =to howl down a speaker+ la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)

    English-Vietnamese dictionary > howl

  • 8 fuss

    /fʌs/ * danh từ - sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị =to make a great fuss about trifles+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể =to make a freat fuss about somebody+ làm rối rít lên về một người nào =to kick up a fuss+ làm nhặng xị cả lên - sự quan trọng hoá * nội động từ - làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên * ngoại động từ - làm (ai) cuống quít - làm phiền, làm rầy (ai)

    English-Vietnamese dictionary > fuss

  • 9 hurtle

    /'hə:tl/ * danh từ - sự va chạm, sự va mạnh - tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm * ngoại động từ - va mạnh, đụng mạnh =to hurtle each other+ va mạnh vào nhau - lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh =to hurtle stones upon someone+ lăng mạnh những hòn đá vào nhau * nội động từ - (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm =to hurtle against each other+ va mạnh vào nhau - chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống =bullets hurtled through the air+ đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí =the jet plane came hurting to the ground+ chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

    English-Vietnamese dictionary > hurtle

  • 10 rave

    /reiv/ * danh từ - song chắn (thùng xe chở hàng) - (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn) * danh từ - tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió) - (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...) - (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ * động từ - nói sảng, mê sảng (người bệnh) - nói say sưa; nói như điên như dại =to rave with anger+ nói giận dữ =to rave one's grief+ kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình =to rave oneself hoarse+ nói đến khàn cả tiếng =to rave about something+ nói một cách say sưa về cái gì - nổi giận, nổi điên, nổi xung =to rave at (against) someone+ nổi xung lên với ai =to rave agianst one's fate+ nguyền rủa số phận =to rave and storm+ nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành - nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió) =the wind is raving+ gió gào rít lên =the storm raves itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

    English-Vietnamese dictionary > rave

  • 11 zip

    /zip/ * danh từ - tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải - (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực * nội động từ - rít, vèo (như đạn bay) =to zip past+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

    English-Vietnamese dictionary > zip

  • 12 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

  • 13 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 14 kreischen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, kêu - {to squawk} - {to squeal} kêu ré lên, phản đối, mách lẻo, hớt, chỉ điểm - {to yell} kêu la, la hét, thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreischen

  • 15 das Zischen

    - {fizz} tiếng xèo xèo, tiếng xì xì, rượu sâm banh - {fizzle} sự thất bại - {hiss} tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên - {sibilation} sự đọc thành âm xuýt - {sizzle} - {zip} tiếng rít, tiếng xé vải, sức sống, nghị lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zischen

  • 16 pfeifen

    (pfiff,gepfiffen) - {to fife} thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu - {to hiss} huýt gió, kêu xì, huýt sáo chê, xuỵt, nói rít lên - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to pipe} đặt ống dẫn, dẫn bằng ống, thổi còi ra lệnh, thổi còi tập hợp, thổi còi tập họp, hát lanh lảnh, hót lanh lảnh, viền nối, trang trí đường cột thừng, trồng bằng cành giâm - nhìn, trông, thổi còi, rít, thổi vi vu - {to whistle} hót, réo, huýt gió gọi = pfeifen (pfiff,gepfiffen) [auf] {to flout}+ = pfeifen (pfiff,gepfiffen) (Radio) {to sing (sang,sung)+ = pfeifen (pfiff,gepfiffen) (Lokomotive) {to screech}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfeifen

  • 17 sausen

    - {to hurtle} va mạnh, đụng mạnh, lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh, va chạm, chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm, đổ dầm xuống - {to scoot} chạy trốn, chuồn, lỉnh - {to swish} ào ào, vun vút, sột soạt, đi vun vút, làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt, vụt quất, cắt soàn soạt - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió = sausen (Wind) {to sweep (swept,swept)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sausen

  • 18 schrill

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {clangorous} lanh lảnh, chói tai - {grating} xé tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {sharp} sắt, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh - mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrill} điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo, hay nheo nhéo quấy rầy - {strident} = schrill (Ton) {treble}+ = schrill (Stimme) {reedy}+ = schrill tönen {to tang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrill

  • 19 zwitschern

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to chipper} chirp, hăng hái lên, vui vẻ lên - {to chirp} kêu chiêm chiếp, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, làm cho vui vẻ - {to chirrup} kêu ríu rít, líu tíu, rúc liên hồi, bật lưỡi, vỗ tay thuê - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù - {to tweet} - {to twitter} nói líu ríu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwitschern

  • 20 zusammenprallen [mit]

    - {to hurtle [against]} va mạnh, đụng mạnh, lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh, va chạm, chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm, đổ dầm xuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenprallen [mit]

См. также в других словарях:

  • RIT Dubai — is a satellite campus of Rochester Institute of Technology in Dubai, United Arab Emirates. The plans for the college, which will be located in the Dubai Silicon Oasis, was announced on 5 December 2007. The campus is planned to open in Fall 2008.… …   Wikipedia

  • RIT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Rit ou RIT peut signifer Rit est une orthographe alternative de rite. Rit est un chanteur français. Rit peut être l acronyme pour Recherche et industrie… …   Wikipédia en Français

  • RIT Capital Partners PLC — Rechtsform Aktiengesellschaft ISIN GB0007366395 Gründung 1988 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • rit — rȋt m <N mn rítovi> DEFINICIJA geogr. područje ili zemljište uz rijeku ili jezero koje povremeno biva poplavljeno, močvarni kraj; močvara [Kopački rit] ONOMASTIKA top.: Rȋt (potok i bara, Vinkovci; zemljište, Slavonija; potok, Đakovo; polje …   Hrvatski jezični portal

  • rit — RIT, rituri, s.n. 1. Ritual (2). ♦ p. gener. Rânduială, tipic1. 2. Confesiune religioasă; religie; spec. veche credinţă religioasă. – Din ngr. ríton, lat. ritus, fr. rite. Trimis de RACAI, 22.11.2003. Sursa: DEX 98  RIT s …   Dicționar Român

  • Rit (chanteur) — Rit, de son véritable nom Éric Laurora, est un auteur compositeur interprète français. Cet homme orchestre nous balade dans son univers marqué par un bel aplomb et un humour plein d’autodérision. Guitare sèche en main et pédales aux pieds, Rit… …   Wikipédia en Français

  • RIT (disambiguation) — RIT may refer to:* Rochester Institute of Technology * Rapid Intervention Team, also known as a the Firefighter Assist and Search Team * Rajiv Gandhi Institute of Technology * Rede Integrada de Transporte, a bus rapid transit system in Curitiba,… …   Wikipedia

  • rit. — rit. 〈Abk. für ital.〉 ritardando * * * rit. = ritardando; ritenuto. * * * rit.,   Abkürzung für ritardando und ritenuto. * * * rit. = ritardando; ritenuto …   Universal-Lexikon

  • rit — rȉt ž <G i> DEFINICIJA reg. vulg., v. stražnjica FRAZEOLOGIJA debeloj guski rit mazati davati mito, nositi dar itd. radi toga da se postigne neka protekcija, bolji tretman itd. ili učiniti pažnju onome tko već mnogo ima ili ima više od… …   Hrvatski jezični portal

  • rit — RIT. s. m. Quelques uns disent Rite. Ordre prescrit des ceremonies qui se pratiquent dans une Religion. Il se dit plus ordinairement de ce qui regarde la Religion Chrestienne, & il n est guere en usage que dans le dogmatique. Le rit de l Eglise… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • rit — ou rite (rit ou ri t ) s. m. 1°   Ordre prescrit des cérémonies qui se pratiquent dans une religion.    Il se dit surtout de ce qui regarde la religion chrétienne. Le rit de l Église romaine est différent de celui de l Église grecque. Le rite… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»