Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

vía

  • 1 via

    /vaiə/ * giới từ - qua, theo đường =to go to England via Gibraltar+ đi đến Anh qua Gi-bran-ta

    English-Vietnamese dictionary > via

  • 2 der Saum

    - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {floss} tơ sồi, sồi, vải sồi, quần áo sồi - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ, rìa - {tuck} nếp gấp lên, đồ ăn, bánh kẹo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Saum

  • 3 basset

    /'bæsit/ * danh từ - chó baxet (một giống chó lùn) * danh từ - bài baxet * danh từ - (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên * nội động từ - (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)

    English-Vietnamese dictionary > basset

  • 4 bind

    /baind/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bound /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ) - trói, buộc, bỏ lại =to bind hand and foot+ trói tay, trói chân =to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì - ký hợp đồng học nghề =to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề - ràng buộc =to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan =to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề - chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...) =to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán - làm táo bón (đồ ăn) - băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh =head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế * (bất qui tắc) nội động từ bound /baund/ - kết lại với nhau, kết thành khối rắn =clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung - (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) - táo bón !to bind over - bắt buộc =to bind over appear+ buộc phải ra toà !to bind up - băng bó (vết thương) - đóng (nhiều quyển sách) thành một tập * danh từ - (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) - (như) bire - (âm nhạc) dấu nối

    English-Vietnamese dictionary > bind

  • 5 dip

    /dip/ * danh từ - sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...) - sự đầm mình, sự tắm (ở biển) =to take (have) a dip in the sea+ đi tắm biển - lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu) - mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...) - nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...) - cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...) - chỗ trũng, chỗ lún xuống - độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời =magnetic dip+ độ từ khuynh - (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi * ngoại động từ - nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống =to dip one's finger in water+ nhúng ngón tay vào nước =to dip one's pen in ink+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực - ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng... - (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu) - hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên =to dip the scale of a balance+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay) =to dip the flag+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay * nội động từ - nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...) - hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...) =sun dips below harizon+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời =scale dips+ cán cân nghiêng đi =bird dips and rises in the flight+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên - (thông tục) mắc nợ - nghiêng đi, dốc xuống =magnetic needle dips+ kim nam châm nghiêng đi =strata dip+ vỉa mỏ dốc xuống - (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra) - (+ into) xem lướt qua =to dip into a book+ xem lướt qua một cuốn sách - (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu =to dip deep into the future+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai !to dip into one's purse - tiêu hoang !to dip one's pen in gall - viết ác, viết cay độc

    English-Vietnamese dictionary > dip

  • 6 streak

    /stri:k/ * danh từ - đường sọc, vệt =black with red streaks+ màu đen sọc đỏ =streak of light+ một vệt sáng =streak of lightning+ tia chớp =like a streak of lightning+ nhanh như một tia chớp - vỉa - tính, nét, nết, chất =he has a streak of humour in him+ ở anh ta có cái nét hài hước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn =a long streak of bad luck+ thời kỳ dài gặp vận rủi !like a streak - (thông tục) nhanh như chớp !the silver streak - biển Măng-sơ * ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ) - làm cho có đường sọc, làm cho có vệt =face streaked with tears+ mặt đầy nước mắt chảy thành vệt =white marble streaked with red+ cẩm thạch trắng có vân đỏ * nội động từ - thành sọc, thành vệt - thành vỉa - đi nhanh như chớp

    English-Vietnamese dictionary > streak

  • 7 die Stellung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {pose} tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} thế, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {posture} dáng điệu, dáng bộ, tình hình - {situation} địa thế, điểm nút - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {station} trạm, điểm, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân thế, quân hệ pháp lý = die Stellung [als] {situation [as]}+ = die Stellung (Arbeit) {employment}+ = die hohe Stellung {perch}+ = Stellung nehmen {to comment}+ = Stellung nehmen [zu] {to square up [to]}+ = die Stellung halten (Militär) {to hold the pass}+ = die soziale Stellung {state}+ = die falsche Stellung {misplacement}+ = die schiefe Stellung (Schiffsmast) {rake}+ = die führende Stellung {head}+ = die liegende Stellung {recumbency}+ = die gehobene Stellung {preferment}+ = die günstige Stellung (Tennis) {point of vantage}+ = eine gute Stellung {a good billet}+ = in Stellung bringen (Militär) {to mount}+ = das Halten einer Stellung (Militär) {lodgement}+ = die hervorragende Stellung {preeminence}+ = eine Stellung bekleiden {to hold a place; to hold a position}+ = eine exponierte Stellung {an exposed position}+ = zu etwas Stellung nehmen {to take an attitude towards something}+ = die gesellschaftliche Stellung {position}+ = in untergeordneter Stellung {underfoot}+ = die verteidigungsfähige Stellung {tenable position}+ = eine feste Stellung behaupten {to steady}+ = nicht in der richtigen Stellung {out of position}+ = rasch zu einer Stellung befördert werden {to be pitchforked into a place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stellung

  • 8 unsicher

    - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn, ngớ ngẩn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {fluky} may, may mắn, thất thường, hay thay đổi - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {labile} dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, không ổn định, không bền - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {tottering} lung lay, sắp đổ, không vững, chập chững - {tottery} - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không kiên định, không đáng tin cậy - {unsafe} nguy hiểm - {unsettled} bối rối, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát - {unsteady} lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {unsure} không thật, không xác thật - {wonky} ọp ẹp, què quặt, tàn tật, ốm yếu = unsicher [über] {dubious [of,about,over]}+ = unsicher gehen {to paddle; to shamble; to toddle; to totter}+ = sich unsicher bewegen {to tumble; to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsicher

  • 9 die Post

    - {mail} áo giáp, thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, trạm thư, người đưa thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân - đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = per Post {by mail}+ = mit der Post {by mail; by post}+ = zur Post geben {to mail; to post}+ = durch die Post {by mail}+ = auf die Post geben {to post}+ = Ist Post für mich da? {Is there any mail for me?}+ = mit der Post schicken {to post}+ = nicht zur Post gebracht {unposted}+ = die per Bahn beförderte Post {surface mail}+ = jemandem den Weg zur Post zeigen {to direct someone to the postoffice}+ = bring bitte diese Briefe zur Post {post these letters, please}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Post

  • 10 die Platte

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {dish} móm ăn, chén, tách - {disk} - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plate} bản, tấm phiếu, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {platter} đĩa gỗ - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa ghi âm, cao nhất - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = Kopf-Positionierungsfehler auf Disk oder Platte {disk seek error}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Platte

  • 11 die Maserung

    - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu = die Maserung (Holz) {grain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maserung

  • 12 aufgeregt

    - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {feverish} có triệu chứng sốt, hơi sốt, gây sốt, làm phát sốt, có dịch sốt, xúc động bồn chồn, như phát sốt - {fussy} hay om sòm, hay rối rít, hay nhắng nhít, hay nhặng xị, hay quan trọng hoá, cầu kỳ, kiểu cách - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {upset} = aufgeregt sein {to be up in arms; to fluster; to have kittens}+ = sehr aufgeregt {all in a fluster}+ = sie ist aufgeregt {her temper is up}+ = aufgeregt sein über {to be put about}+ = sehr aufgeregt werden {to get the needles}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeregt

  • 13 der Papierbogen

    - {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Papierbogen

  • 14 die Wand

    - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = die Wand (Berg) {face}+ = an der Wand {against the wall}+ = die spanische Wand {folding screen}+ = an die Wand lehnen {to lean against the wall}+ = in die Wand einlassen {to tail in}+ = mit einer Wand umgeben {to wall}+ = mit dem Rücken an der Wand {with one's back against the walls}+ = an die Wand gedrückt werden {to be sent to the wall; to go to the wall}+ = jemanden an die Wand drücken {to send someone to the wall}+ = jemanden an die Wand spielen {to upstage someone}+ = Malen Sie nicht den Teufel an die Wand! {Don't meet trouble halfway!}+ = malen Sie nicht den Teufel an die Wand! {don't meet trouble halfway!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wand

  • 15 der Wall

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {embankment} đường đắp cao - {rampart} thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ - {wall} tường, vách, thàn, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành = durch einen Wall schützen {to rampart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wall

  • 16 die Kette

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {necklace} chuỗi hạt - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tether} dây buộc, dây dắt - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, hậu quả, bộ truyền động, ngòi - {warp} sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh, sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần = die Kette (Vögel) {flight}+ = die endlose Kette {chain belt}+ = an die Kette legen {to chain up}+ = sich in einer Kette bewegen {to string up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kette

  • 17 der Weg

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weg

  • 18 der Pflasterstein

    - {cobble} sỏi, cuội cobble stone), than cục - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflasterstein

  • 19 die Briefpost

    - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Briefpost

  • 20 rasen

    - {to career} chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, quạt nhanh, chạy quá nhanh, ham mê đua ngựa - {to rage} nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội, hoành hành, diễn ra ác liệt - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = rasen [gegen,über] {to rage [against,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasen

См. также в других словарях:

  • via — via …   Deutsch Wörterbuch

  • via (1) — {{hw}}{{via (1)}{{/hw}}s. f. 1 Strada: via comunale, provinciale, nazionale, statale | Strada urbana lungo la quale si svolge il traffico di pedoni e di veicoli: abitiamo in via Dante | Via senza uscita, (fig.) situazione complessa e pericolosa,… …   Enciclopedia di italiano

  • VIA C8 — VIA Nano Produktion: seit 2008 Produzent: Fujitsu Prozessortakt: 1 GHz bis 1,8 GHz …   Deutsch Wikipedia

  • vía — (Del lat. via). 1. f. camino (ǁ por donde se transita). 2. Raíl de ferrocarril. 3. Parte del suelo explanado en la cual se asientan los carriles de un ferrocarril. 4. Calzada construida para la circulación rodada. 5. Cada uno de los conductos por …   Diccionario de la lengua española

  • VIA C7 — Produktion: seit 2005 Produzent: IBM Prozessortakt: 400 MHz bis 2 …   Deutsch Wikipedia

  • VIA C3 — 800 MHz Production 2001 Fréquence du processeur 0.7 GHz à 1.4 GHz Fréquence du …   Wikipédia en Français

  • via — [ vja ] prép. • 1861; mot lat. « voie » ♦ Par la voie de, en passant par. ⇒ 1. par. Aller de Paris à Alger via Marseille. « une information du Maroc via Berlin » (Romains). ● via préposition (latin via) Par la voie de ; en passant par : Départ… …   Encyclopédie Universelle

  • VIA C3 — Produktion: seit 2001 Produzent: TSMC Prozessortakt …   Deutsch Wikipedia

  • Via — ist: das lateinische Wort für Straße (siehe auch z. B. Via Appia oder Via Francigena). die Bezeichnung für den Zwischenraum zwischen den Mutuli des dorischen Geisons. VIA steht für: Vertical Interconnect Access, Durchkontaktierungen auf… …   Deutsch Wikipedia

  • Via — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • VIA — ist: das lateinische Wort für Straße (siehe bspw. auch: Via Appia oder Via Francigena) die Bezeichnung für den Zwischenraum zwischen den Mutuli des dorischen Geisons vertical interconnect access, die Bezeichnung für senkrechte Durchverbindungen… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»