Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

utility

  • 1 das Hilfsprogramm

    - {utility} sự có ích, tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, những ngành phục vụ công cộng public utilities), vai phụ utility-man)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hilfsprogramm

  • 2 das Nutzfahrzeug

    - {utility vehicle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nutzfahrzeug

  • 3 das Zusatzprogramm

    - {utility program}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zusatzprogramm

  • 4 die Nützlichkeit

    - {expedience} tính có lợi, tính thiết thực, tính thích hợp, tính chất thủ đoạn, động cơ cá nhân, expedient - {helpfulness} sự giúp ích, tính chất có ích - {usefulness} sự ích lợi, kh năng, sự thành thạo - {utility} sự có ích, tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, những ngành phục vụ công cộng public utilities), vai phụ utility-man) - {wholesomeness} tính chất lành, sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện, tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nützlichkeit

  • 5 der Nutzen

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {avail} điều có lợi, ích lợi - {behalf} on behalf of thay mặt cho, nhân danh - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, tập thể cùng chung một quyền lợi - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utility} tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, những ngành phục vụ công cộng public utilities), vai phụ utility-man) - {vantage} sự hơn thế, phần thắng - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Nutzen [für] {subservience [to]}+ = Nutzen ziehen [aus] {to derive profit [from]}+ = Nutzen ziehen [aus,von] {to benefit [by,from]}+ = Nutzen bringen {to benefit; to profit}+ = zum Nutzen von [von,für] {for the benefit [of]}+ = von Nutzen sein {to avail}+ = Nutzen abwerfen {to yield profit}+ = Nutzen ziehen aus {to capitalize}+ = zum eigenen Nutzen {for one's own end}+ = mit Nutzen verwenden {to put to use}+ = Nutzen ziehen aus etwas {to make capital out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nutzen

  • 6 das Dienstprogramm

    - {tool} dụng cụ, đồ dùng, công cụ, lợi khí, tay sai = das Dienstprogramm (Computer) {utility}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dienstprogramm

  • 7 das Rollen

    - {rolling} sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền = das Rollen (Meer) {welter}+ = das Rollen (Donner) {growl; roll}+ = ins Rollen kommen {to get under way; to start to move}+ = den Stein ins Rollen bringen {to set the ball rolling}+ = der Schauspieler für die kleinsten Rollen {utility man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rollen

  • 8 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

  • 9 das Gebrauchsmuster

    - {design patent; registered design; utility model}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebrauchsmuster

См. также в других словарях:

  • Utility — U*til i*ty, n. [OE. utilite, F. utilit[ e], L. utilitas, fr. utilis useful. See {Utile}.] [1913 Webster] 1. The quality or state of being useful; usefulness; production of good; profitableness to some valuable end; as, the utility of manure upon… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • utility — util·i·ty n pl ties 1: fitness for some purpose or worth to some end 2 a: public utility b: a service or commodity provided by a public utility paid for rent and utilities; also: equipment or m …   Law dictionary

  • Utility — (engl. ‚Nutzen‘, ‚Versorgungsbetrieb‘) bezeichnet ein Dienstprogramm, Software Werkzeug zur Verwaltung eines Betriebssystems einen Fahrzeugtyp wie zum Beispiel den Holden Utility Landing Craft, Utility, ein Mehrzweck Landungsboot siehe auch:… …   Deutsch Wikipedia

  • utility — ► NOUN (pl. utilities) 1) the state of being useful, profitable, or beneficial. 2) a public utility. 3) Computing a utility program. ► ADJECTIVE ▪ useful, especially through having several functions. ORIGIN Latin utilitas, from utilis …   English terms dictionary

  • utility — late 14c., fact of being useful, from O.Fr. utilite usefulness (late 13c.), earlier utilitet (12c.), from L. utilitatem (nom. utilitas) usefulness, serviceableness, profit, from utilis usable, from uti (see USE (Cf. use) (v.)). As a shortened… …   Etymology dictionary

  • utility — [yo͞o til′ə tē] n. pl. utilities [ME utilite < OFr utilité < L utilitas < utilis, UTILE] 1. the quality or property of being useful; usefulness 2. something useful 3. a) something useful to the public, esp. the service of electric power …   English World dictionary

  • utility — /ju tiləti/, it. /u tiliti/ s. ingl. (propr. utilità ; pl. invar. o utilities ), usato in ital. al femm. (inform.) [spec. al plur., serie di istruzioni che facilitano, estendono o soccorrono le funzioni del sistema operativo o di un applicazione] …   Enciclopedia Italiana

  • utility — (izg. jutìliti) m DEFINICIJA inform. uslužni program, v. uslužan ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

  • utility — *use, usefulness Analogous words: suitability, fitness, appropriateness (see corresponding adjectives at FIT): value, *worth …   New Dictionary of Synonyms

  • utility — [n] serviceableness account, adequacy, advantage, advantageousness, applicability, appropriateness, avail, benefit, convenience, efficacy, efficiency, expediency, favor, fitness, function, point, practicality, productiveness, profit, relevance,… …   New thesaurus

  • Utility — This article is about the economic concept. For other uses, see Utility (disambiguation). Part of a series on Utilitarianism …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»