Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

us+navy+ru

  • 1 navy

    /'neivi/ * danh từ - hải quân =Navy Department+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân !Secretary of the Navy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân !Navy Day - ngày hải quân - (thơ ca) hạm đội

    English-Vietnamese dictionary > navy

  • 2 navy blue

    /'neivi/ * danh từ - màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)

    English-Vietnamese dictionary > navy blue

  • 3 navy list

    /'neivi'list/ * danh từ - (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân

    English-Vietnamese dictionary > navy list

  • 4 navy-blue

    /'neiviblu:/ * tính từ - xanh nước biển

    English-Vietnamese dictionary > navy-blue

  • 5 navy-yard

    /'neivijɑ:d/ * danh từ - xưởng đóng tàu chiến

    English-Vietnamese dictionary > navy-yard

  • 6 die Kriegsmarine

    - {navy} hải quân = die englische Kriegsmarine {Andrew Walker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kriegsmarine

  • 7 der Kanalarbeiter

    - {navy} hải quân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanalarbeiter

  • 8 die Bohne

    (Botanik) - {bean} đậu, hột, cái đầu, tiền đồng = die weiße Bohne {haricot; navy bean}+ = das ist nicht die Bohne wert {that's not worth a straw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bohne

  • 9 die Marine

    - {marine} đội tàu buôn, đội thuyền buôn the merchant marine), hải quân, lính thuỷ đánh bộ, tranh vẽ cảnh biển - {navy} = Marine- {marine}+ = zur Marine gehörig {marine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marine

  • 10 der Seemann

    - {mariner} thuỷ thủ - {sailor} lính thuỷ - {seaman} người giỏi nghề đi biển - {shipman} shipmaster = der Seemann (Ostindien) {Lascar}+ = der alte Seemann {shellback}+ = Seemann werden {to go to sea}+ = er wurde Seemann {he entered the navy}+ = der unerfahrene Seemann {lubber}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seemann

  • 11 die Handelsmarine

    - {merchant navy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handelsmarine

  • 12 der Löffelbagger

    - {ditcher} người đào hào, người đào rãnh, người đào mương, người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương, máy đào hào, máy đào mương - {navy} hải quân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Löffelbagger

  • 13 die Flotte

    - {fleet} đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe, vịnh nhỏ - {navy} hải quân - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flotte

  • 14 department

    /di'pɑ:tmənt/ * danh từ - cục; sở; ty; ban; khoa - gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu) =the ladies's hats department+ gian hàng bán mũ phụ nữ =a department store+ cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp - khu hành chính (ở Pháp) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ =State Department+ Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao =Department of the Navy+ Bộ hải quân

    English-Vietnamese dictionary > department

  • 15 royal

    /'rɔiəl/ * tính từ - (thuộc) vua =the royal family+ hoàng gia =prince royal+ hoàng thái tử - (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh) =Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia =Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia =Royal Navy+ hải quân hoàng gia - như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy =to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể !to be in royal spirits - cao hứng !to have a royal time - được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích * danh từ - (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân - (như) royal_stag - (hàng hải) (như) royal_sail - (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

    English-Vietnamese dictionary > royal

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»