Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

urteil

  • 1 das Urteil

    - {adjudgement} sự xét sử, sự phân xử, sự kết án, sự tuyên án, sự cấp cho, sự ban cho - {decision} sự giải quyết, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {decree} - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {finding} sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự phát minh, vật tìm thấy, điều khám phá, tài liệu phát hiện, vật bắt được, đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {jury} ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {sentence} câu, lời phán quyết, châm ngôn = das Urteil [über] {verdict [on]}+ = das Urteil fällen [über] {to pass sentence [on]}+ = das Urteil sprechen [gegen] {to give judgement [against]}+ = das Urteil verkünden {to pass sentence}+ = ein Urteil fällen {to pass a sentence}+ = ein Urteil vollstrecken {to execute a sentence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Urteil

  • 2 fällen

    - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ = fällen (Baum) {to cut down}+ = fällen (Bäume) {to log}+ = fällen (Urteil) {to adjudicate; to pass; to pronounce}+ = fällen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fällen

  • 3 das Gefängnis

    - {bastille} nhà tù, ngục, pháo đài - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {calaboose} - {gaol} sự bỏ tù - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, sự giam cầm - {imprisonment} sự tống giam, sự giam hãm, sự o bế - {jail} - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {limbo} chốn u minh, minh phủ, sự tù tội, sự quên lãng, sự bỏ quên - {penitentiary} trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm - {prison} - {quod} nhà pha - {stir} trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {workhouse} trại tế bần, nhà tế bần = im Gefängnis {in jug; in prison}+ = im Gefängnis sitzen {to serve time}+ = ins Gefängnis werfen {to clap up; to gaol; to jail}+ = aus dem Gefängnis ausbrechen {to break out of prison}+ = jemanden ins Gefängnis einliefern {to take someone to prison}+ = sein Urteil lautete auf vier Jahre Gefängnis {he was sentenced to four years' imprisonment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefängnis

  • 4 aufheben

    (hob auf,aufgehoben) - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ - {to cancel} xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to nullify} làm thành vô hiệu - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to supersede} không dùng, thế, thay thế - {to unmake} phá đi, phá huỷ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Jura) {to defeat; to make void; to merge}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Gesetz) {to abrogate; to repeal}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Steuer) {to abolish}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Urteil) {to quash; to rescind}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Sitzung) {to break up}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Geschäft) {to be open}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufheben

  • 5 kassieren

    - {to cash} trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to pocket} bỏ vào túi, đút túi, xoáy, ăn cắp, cam chịu, nuốt, thọc vào túi hứng bi, chèn, cản = kassieren (Urteil) {to quash; to rescind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kassieren

  • 6 die Aufhebung

    - {abolition} sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ - {abrogation} sự bài trừ - {annihilation} sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt - {annulment} sự bỏ - {cancellation} sự xoá bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {defeasance} - {nullification} sự làm thành vô hiệu - {repeal} sự bâi bỏ - {rescission} - {voidance} sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập, sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị, sự bài tiết = die Aufhebung (Jura) {vitiation}+ = die Aufhebung (Urteil) {reversal}+ = die teilweise Aufhebung {derogation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufhebung

  • 7 das Befinden

    - {health} sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế = das Befinden (Urteil) {opinion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Befinden

  • 8 pauschal

    - {all-in} bao gồm tất cả - {lump} = pauschal (Gebühr) {flat-rate}+ = pauschal (Urteil) {sweeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pauschal

  • 9 mildern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm lắng xuống - {to alleviate} làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây - {to attemper} attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm mất chất - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to mellow} làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm, làm cho êm, làm cho ngọt giọng, làm cho xốp, làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn, làm ngà ngà say - làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín, trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm, trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng, trở thành xốp, trở nên khôn ngoan - trở nên chín chắn, trở nên già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính - {to mitigate} làm dịu bớt - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to mollify} làm nguôi đi, xoa dịu - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, giải trí, nghỉ ngơi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, mềm đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to soothe} làm nguội, vuốt ve, dỗ dành - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi luyện, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế = mildern (Urteil) {to qualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mildern

См. также в других словарях:

  • Urteil — steht für: Gerichtsurteil im Sinne der Rechtswissenschaft, siehe Urteil (Recht) im Sinne der Logik, siehe Urteil (Logik) Urteil ist der Familienname der folgenden Person: Andreas Urteil (1933–1963), österreichischer Bildhauer Siehe auch:… …   Deutsch Wikipedia

  • Urteil — Sn std. (8. Jh.), mhd. urteil(e) n., ahd. urteil m./f./n., as. urdēli Stammwort. Alte Nominalbildung zu erteilen, spezialisiert aus ahd. tuome irteilen, as. dōmos ādēlian Urteil erteilen . Wie das Substantiv kann auch das Verb (ahd. irteilen)… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Urteil — Urteil: Das Substantiv mhd. urteil, ahd. urteil‹i› ist eine Bildung zu dem Präfixverb »erteilen« und bedeutete ursprünglich »das, was man erteilt«. Diese allgemeine Bedeutung wurde früh eingeengt auf »Wahrspruch, den der Richter erteilt;… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Urteil — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Strafe Bsp.: • Das Gericht hat in diesem Fall noch kein Urteil gefällt. • Das Urteil lautete auf sieben Jahre Gefängnis …   Deutsch Wörterbuch

  • Urteil — Urteil, im logischen Sinne die Grundfunktion des Denkens, durch die zwei Vorstellungsobjekte (Subjekt und Prädikat) in bewußte Beziehung zueinander gesetzt werden. Die Sprachform des Urteils ist der (einfache) Satz, dessen Grundgliederung (in… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Urteil — Urteil, in der Logik die Verknüpfung zweier Begriffe unter dem Gesichtspunkte der Identität oder Nichtidentität; rechtlich die Erkenntnisse, Entscheidungen der Gerichte in Streitsachen und im Strafverfahren (End U., Teil U., Zwischen U.,… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Urteil — 1. ↑Votum, 2. ↑Judikat, Sentenz …   Das große Fremdwörterbuch

  • Urteil — Entschluss; Beschluss; Ratschluss; Wille; Entscheid; Entscheidung; Ausspruch; Spruch; Urteilsspruch; Verdikt (veraltet); Einschätzung; …   Universal-Lexikon

  • Urteil — Sich selbst das Urteil sprechen sagt man redensartlich, wenn ein gesprächsweise geäußertes abschätziges Urteil durch Zufall auf den Urteilenden selbst zutrifft. Was als bloße Redensart erscheint, konkretisiert sich in zahlreichen Volksmärchen… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Urteil — Ụr·teil das; 1 ein Urteil (über jemanden / etwas) die Entscheidung eines Richters (am Ende eines Prozesses) <ein hartes, mildes, gerechtes Urteil; ein Urteil fällen, sprechen, vollstrecken, aufheben; ein Urteil anfechten; gegen ein Urteil… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Urteil — das Urteil, e (Grundstufe) Entscheidung eines Richters Beispiele: Er hat ein lebenslanges Urteil bekommen. Der Richter hat das Urteil aufgehoben. Kollokation: ein Urteil fällen das Urteil, e (Aufbaustufe) von jmdm. geäußerte Meinung,… …   Extremes Deutsch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»