-
1 navy
/'neivi/ * danh từ - hải quân =Navy Department+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân !Secretary of the Navy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân !Navy Day - ngày hải quân - (thơ ca) hạm đội -
2 navy blue
/'neivi/ * danh từ - màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân) -
3 navy list
/'neivi'list/ * danh từ - (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân -
4 navy-blue
/'neiviblu:/ * tính từ - xanh nước biển -
5 navy-yard
/'neivijɑ:d/ * danh từ - xưởng đóng tàu chiến -
6 die Kriegsmarine
- {navy} hải quân = die englische Kriegsmarine {Andrew Walker}+ -
7 der Kanalarbeiter
- {navy} hải quân -
8 die Bohne
(Botanik) - {bean} đậu, hột, cái đầu, tiền đồng = die weiße Bohne {haricot; navy bean}+ = das ist nicht die Bohne wert {that's not worth a straw}+ -
9 die Marine
- {marine} đội tàu buôn, đội thuyền buôn the merchant marine), hải quân, lính thuỷ đánh bộ, tranh vẽ cảnh biển - {navy} = Marine- {marine}+ = zur Marine gehörig {marine}+ -
10 der Seemann
- {mariner} thuỷ thủ - {sailor} lính thuỷ - {seaman} người giỏi nghề đi biển - {shipman} shipmaster = der Seemann (Ostindien) {Lascar}+ = der alte Seemann {shellback}+ = Seemann werden {to go to sea}+ = er wurde Seemann {he entered the navy}+ = der unerfahrene Seemann {lubber}+ -
11 die Handelsmarine
- {merchant navy} -
12 der Löffelbagger
- {ditcher} người đào hào, người đào rãnh, người đào mương, người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương, máy đào hào, máy đào mương - {navy} hải quân -
13 die Flotte
- {fleet} đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe, vịnh nhỏ - {navy} hải quân - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải -
14 department
/di'pɑ:tmənt/ * danh từ - cục; sở; ty; ban; khoa - gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu) =the ladies's hats department+ gian hàng bán mũ phụ nữ =a department store+ cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp - khu hành chính (ở Pháp) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ =State Department+ Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao =Department of the Navy+ Bộ hải quân -
15 royal
/'rɔiəl/ * tính từ - (thuộc) vua =the royal family+ hoàng gia =prince royal+ hoàng thái tử - (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh) =Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia =Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia =Royal Navy+ hải quân hoàng gia - như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy =to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể !to be in royal spirits - cao hứng !to have a royal time - được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích * danh từ - (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân - (như) royal_stag - (hàng hải) (như) royal_sail - (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)
См. также в других словарях:
Navy Cross — Awarded by United States Department of the Navy Type Medal Awa … Wikipedia
Navy League of Canada — Active Country Canada Type Youth Organization Part of Navy League Cadet programme Headquarters … Wikipedia
Navy Midshipmen football — Current season … Wikipedia
Navy and Marine Corps Medal — Awarded by United States Navy and United States Marine Corps Type Medal … Wikipedia
Navy Unit Commendation — Awarded by United States Navy Type Ribbon and Streamer … Wikipedia
Navy Expeditionary Medal — Awarded by United States Navy Type Medal … Wikipedia
Navy Ceremonial Guard Ribbon — Awarded by United States Navy Type … Wikipedia
Navy Federal Credit Union — Type Credit union Industry Financial services Founded 1933 Headquarters Vienna … Wikipedia
Navy Midshipmen — University United States Naval Academy Conference(s) Independent (football) Patriot League … Wikipedia
Navy E Ribbon — Navy E Ribbon … Wikipedia
Navy Arctic Service Ribbon — Awarded by United States Navy Type Ribb … Wikipedia